Bảng giá đất TP Hồ Chí Minh

Giá đất cao nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 687.200.000
Giá đất thấp nhất tại TP Hồ Chí Minh là: 0
Giá đất trung bình tại TP Hồ Chí Minh là: 21.847.625
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 02/2020/QĐ-UBND ngày 16/01/2020 của UBND TP.Hồ Chí Minh được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 79/2024/QĐ-UBND ngày 21/10/2024 của UBND TP.Hồ Chí Minh
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
9201 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG HIỆP BÌNH PHƯỚC QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9202 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - VÕ VĂN NGÂN 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
9203 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - KHA VẠN CÂN 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9204 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17 PHƯỜNG LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
9205 TP Thủ Đức ĐƯỜNG 24. PHƯỜNG LINH ĐÔNG LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9206 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 35. PHƯỜNG LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9207 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 36 (BẾN ