Bảng giá đất Huyện Sơn Hoà Phú Yên

Giá đất cao nhất tại Huyện Sơn Hoà là: 2.500.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Sơn Hoà là: 4.000
Giá đất trung bình tại Huyện Sơn Hoà là: 402.198
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến ranh giới xã Sơn Định 112.000 80.000 56.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
302 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ Quốc lộ 19C (ngã ba địa chất) - Đến ngã tư Đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) (Đoạn từ ngã ba địa chất (QL 19C) Đến giao (ngã ba) đường ngã ba thôn Tân Thuận cũ) 140.000 100.000 72.000 52.000 - Đất TM-DV nông thôn
303 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ ngã tư đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) - Đến đường vào đập hồ Tân Lương (Đoạn từ ranh UBND xã +200m Đến đường vào đập hồ Tân Lương cũ) 76.000 56.000 36.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
304 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ đường vào đập hồ Tân Lương - Đến cống (ruộng lúa nước) qua đường 84.000 60.000 40.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
305 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ cống qua đường (ruộng lúa nước) - Đến ranh xã Phước Tân 76.000 52.000 36.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
306 Huyện Sơn Hoà Đường ngã tư Trà Kê-Thôn Tân Thuận - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ ngã tư Chợ Trà Kê - Đến hết UBND xã 200.000 140.000 100.000 72.000 - Đất TM-DV nông thôn
307 Huyện Sơn Hoà Đường ngã tư Trà Kê-Thôn Tân Thuận - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ UBND xã - Đến giao đường ĐT 646 (Đoạn từ UBND xã Đến giao đường ĐH55 cũ) 160.000 112.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
308 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ ngã tư chợ Trà Kê - Đến hết ranh nhà ông Ba Bình 160.000 112.000 80.000 56.000 - Đất TM-DV nông thôn
309 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ ranh nhà ông Ba Bình - Đến hết ranh nhà ông Trần Quốc Mỹ +100m 120.000 80.000 60.000 44.000 - Đất TM-DV nông thôn
310 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Trần Quốc Mỹ+100m - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Diên 80.000 60.000 40.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
311 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Diên - Đến ranh giới xã Cà Lúi 72.000 60.000 36.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
312 Huyện Sơn Hoà Xã Sơn Hội (xã miền núi) Đường từ ĐT 646 (ngã ba Suối Tre) - Đến ĐH 55 (nhà ông Ba Bình) (Đường nga ba Suối tre – ĐH 55, Đoạn từ ngã ba (nhà ông Ba Bình) Đến hết ranh UBND xã +200m cũ) 140.000 100.000 68.000 48.000 - Đất TM-DV nông thôn
313 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Khu vực 1 60.000 44.000 32.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
314 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hội (xã miền núi) Khu vực 2 44.000 32.000 24.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
315 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) Đoạn tiếp giáp xã Sơn Hội - Đến ranh nhà ông Ra Lan Kính 72.000 52.000 36.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
316 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) Đoạn từ nhà ông Ra Lan Kính - Đến hết ranh nhà ông Sô Y Reo 92.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
317 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) Đoạn từ ranh nhà ông Sô Y Reo - Đến hết ranh xã Cà Lúi 72.000 52.000 36.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
318 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Cà Lúi (xã miền núi) Khu vực 1 56.000 40.000 28.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
319 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Cà Lúi (xã miền núi) Khu vực 2 40.000 32.000 24.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
320 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) Đoạn tiếp giáp xã Sơn Hội - Đến hết ranh nhà ông Sô Minh Cảnh 72.000 52.000 36.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
321 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) Đoạn từ ranh nhà ông Sô Minh Cảnh - Đến hết ranh nhà ông Sô Đồng 92.000 64.000 48.000 32.000 - Đất TM-DV nông thôn
322 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) Đoạn từ ranh nhà ông Sô Đồng - Đến hết ranh xã Phước Tân (giáp ranh với xã Xuân Quang 1, huyện Đông Xuân) 72.000 52.000 36.000 28.000 - Đất TM-DV nông thôn
323 Huyện Sơn Hoà Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) Đường Ma Y-Suối Đá 56.000 44.000 32.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
324 Huyện Sơn Hoà Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) Đường từ ngã ba (giao ĐT646) - Đi Gia Trụ 56.000 44.000 32.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
325 Huyện Sơn Hoà Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) Đường Ma Y-cầu Ea Ch’Điếc (giáp ranh với xã Đất Bằng, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai) 56.000 44.000 32.000 24.000 - Đất TM-DV nông thôn
326 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Phước Tân (xã miền núi) Khu vực 1 52.000 36.000 24.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
327 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Phước Tân (xã miền núi) Khu vực 2 40.000 32.000 24.000 20.000 - Đất TM-DV nông thôn
328 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Đoạn từ giáp ranh huyện Phú Hòa - Đến cột Km36 280.000 200.000 140.000 100.000 - Đất SX-KD nông thôn
329 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Đoạn từ cột Km36 - Đến Cầu Sông Con 360.000 260.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
330 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Đoạn từ cầu Sông Con - Đến đường vào chùa Phước Điền 680.000 480.000 340.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
331 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Đoạn từ đường vào chùa Phước Điền - Đến ranh giới xã Suối Bạc 560.000 400.000 280.000 200.000 - Đất SX-KD nông thôn
332 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Từ giao QL25 +100 mét về hướng Bắc 600.000 440.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD nông thôn
333 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Đoạn từ giao QL25 +100 m về hướng Bắc - Đến cầu Ngã 2 (giáp xã Sơn Nguyên) (Đoạn từ giao QL25 +100 m về hướng Bắc Đến Tràn Ngã 2 (giáp xã Sơn Nguyên) cũ) 320.000 220.000 160.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
334 Huyện Sơn Hoà Đường 24 tháng 3 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Từ ranh giới thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25 360.000 200.000 140.000 100.000 - Đất SX-KD nông thôn
335 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Khu vực 1 120.000 80.000 60.000 44.000 - Đất SX-KD nông thôn
336 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hà (xã miền núi) Khu vực 2 60.000 44.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
337 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Ngã 2 - Đến hết UBND xã + 150m 320.000 260.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
338 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ hết UBND xã +150m - Đến cầu Vực Cui 180.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
339 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ cầu Vực Cui - Đến ranh giới xã Sơn Xuân 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
340 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 54 (Đường đi từ thôn Nguyên An đi xã Suối Bạc cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ ngã ba (giao đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) thôn Nguyên An - Đến hết khu dân cư thôn Nguyên Cam 160.000 112.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
341 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 54 (Đường đi từ thôn Nguyên An đi xã Suối Bạc cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ hết khu dân cư thôn Nguyên Cam - Đến ranh giới xã Suối Bạc 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
342 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Khu vực 1 80.000 60.000 40.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
343 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Khu vực 2 64.000 48.000 36.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
344 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Hà - Đến Trạm biến áp 35 KV Tân Phú 600.000 440.000 300.000 200.000 - Đất SX-KD nông thôn
345 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ trạm biến áp 35KV Tân Phú - Đến hết chợ Suối Bạc 800.000 560.000 400.000 280.000 - Đất SX-KD nông thôn
346 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ chợ Suối Bạc - Đến giao đường Suối Bạc 1 640.000 480.000 320.000 220.000 - Đất SX-KD nông thôn
347 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ giao đường Suối Bạc 1 - Đến giao đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 + 200m cũ) 520.000 360.000 260.000 176.000 - Đất SX-KD nông thôn
348 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 +200m cũ) - Đến giáp ranh xã Eachà Rang 240.000 168.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
349 Huyện Sơn Hoà Đường Trần Phú nối dài - Xã Suối Bạc (xã miền núi Từ giáp ranh thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25 680.000 480.000 340.000 240.000 - Đất SX-KD nông thôn
350 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ giáp ranh thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25 - 200 m 220.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
