Bảng giá đất Tại Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Huyện Sơn Hoà Phú Yên

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Ngã 2 - Đến hết UBND xã + 150m 800.000 650.000 450.000 300.000 - Đất ở nông thôn
2 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ hết UBND xã +150m - Đến cầu Vực Cui 450.000 300.000 200.000 150.000 - Đất ở nông thôn
3 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ cầu Vực Cui - Đến ranh giới xã Sơn Xuân 300.000 200.000 150.000 100.000 - Đất ở nông thôn
4 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Ngã 2 - Đến hết UBND xã + 150m 320.000 260.000 180.000 120.000 - Đất TM-DV nông thôn
5 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ hết UBND xã +150m - Đến cầu Vực Cui 180.000 120.000 80.000 60.000 - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ cầu Vực Cui - Đến ranh giới xã Sơn Xuân 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ Cầu Ngã 2 - Đến hết UBND xã + 150m 320.000 260.000 180.000 120.000 - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ hết UBND xã +150m - Đến cầu Vực Cui 180.000 120.000 80.000 60.000 - Đất SX-KD nông thôn
9 Huyện Sơn Hoà Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi) Đoạn từ cầu Vực Cui - Đến ranh giới xã Sơn Xuân 120.000 80.000 60.000 40.000 - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Nguyên (xã miền núi), Huyện Sơn Hòa, Phú Yên

Bảng giá đất tại huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên cho đoạn đường ĐT 650 (trước đây là ĐT 648) qua xã Sơn Nguyên (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, được quy định theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí của đoạn đường từ cầu Ngã 2 đến hết UBND xã + 150m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.

Vị trí 1: 800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 650 từ cầu Ngã 2 đến hết UBND xã + 150m có mức giá cao nhất là 800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, có thể do điều kiện hạ tầng tốt và gần các cơ quan hành chính như UBND xã.

Vị trí 2: 650.000 VNĐ/m²

Vị trí 2 có mức giá 650.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do điều kiện địa lý hoặc cơ sở hạ tầng không thuận lợi bằng vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong khoảng giá cao.

Vị trí 3: 450.000 VNĐ/m²

Vị trí 3 có giá 450.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 2, cho thấy điều kiện hạ tầng hoặc khoảng cách từ các tiện ích công cộng ít thuận lợi hơn.

Vị trí 4: 300.000 VNĐ/m²

Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể là do điều kiện cơ sở hạ tầng hạn chế hoặc khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng.

Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường từ cầu Ngã 2 đến hết UBND xã + 150m. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện