STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên - Đến giáp UBND xã -150m (Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên Đến giáp UBND xã -100m cũ) | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ UBND xã -150m - Đến đầu Dốc Đỏ (Đoạn từ UBND xã -100m Đến đầu Dốc Đỏ) | 400.000 | 280.000 | 200.000 | 150.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ đầu Dốc Đỏ - Đến ranh giới xã Sơn Long | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên - Đến giáp UBND xã -150m (Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên Đến giáp UBND xã -100m cũ) | 80.000 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ UBND xã -150m - Đến đầu Dốc Đỏ (Đoạn từ UBND xã -100m Đến đầu Dốc Đỏ) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ đầu Dốc Đỏ - Đến ranh giới xã Sơn Long | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên - Đến giáp UBND xã -150m (Đoạn từ ranh giới xã Sơn Nguyên Đến giáp UBND xã -100m cũ) | 80.000 | 60.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ UBND xã -150m - Đến đầu Dốc Đỏ (Đoạn từ UBND xã -100m Đến đầu Dốc Đỏ) | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Huyện Sơn Hoà | Đường ĐT 650 ( ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi) | Đoạn từ đầu Dốc Đỏ - Đến ranh giới xã Sơn Long | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất ĐT 650 (ĐT 648 cũ) - Xã Sơn Xuân (xã miền núi), Huyện Sơn Hòa, Phú Yên
Bảng giá đất tại huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên cho đoạn đường ĐT 650 (trước đây là ĐT 648) qua xã Sơn Xuân (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được quy định theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí của đoạn đường từ ranh giới xã Sơn Nguyên đến giáp UBND xã Sơn Xuân - 150m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 200.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường ĐT 650 từ ranh giới xã Sơn Nguyên đến giáp UBND xã Sơn Xuân - 150m có mức giá cao nhất là 200.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện hạ tầng tốt hơn và gần các cơ quan hành chính như UBND xã.
Vị trí 2: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 có mức giá 150.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do điều kiện địa lý hoặc cơ sở hạ tầng kém hơn một chút, nhưng vẫn nằm trong khoảng giá cao.
Vị trí 3: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 100.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn nữa. Khu vực này có thể ít thuận lợi hơn về mặt cơ sở hạ tầng hoặc vị trí so với các khu vực phía trên.
Vị trí 4: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 70.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường, có thể là do điều kiện cơ sở hạ tầng hạn chế hoặc khoảng cách xa hơn từ các tiện ích công cộng.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 54/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường từ ranh giới xã Sơn Nguyên đến giáp UBND xã Sơn Xuân - 150m. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.