351 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ Quốc lộ 25 -200 m - Đến Quốc lộ 25 +200 m 400.000 280.000 200.000 140.000 - Đất SX-KD nông thôn
352 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ QL25 +200 m - Đến ranh giới xã Sơn Phước 200.000 140.000 100.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
353 Huyện Sơn Hoà Đường Suối Bạc 1, Suối Bạc 3, Suối Bạc 4 - Xã Suối Bạc (xã miền núi 360.000 260.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
354 Huyện Sơn Hoà Đường Suối Bạc 2 - Xã Suối Bạc (xã miền núi 300.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
355 Huyện Sơn Hoà Đường 24 tháng 3 - Xã Suối Bạc (xã miền núi Từ ranh giới thị trấn Củng Sơn - Đến QL25 360.000 240.000 160.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
356 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 52 (Đường đi thôn Suối Bạc cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ Ngã tư (giao QL25) - Đến hết ranh trường Tiểu học Suối Bạc + 200m 480.000 320.000 240.000 160.000 - Đất SX-KD nông thôn
357 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 52 (Đường đi thôn Suối Bạc cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi Đoạn từ hết ranh trường Tiểu học Suối Bạc + 200m - Đến ngã 3 (giao đường Đi Hồ Bà Võ) + 100m 280.000 200.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
358 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Bạc (xã miền núi Khu vực 1 160.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
359 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Bạc (xã miền núi Khu vực 2 100.000 60.000 48.000 32.000 - Đất SX-KD nông thôn
360 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) Đoạn từ ranh giới xã Suối Bạc - Đến Cầu số 3 240.000 168.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
361 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) Đoạn từ Cầu số 3 - Đến Cầu Hiệp Lai 220.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
362 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) Đoạn từ cầu Hiệp Lai - Đến hết ranh UBND xã + 300 m 200.000 100.000 72.000 52.000 - Đất SX-KD nông thôn
363 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) Đoạn từ hết ranh UBND xã +300m - Đến ranh giới xã Sơn Hội 128.000 92.000 64.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
364 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Phước (xã miền núi) Khu vực 1 60.000 44.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
365 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Phước (xã miền núi) Khu vực 2 44.000 32.000 24.000 20.000 - Đất SX-KD nông thôn
366 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Đoạn từ ranh giới xã Suối Bạc - Đến Cầu Suối Tre 160.000 80.000 56.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
367 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Suối Tre - Đến Cầu Eachà Rang 240.000 168.000 116.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
368 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Eachà Rang - Đến ranh giới xã Krông Pa 140.000 96.000 68.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
369 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Đoạn từ đường Quốc lộ 25 - Đến ranh giới xã Suối Trai (đường vào Trụ sở văn phòng làm việc của Công ty Cổ phần Thủy Điện sông Ba Hạ) 100.000 72.000 52.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
370 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Đoạn từ đường Quốc lộ 25 - Đến đường nội đồng (nhà ông Trần Văn Định) 108.000 76.000 52.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
371 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Đoạn từ đường nội đồng (nhà ông Trần Văn Định) - Đến cầu Ma Va 80.000 56.000 40.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
372 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Đoạn từ cầu Ma Va - Đến ranh giới xã Suối Trai 52.000 40.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
373 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Khu vực 1 60.000 40.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
374 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Eachà Rang (xã miền núi) Khu vực 2 40.000 32.000 24.000 20.000 - Đất SX-KD nông thôn
375 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) Đoạn từ ranh giới xã Eachà Rang - Đến ngã tư -200 m 140.000 100.000 68.000 44.000 - Đất SX-KD nông thôn
376 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) Đoạn từ ngã tư -200 m - Đến hết ranh trường Trung học cơ sở 200.000 140.000 100.000 68.000 - Đất SX-KD nông thôn
