| 101 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ cầu Sông Ba - Đến giáp ranh xã Suối Bạc |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Đến đường vào bến nước Ông Đa |
700.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường vào bến nước Ông Đa - Đến ranh (phía trên) Nhà thờ Tây Hòa |
1.400.000
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ ranh giới phía tây nhà thờ Tây Hòa - Đến trụ sở UBND thị trấn cũ |
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ trụ sở UBND thị trấn cũ - Đến ranh giới xã Suối Bạc |
700.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi |
1.800.000
|
1.300.000
|
900.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
1.900.000
|
1.400.000
|
950.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giao đường Hồ Suối Bùn I |
1.600.000
|
1.200.000
|
850.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường lên Hòn Ngang - Đến đường Trần Phú |
1.800.000
|
1.300.000
|
900.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giao đường Hùng Vương |
2.300.000
|
1.600.000
|
1.100.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường số 11 |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường số 11 - Đến đường 24 tháng 3 |
1.400.000
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường lên Hòn Ngang - Đến Trần Phú |
1.800.000
|
1.300.000
|
900.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giao đường Hùng Vương |
2.500.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến giao đường số 11 |
1.900.000
|
1.400.000
|
950.000
|
670.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ Chân đồi Hòn Ngang - Đến đường số 11 |
1.900.000
|
1.400.000
|
950.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường số 11 - Đến hết khu Thổ Đá |
1.400.000
|
1.100.000
|
750.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường nội bộ chợ Sơn Hòa - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Nguyễn Chí Thanh |
1.900.000
|
1.300.000
|
900.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường số 11 - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
1.400.000
|
1.100.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 4 (Đường từ ngã Tư công viên (đường Trần Phú) đến hồ Suối Bùn 2 cũ) - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ ngã Tư công viên(đường Trần Phú) - Đến hồ Suối Bùn 2 |
1.600.000
|
1.200.000
|
800.000
|
550.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 4 (Đường từ ngã Tư công viên (đường Trần Phú) đến hồ Suối Bùn 2 cũ) - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ hồ Suối Bùn 2 - Đến giáp xã Suối Bạc (Chia đoạn mới) |
900.000
|
650.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ chân đồi Hòn Ngang - Đến giao đường số 11 |
1.900.000
|
1.400.000
|
950.000
|
650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường số 11 - Đến hết khu Thổ Đá |
1.400.000
|
1.100.000
|
750.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn |
Đoan từ bờ Sông Ba - Đến giao đường 24 tháng 3 |
1.800.000
|
1.300.000
|
850.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ ngã giao đường 24 tháng 3 - Đến mương thủy lợi nhà ông Bính |
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ mương thủy lợi (nhà ông Hạnh) - Đến đường Trần Hưng Đạo |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.200.000
|
850.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ giao đường Trần Hưng Đạo - Đến ranh giới xã Suối Bạc |
1.800.000
|
1.300.000
|
850.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
1.700.000
|
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Hồ Suối Bùn I |
1.400.000
|
1.100.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 56 (Đường 24 tháng 3, đoạn từ Suối Thá đến đường ĐT 646 cũ) - Thị trấn Củng Sơn |
|
350.000
|
250.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH53 - Thị trấn Củng Sơn |
Đoạn giáp ranh xã Ea Chà Rang - Đến đường 24/3 |
250.000
|
180.000
|
130.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường quy hoạch dự án bố trí sắp xếp dân cư vùng sạt lỡ dọc sông Ba giai đoạn 1, rộng 27m: Đoạn từ đường 24/3 vào 500m) - Thị trấn Củng Sơn |
|
650.000
|
450.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường quy hoạch dự án bố trí sắp xếp dân cư vùng sạt lỡ dọc sông Ba giai đoạn 2: Đoạn từ đường 24/3 vào 500m) - Thị trấn Củng Sơn |
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ cầu Sông Ba - Đến giáp ranh xã Suối Bạc |
300.000
|
200.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Đến đường vào bến nước Ông Đa |
350.000
|
250.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường vào bến nước Ông Đa - Đến ranh (phía trên) Nhà thờ Tây Hòa |
700.000
|
450.000
|
300.000
|
180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới phía tây nhà thờ Tây Hòa - Đến trụ sở UBND thị trấn cũ |
600.000
|
400.000
|
250.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ trụ sở UBND thị trấn cũ - Đến ranh giới xã Suối Bạc |
350.000
|
250.000
|
180.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi |
900.000
|
700.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
1.000.000
|
700.000
|
480.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giao đường Hồ Suối Bùn I |
800.000
|
600.000
|
430.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường lên Hòn Ngang - Đến đường Trần Phú |
900.000
|
700.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giao đường Hùng Vương |
1.200.000
|
800.000
|
600.000
|
380.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường số 11 |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường số 11 - Đến đường 24 tháng 3 |
700.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường lên Hòn Ngang - Đến Trần Phú |
900.000
|
700.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giao đường Hùng Vương |
1.300.000
|
900.000
|
600.000
|
430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến giao đường số 11 |
1.000.000
|
700.000
|
480.000
|
340.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Chân đồi Hòn Ngang - Đến đường số 11 |
1.000.000
|
700.000
|
480.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường số 11 đến hết khu Thổ Đá - Đến đường số 11 |
700.000
|
600.000
|
380.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường nội bộ chợ Sơn Hòa - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Nguyễn Chí Thanh |
1.000.000
|
700.000
|
450.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường số 11 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
700.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 4 (Đường từ ngã Tư công viên (đường Trần Phú) đến hồ Suối Bùn 2 cũ) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ngã Tư công viên(đường Trần Phú) - Đến hồ Suối Bùn 2 |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 4 (Đường từ ngã Tư công viên (đường Trần Phú) đến hồ Suối Bùn 2 cũ) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ hồ Suối Bùn 2 - Đến giáp xã Suối Bạc (Chia đoạn mới) |
450.000
|
330.000
|
230.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ chân đồi Hòn Ngang - Đến giao đường số 11 |
1.000.000
|
700.000
|
480.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường số 11 - Đến hết khu Thổ Đá |
700.000
|
600.000
|
380.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoan từ bờ Sông Ba - Đến giao đường 24 tháng 3 |
900.000
|
700.000
|
430.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ngã giao đường 24 tháng 3 - Đến mương thủy lợi nhà ông Bính |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ mương thủy lợi (nhà ông Hạnh) - Đến đường Trần Hưng Đạo |
1.300.000
|
900.000
|
600.000
|
430.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ giao đường Trần Hưng Đạo - Đến ranh giới xã Suối Bạc |
900.000
|
700.000
|
430.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
900.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Hồ Suối Bùn I |
700.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 56 (Đường 24 tháng 3) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Suối Thá - Đến đường ĐT 646 cũ |
180.000
|
130.000
|
90.000
|
70.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH53 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn giáp ranh xã Ea Chà Rang - Đến đường 24/3 |
130.000
|
90.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ cầu Sông Ba - Đến giáp ranh xã Suối Bạc |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Quốc lộ 19C (ĐT 646 cũ) - Đến đường vào bến nước Ông Đa |
280.000
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường vào bến nước Ông Đa - Đến ranh (phía trên) Nhà thờ Tây Hòa |
600.000
|
360.000
|
240.000
|
140.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ranh giới phía tây nhà thờ Tây Hòa - Đến trụ sở UBND thị trấn cũ |
500.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường 24 tháng 3 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ trụ sở UBND thị trấn cũ - Đến ranh giới xã Suối Bạc |
280.000
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hai Bà Trưng - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Lê Lợi |
700.000
|
500.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
800.000
|
600.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến giao đường Hồ Suối Bùn I |
600.000
|
500.000
|
340.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường lên Hòn Ngang - Đến đường Trần Phú |
700.000
|
500.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giao đường Hùng Vương |
900.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến đường số 11 |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường số 11 - Đến đường 24 tháng 3 |
600.000
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường - lên Hòn Ngang Đến Trần Phú |
700.000
|
500.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Phú - Đến giao đường Hùng Vương |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Hùng Vương - Đến giao đường số 11 |
800.000
|
600.000
|
380.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Chân đồi Hòn Ngang - Đến đường số 11 |
800.000
|
600.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường số 11 - Đến hết khu Thổ Đá |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường nội bộ chợ Sơn Hòa - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Nguyễn Chí Thanh |
800.000
|
500.000
|
360.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường số 11 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
600.000
|
400.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 4 (Đường từ ngã Tư công viên (đường Trần Phú) đến hồ Suối Bùn 2 cũ) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ngã Tư công viên(đường Trần Phú) - Đến hồ Suối Bùn 2 |
600.000
|
500.000
|
320.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Suối Bạc 4 (Đường từ ngã Tư công viên (đường Trần Phú) đến hồ Suối Bùn 2 cũ) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ hồ Suối Bùn 2 - Đến giáp xã Suối Bạc (Chia đoạn mới) |
360.000
|
260.000
|
180.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ chân đồi Hòn Ngang - Đến giao đường số 11 |
800.000
|
600.000
|
380.000
|
260.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường số 11 - Đến hết khu Thổ Đá |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
220.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ bờ Sông Ba - Đến giao đường 24 tháng 3 |
700.000
|
500.000
|
340.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 189 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ngã giao đường 24 tháng 3 - Đến mương thủy lợi nhà ông Bính |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 190 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ mương thủy lợi (nhà ông Hạnh) - Đến đường Trần Hưng Đạo |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
340.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 191 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Trần Phú - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ giao đường Trần Hưng Đạo - Đến ranh giới xã Suối Bạc |
700.000
|
500.000
|
340.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 192 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Lê Lợi - Đến giao đường Trần Hưng Đạo |
700.000
|
500.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 193 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường Võ Thị Sáu - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ đường Trần Hưng Đạo - Đến đường Hồ Suối Bùn I |
600.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 194 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH 56 (Đường 24 tháng 3) - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Suối Thá - Đến đường ĐT 646 cũ |
140.000
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 195 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐH53 - Thị trấn Củng Sơn (Đô thị loại V) |
Đoạn giáp ranh xã Ea Chà Rang - Đến đường 24/3 |
100.000
|
70.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 196 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ giáp ranh huyện Phú Hòa - Đến cột Km36 |
700.000
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ cột Km36 - Đến Cầu Sông Con |
900.000
|
650.000
|
450.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ cầu Sông Con - Đến đường vào chùa Phước Điền |
1.700.000
|
1.200.000
|
850.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Sơn Hoà |
Quốc lộ 25 - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Đoạn từ đường vào chùa Phước Điền - Đến ranh giới xã Suối Bạc |
1.400.000
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Sơn Hoà |
Đường ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Hà (xã miền núi) |
Từ giao QL25 +100 mét về hướng Bắc |
1.500.000
|
1.100.000
|
750.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |