301 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (đường ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ trạm kiểm soát lâm sản của Ban quản lý rừng phòng hộ - Đến ranh giới xã Sơn Định
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
302 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ Quốc lộ 19C (ngã ba địa chất) - Đến ngã tư Đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) (Đoạn từ ngã ba địa chất (QL 19C) Đến giao (ngã ba) đường ngã ba thôn Tân Thuận cũ)
|
140.000
|
100.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
303 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư đi thôn Tân Thuận (Trường La Văn Cầu) - Đến đường vào đập hồ Tân Lương (Đoạn từ ranh UBND xã +200m Đến đường vào đập hồ Tân Lương cũ)
|
76.000
|
56.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
304 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ đường vào đập hồ Tân Lương - Đến cống (ruộng lúa nước) qua đường
|
84.000
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
305 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT646 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ cống qua đường (ruộng lúa nước) - Đến ranh xã Phước Tân
|
76.000
|
52.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
306 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ngã tư Trà Kê-Thôn Tân Thuận - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư Chợ Trà Kê - Đến hết UBND xã
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
307 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ngã tư Trà Kê-Thôn Tân Thuận - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ UBND xã - Đến giao đường ĐT 646 (Đoạn từ UBND xã Đến giao đường ĐH55 cũ)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
308 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư chợ Trà Kê - Đến hết ranh nhà ông Ba Bình
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
309 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh nhà ông Ba Bình - Đến hết ranh nhà ông Trần Quốc Mỹ +100m
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
44.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
310 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Trần Quốc Mỹ+100m - Đến nhà ông Nguyễn Tấn Diên
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
311 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH55 - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Nguyễn Tấn Diên - Đến ranh giới xã Cà Lúi
|
72.000
|
60.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
312 |
Huyện Sơn Hoà |
Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Đường từ ĐT 646 (ngã ba Suối Tre) - Đến ĐH 55 (nhà ông Ba Bình) (Đường nga ba Suối tre – ĐH 55, Đoạn từ ngã ba (nhà ông Ba Bình) Đến hết ranh UBND xã +200m cũ)
|
140.000
|
100.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
313 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
60.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
314 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hội (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
315 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) |
Đoạn tiếp giáp xã Sơn Hội - Đến ranh nhà ông Ra Lan Kính
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
316 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) |
Đoạn từ nhà ông Ra Lan Kính - Đến hết ranh nhà ông Sô Y Reo
|
92.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
317 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH55 - Xã Cà Lúi (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh nhà ông Sô Y Reo - Đến hết ranh xã Cà Lúi
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
318 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Cà Lúi (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
56.000
|
40.000
|
28.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
319 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Cà Lúi (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
320 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Đoạn tiếp giáp xã Sơn Hội - Đến hết ranh nhà ông Sô Minh Cảnh
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
321 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh nhà ông Sô Minh Cảnh - Đến hết ranh nhà ông Sô Đồng
|
92.000
|
64.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
322 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT646 - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh nhà ông Sô Đồng - Đến hết ranh xã Phước Tân (giáp ranh với xã Xuân Quang 1, huyện Đông Xuân)
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
28.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
323 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Đường Ma Y-Suối Đá
|
56.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
324 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Đường từ ngã ba (giao ĐT646) - Đi Gia Trụ
|
56.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
325 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Liên thôn - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Đường Ma Y-cầu Ea Ch’Điếc (giáp ranh với xã Đất Bằng, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai)
|
56.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
326 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
52.000
|
36.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
327 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường trong xã - Xã Phước Tân (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
328 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh huyện Phú Hòa - Đến cột Km36
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
329 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ cột Km36 - Đến Cầu Sông Con
|
360.000
|
260.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
330 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Con - Đến đường vào chùa Phước Điền
|
680.000
|
480.000
|
340.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
331 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ đường vào chùa Phước Điền - Đến ranh giới xã Suối Bạc
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
332 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Từ giao QL25 +100 mét về hướng Bắc
|
600.000
|
440.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
333 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ giao QL25 +100 m về hướng Bắc - Đến cầu Ngã 2 (giáp xã Sơn Nguyên) (Đoạn từ giao QL25 +100 m về hướng Bắc Đến Tràn Ngã 2 (giáp xã Sơn Nguyên) cũ)
|
320.000
|
220.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
334 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Từ ranh giới thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25
|
360.000
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
335 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
44.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
336 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
60.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
337 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Ngã 2 - Đến hết UBND xã + 150m
|
320.000
|
260.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
338 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) |
Đoạn từ hết UBND xã +150m - Đến cầu Vực Cui
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
339 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Vực Cui - Đến ranh giới xã Sơn Xuân
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
340 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 54 (Đường đi từ thôn Nguyên An đi xã Suối Bạc cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba (giao đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) thôn Nguyên An - Đến hết khu dân cư thôn Nguyên Cam
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
341 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 54 (Đường đi từ thôn Nguyên An đi xã Suối Bạc cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) |
Đoạn từ hết khu dân cư thôn Nguyên Cam - Đến ranh giới xã Suối Bạc
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
342 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
343 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
64.000
|
48.000
|
36.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
344 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Hà - Đến Trạm biến áp 35 KV Tân Phú
|
600.000
|
440.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
345 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ trạm biến áp 35KV Tân Phú - Đến hết chợ Suối Bạc
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
346 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ chợ Suối Bạc - Đến giao đường Suối Bạc 1
|
640.000
|
480.000
|
320.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
347 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ giao đường Suối Bạc 1 - Đến giao đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 + 200m cũ)
|
520.000
|
360.000
|
260.000
|
176.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
348 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 +200m cũ) - Đến giáp ranh xã Eachà Rang
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
349 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú nối dài - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Từ giáp ranh thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25
|
680.000
|
480.000
|
340.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
350 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Củng Sơn - Đến Quốc lộ 25 - 200 m
|
220.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
351 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ Quốc lộ 25 -200 m - Đến Quốc lộ 25 +200 m
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
352 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ QL25 +200 m - Đến ranh giới xã Sơn Phước
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
353 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 1, Suối Bạc 3, Suối Bạc 4 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
|
360.000
|
260.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
354 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 2 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
|
300.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
355 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Từ ranh giới thị trấn Củng Sơn - Đến QL25
|
360.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
356 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 52 (Đường đi thôn Suối Bạc cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ Ngã tư (giao QL25) - Đến hết ranh trường Tiểu học Suối Bạc + 200m
|
480.000
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
357 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 52 (Đường đi thôn Suối Bạc cũ) - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Đoạn từ hết ranh trường Tiểu học Suối Bạc + 200m - Đến ngã 3 (giao đường Đi Hồ Bà Võ) + 100m
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
358 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Khu vực 1
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
359 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Bạc (xã miền núi |
Khu vực 2
|
100.000
|
60.000
|
48.000
|
32.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
360 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh giới xã Suối Bạc - Đến Cầu số 3
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
361 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu số 3 - Đến Cầu Hiệp Lai
|
220.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
362 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Hiệp Lai - Đến hết ranh UBND xã + 300 m
|
200.000
|
100.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
363 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Xã Sơn Phước (xã miền núi) |
Đoạn từ hết ranh UBND xã +300m - Đến ranh giới xã Sơn Hội
|
128.000
|
92.000
|
64.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
364 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Phước (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
60.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
365 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Phước (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
366 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh giới xã Suối Bạc - Đến Cầu Suối Tre
|
160.000
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
367 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Suối Tre - Đến Cầu Eachà Rang
|
240.000
|
168.000
|
116.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
368 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Đoạn từ Cầu Eachà Rang - Đến ranh giới xã Krông Pa
|
140.000
|
96.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
369 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Đoạn từ đường Quốc lộ 25 - Đến ranh giới xã Suối Trai (đường vào Trụ sở văn phòng làm việc của Công ty Cổ phần Thủy Điện sông Ba Hạ)
|
