STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9201 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9202 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - VÕ VĂN NGÂN |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9203 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - KHA VẠN CÂN |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9204 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9205 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG | LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9206 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9207 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG | KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9208 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY | NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9209 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY | KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9210 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY | KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9211 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) | QUỐC LỘ 1 - PHẠM VĂN ĐỒNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9212 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9213 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG | PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9214 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9215 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9216 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.580.000
2.580.000
|
1.290.000
1.290.000
|
1.032.000
1.032.000
|
826.000
826.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9217 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG | ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 7 |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9218 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG | LÊ VĂN CHÍ - ĐƯỜNG SỐ 17 |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9219 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI |
2.580.000
2.580.000
|
1.290.000
1.290.000
|
1.032.000
1.032.000
|
826.000
826.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9220 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG | QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI |
2.580.000
2.580.000
|
1.290.000
1.290.000
|
1.032.000
1.032.000
|
826.000
826.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9221 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9222 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9223 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9224 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) |
1.860.000
1.860.000
|
930.000
930.000
|
744.000
744.000
|
595.000
595.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9225 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9226 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN | QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9227 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 8 - HẺM 42 ĐƯỜNG 10 |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9228 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN | ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) - CUỐI ĐƯỜNG |
1.860.000
1.860.000
|
930.000
930.000
|
744.000
744.000
|
595.000
595.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9229 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9230 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9231 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH | ĐƯỜNG SỐ 11 - CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9232 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9233 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9234 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ | TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9235 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ | TRỌN ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9236 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) - CUỐI ĐƯỜNG |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9237 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐẶNG VĂN BI - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9238 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9239 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI |
2.280.000
2.280.000
|
1.140.000
1.140.000
|
912.000
912.000
|
730.000
730.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9240 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | HỒ VĂN TƯ - CẦU PHỐ NHÀ TRÀ |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9241 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) | CẦU PHỐ NHÀ TRÀ - ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9242 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ | ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9243 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) | NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9244 | TP Thủ Đức | DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9245 | TP Thủ Đức | DƯƠNG VĂN CAM | KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
3.240.000
3.240.000
|
1.620.000
1.620.000
|
1.296.000
1.296.000
|
1.037.000
1.037.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9246 | TP Thủ Đức | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) | QUỐC LỘ 1 - CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9247 | TP Thủ Đức | GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) | CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9248 | TP Thủ Đức | HIỆP BÌNH | KHA VẠN CÂN - QUỐC LỘ 13 |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9249 | TP Thủ Đức | HỒ VĂN TƯ | NGÃ BA KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 10 |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9250 | TP Thủ Đức | HỒ VĂN TƯ | ĐƯỜNG SỐ 10 - CUỐI ĐƯỜNG |
4.260.000
4.260.000
|
2.130.000
2.130.000
|
1.704.000
1.704.000
|
1.363.000
1.363.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9251 | TP Thủ Đức | HOÀNG DIỆU 2 | KHA VẠN CÂN - LÊ VĂN CHÍ |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9252 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - CẦU NGANG |
10.380.000
10.380.000
|
5.190.000
5.190.000
|
4.152.000
4.152.000
|
3.322.000
3.322.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9253 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | CẦU NGANG - PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.080.000
4.080.000
|
2.040.000
2.040.000
|
1.632.000
1.632.000
|
1.306.000
1.306.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9254 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9255 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9256 | TP Thủ Đức | KHA VẠN CÂN | NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.440.000
4.440.000
|
2.220.000
2.220.000
|
1.776.000
1.776.000
|
1.421.000
1.421.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9257 | TP Thủ Đức | LAM SƠN | TÔ NGỌC VÂN - LÊ VĂN NINH |
3.660.000
3.660.000
|
1.830.000
1.830.000
|
1.464.000
1.464.000
|
1.171.000
1.171.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9258 | TP Thủ Đức | LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU | TỈNH LỘ 43 - QUỐC LỘ 1 |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9259 | TP Thủ Đức | LÊ VĂN CHÍ | VÕ VĂN NGÂN - QUỐC LỘ 1 |
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9260 | TP Thủ Đức | LÊ VĂN NINH | NGÃ 5 THỦ ĐỨC - DƯƠNG VĂN CAM |
11.700.000
11.700.000
|
5.850.000
5.850.000
|
4.680.000
4.680.000
|
3.744.000
3.744.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9261 | TP Thủ Đức | LINH ĐÔNG | PHẠM VĂN ĐỒNG - TÔ NGỌC VÂN |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9262 | TP Thủ Đức | LINH TRUNG | KHA VẠN CÂN - XA LỘ HÀ NỘI |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9263 | TP Thủ Đức | LÝ TẾ XUYÊN | LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9264 | TP Thủ Đức | NGÔ CHÍ QUỐC | TỈNH LỘ 43 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9265 | TP Thủ Đức | NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - CẦU RẠCH CHIẾC |
4.740.000
4.740.000
|
2.370.000
2.370.000
|
1.896.000
1.896.000
|
1.517.000
1.517.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9266 | TP Thủ Đức | NGUYỄN VĂN LỊCH | TÔ NGỌC VÂN - KHA VẠN CÂN |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9267 | TP Thủ Đức | PHÚ CHÂU | QUỐC LỘ 1 - TÔ NGỌC VÂN |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9268 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 13 MỚI - QUỐC LỘ 1 |
3.120.000
3.120.000
|
1.560.000
1.560.000
|
1.248.000
1.248.000
|
998.000
998.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9269 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 CŨ | QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9270 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU BÌNH TRIỆU - CẦU ÔNG DẦU |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9271 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | CẦU ÔNG DẦU - NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC |
3.780.000
3.780.000
|
1.890.000
1.890.000
|
1.512.000
1.512.000
|
1.210.000
1.210.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9272 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 13 MỚI | NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC - CẦU VĨNH BÌNH |
3.540.000
3.540.000
|
1.770.000
1.770.000
|
1.416.000
1.416.000
|
1.133.000
1.133.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9273 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | CẦU BÌNH PHƯỚC - NGÃ TƯ LINH XUÂN |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9274 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | NGÃ TƯ LINH XUÂN - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9275 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1 | NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.340.000
2.340.000
|
1.170.000
1.170.000
|
936.000
936.000
|
749.000
749.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9276 | TP Thủ Đức | QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) | NGÃ TƯ LINH XUÂN - SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9277 | TP Thủ Đức | TAM BÌNH | TÔ NGỌC VÂN - HIỆP BÌNH |
2.220.000
2.220.000
|
1.110.000
1.110.000
|
888.000
888.000
|
710.000
710.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9278 | TP Thủ Đức | TAM HÀ | TÔ NGỌC VÂN - PHÚ CHÂU |
3.300.000
3.300.000
|
1.650.000
1.650.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9279 | TP Thủ Đức | TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) | PHÚ CHÂU - CUỐI ĐƯỜNG |
2.520.000
2.520.000
|
1.260.000
1.260.000
|
1.008.000
1.008.000
|
806.000
806.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9280 | TP Thủ Đức | THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) | VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9281 | TP Thủ Đức | TỈNH LỘ 43 | NGÃ 4 GÒ DƯA - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9282 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG |
4.800.000
4.800.000
|
2.400.000
2.400.000
|
1.920.000
1.920.000
|
1.536.000
1.536.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9283 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | PHẠM VĂN ĐỒNG - CẦU TRẮNG 2 |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9284 | TP Thủ Đức | TÔ NGỌC VÂN | CẦU TRẮNG 2 - QUỐC LỘ 1 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9285 | TP Thủ Đức | TÔ VĨNH DIỆN | VÕ VĂN NGÂN - HOÀNG DIỆU 2 |
4.200.000
4.200.000
|
2.100.000
2.100.000
|
1.680.000
1.680.000
|
1.344.000
1.344.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9286 | TP Thủ Đức | TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) | NGUYỄN VĂN LỊCH - TÔ NGỌC VÂN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9287 | TP Thủ Đức | TRƯƠNG VĂN NGƯ | LÊ VĂN NINH - ĐẶNG THỊ RÀNH |
3.720.000
3.720.000
|
1.860.000
1.860.000
|
1.488.000
1.488.000
|
1.190.000
1.190.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9288 | TP Thủ Đức | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | XA LỘ HÀ NỘI - CẦU SẮT |
2.880.000
2.880.000
|
1.440.000
1.440.000
|
1.152.000
1.152.000
|
922.000
922.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9289 | TP Thủ Đức | TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) | CẦU SẮT - KHA VẠN CÂN |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9290 | TP Thủ Đức | VÕ VĂN NGÂN | KHA VẠN CÂN - NGÃ TƯ THỦ ĐỨC |
10.560.000
10.560.000
|
5.280.000
5.280.000
|
4.224.000
4.224.000
|
3.379.000
3.379.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9291 | TP Thủ Đức | XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) | NGÃ TƯ THỦ ĐỨC - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) |
2.640.000
2.640.000
|
1.320.000
1.320.000
|
1.056.000
1.056.000
|
845.000
845.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9292 | TP Thủ Đức | CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH |
1.932.000
1.932.000
|
966.000
966.000
|
773.000
773.000
|
618.000
618.000
|
- | Đất SX-KD đô thị | |
9293 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU BÌNH LỢI - CẦU GÒ DƯA |
7.560.000
7.560.000
|
3.780.000
3.780.000
|
3.024.000
3.024.000
|
2.419.000
2.419.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9294 | TP Thủ Đức | PHẠM VĂN ĐỒNG | CẦU GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 |
6.300.000
6.300.000
|
3.150.000
3.150.000
|
2.520.000
2.520.000
|
2.016.000
2.016.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9295 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU | HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.760.000
2.760.000
|
1.380.000
1.380.000
|
1.104.000
1.104.000
|
883.000
883.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9296 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG | LÝ TẾ XUYÊN - ĐƯỜNG SỐ 30 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9297 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG | TÔ NGỌC VÂN - ĐƯỜNG SỐ 8 |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9298 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG | ĐƯỜNG SẮT - CUỐI ĐƯỜNG |
2.700.000
2.700.000
|
1.350.000
1.350.000
|
1.080.000
1.080.000
|
864.000
864.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9299 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH | QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI ĐƯỜNG |
3.960.000
3.960.000
|
1.980.000
1.980.000
|
1.584.000
1.584.000
|
1.267.000
1.267.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |
9300 | TP Thủ Đức | ĐƯỜNG SỐ 3 | QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG |
2.400.000
2.400.000
|
1.200.000
1.200.000
|
960.000
960.000
|
768.000
768.000
|
- | Đất SX-KD đô thị |