377 Huyện Sơn Hoà Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) Đoạn từ hết ranh trường Trung học cơ sở - Đến cầu Cà Lúi (giáp ranh xã Chư Ngọc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai) 120.000 100.000 72.000 52.000 - Đất SX-KD nông thôn
378 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Krông Pa (xã miền núi) Khu vực 1 60.000 44.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
379 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Krông Pa (xã miền núi) Khu vực 2 44.000 32.000 24.000 20.000 - Đất SX-KD nông thôn
380 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) Đoạn từ ranh giới xã Ea Chà Rang và thị trấn Củng Sơn - Đến ngã ba Hà Đô 60.000 44.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
381 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) Đoạn từ ngã ba Hà Đô - Đến ngã ba Đi thôn Hoàn Thành 100.000 72.000 52.000 36.000 - Đất SX-KD nông thôn
382 Huyện Sơn Hoà Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) Đoạn từ ngã ba đi thôn Hoàn Thành - Đến ranh giới xã Ea Chà Rang 60.000 44.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
383 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Trai (xã miền núi) Khu vực 1 60.000 40.000 28.000 20.000 - Đất SX-KD nông thôn
384 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Trai (xã miền núi) Khu vực 2 40.000 28.000 24.000 20.000 - Đất SX-KD nông thôn
385 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên - Đến giáp UBND xã -150m (Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên Đến giáp UBND xã -100m cũ) 80.000 60.000 40.000 28.000 - Đất SX-KD nông thôn
386 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) Đoạn từ UBND xã -150m - Đến đầu Dốc Đỏ (Đoạn từ UBND xã -100m Đến đầu Dốc Đỏ) 160.000 112.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
387 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) Đoạn từ đầu Dốc Đỏ - Đến ranh giới xã Sơn Long 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn
388 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) Khu vực 1 60.000 40.000 32.000 24.000 - Đất SX-KD nông thôn
389 Huyện Sơn Hoà Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) Khu vực 2 48.000 36.000 28.000 20.000 - Đất SX-KD nông thôn
390 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Từ ranh giới huyện Tuy An - Đến đường xã (Từ ranh giới huyện Tuy An Đến ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa) cũ) 160.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
391 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đoạn từ ngã 3 đường xã - Đến giao ĐT 650 (cây xăng Vân Hòa) (Từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa) Đến ngã tư cây xăng Vân Hòa (giao ĐT 643 với đường trá 240.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
392 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đoạn từ giao ĐT 650 (cây xăng Vân Hòa) - Đến Hồ Suối Phèn (Từ ngã tư cây xăng Vân Hòa (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa và ĐT 648) Đến Hồ Suối Phèn cũ) 280.000 200.000 140.000 100.000 - Đất SX-KD nông thôn
393 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đoạn từ Hồ Suối Phèn - Đến ngã 3 giao với đường xã (xóm Phong Cao) (Từ Hồ Suối Phèn Đến ngã ba (giao ĐT643) cũ) 300.000 220.000 140.000 100.000 - Đất SX-KD nông thôn
394 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đoạn từ ngã 3 giao với đường xã (xóm Phong Cao) - Đến hết khu dân cư xóm Phong Cao (Đoạn từ ngã ba giao ĐT643) Đến hết khu dân cư xóm Phong Cao cũ) 240.000 120.000 100.000 72.000 - Đất SX-KD nông thôn
395 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Từ hết khu dân cư xóm Phong Cao - Đến ranh giới xã Sơn Định 140.000 100.000 68.000 48.000 - Đất SX-KD nông thôn
396 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Xuân - Đến đường ĐT643 (cây xăng Vân Hòa) 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
397 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đoạn từ ĐT643 - Đến giáp ranh xã An Xuân, huyện Tuy An 200.000 160.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
398 Huyện Sơn Hoà Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đường ĐT 643 - Đến hồ Vân Hòa (Đoạn từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa Đến (ngã tư) giao ĐT 648 và đường tránh lũ Tuy An – Sơn Hòa (cây xăng 160.000 112.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
399 Huyện Sơn Hoà Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đường từ hồ Vân Hòa - Đến Hồ Suối Phèn (Đoạn từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa- hồ Vân Hòa) Đến hồ Suối Phèn cũ) 240.000 168.000 120.000 80.000 - Đất SX-KD nông thôn
400 Huyện Sơn Hoà Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) Đường từ quán Phong Thủy - Đến đường ĐT 643 (Từ hồ Suối Phèn Đến (ngã 3) giao với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) 300.000 212.000 148.000 100.000 - Đất SX-KD nông thôn