100.000
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
370 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Đoạn từ đường Quốc lộ 25 - Đến đường nội đồng (nhà ông Trần Văn Định)
|
108.000
|
76.000
|
52.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
371 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Đoạn từ đường nội đồng (nhà ông Trần Văn Định) - Đến cầu Ma Va
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
372 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 53 - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Ma Va - Đến ranh giới xã Suối Trai
|
52.000
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
373 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
60.000
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
374 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Eachà Rang (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
375 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh giới xã Eachà Rang - Đến ngã tư -200 m
|
140.000
|
100.000
|
68.000
|
44.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
376 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư -200 m - Đến hết ranh trường Trung học cơ sở
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
68.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
377 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Krông Pa (xã miền núi) |
Đoạn từ hết ranh trường Trung học cơ sở - Đến cầu Cà Lúi (giáp ranh xã Chư Ngọc, huyện Krông Pa, tỉnh Gia Lai)
|
120.000
|
100.000
|
72.000
|
52.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
378 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Krông Pa (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
60.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
379 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Krông Pa (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
380 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh giới xã Ea Chà Rang và thị trấn Củng Sơn - Đến ngã ba Hà Đô
|
60.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
381 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba Hà Đô - Đến ngã ba Đi thôn Hoàn Thành
|
100.000
|
72.000
|
52.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
382 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 53 - Xã Suối Trai (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã ba đi thôn Hoàn Thành - Đến ranh giới xã Ea Chà Rang
|
60.000
|
44.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
383 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Trai (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
384 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Suối Trai (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
40.000
|
28.000
|
24.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
385 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên - Đến giáp UBND xã -150m (Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên Đến giáp UBND xã -100m cũ)
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
28.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
386 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ UBND xã -150m - Đến đầu Dốc Đỏ (Đoạn từ UBND xã -100m Đến đầu Dốc Đỏ)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
387 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) |
Đoạn từ đầu Dốc Đỏ - Đến ranh giới xã Sơn Long
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
388 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 1
|
60.000
|
40.000
|
32.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
389 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) |
Khu vực 2
|
48.000
|
36.000
|
28.000
|
20.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
390 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Từ ranh giới huyện Tuy An - Đến đường xã (Từ ranh giới huyện Tuy An Đến ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa) cũ)
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
391 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 đường xã - Đến giao ĐT 650 (cây xăng Vân Hòa) (Từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa) Đến ngã tư cây xăng Vân Hòa (giao ĐT 643 với đường trá
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
392 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đoạn từ giao ĐT 650 (cây xăng Vân Hòa) - Đến Hồ Suối Phèn (Từ ngã tư cây xăng Vân Hòa (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa và ĐT 648) Đến Hồ Suối Phèn cũ)
|
280.000
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
393 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đoạn từ Hồ Suối Phèn - Đến ngã 3 giao với đường xã (xóm Phong Cao) (Từ Hồ Suối Phèn Đến ngã ba (giao ĐT643) cũ)
|
300.000
|
220.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
394 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã 3 giao với đường xã (xóm Phong Cao) - Đến hết khu dân cư xóm Phong Cao (Đoạn từ ngã ba giao ĐT643) Đến hết khu dân cư xóm Phong Cao cũ)
|
240.000
|
120.000
|
100.000
|
72.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
395 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 643 (Đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Từ hết khu dân cư xóm Phong Cao - Đến ranh giới xã Sơn Định
|
140.000
|
100.000
|
68.000
|
48.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
396 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh xã Sơn Xuân - Đến đường ĐT643 (cây xăng Vân Hòa)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
397 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đoạn từ ĐT643 - Đến giáp ranh xã An Xuân, huyện Tuy An
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
398 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đường ĐT 643 - Đến hồ Vân Hòa (Đoạn từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa Đến (ngã tư) giao ĐT 648 và đường tránh lũ Tuy An – Sơn Hòa (cây xăng
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
399 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đường từ hồ Vân Hòa - Đến Hồ Suối Phèn (Đoạn từ ngã ba (giao ĐT 643 với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa- hồ Vân Hòa) Đến hồ Suối Phèn cũ)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
400 |
Huyện Sơn Hoà |
Các đường xã (Đường 643 cũ) - Xã Sơn Long (xã miền núi) |
Đường từ quán Phong Thủy - Đến đường ĐT 643 (Từ hồ Suối Phèn Đến (ngã 3) giao với đường tránh lũ Tuy An - Sơn Hòa cũ)
|
300.000
|
212.000
|
148.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |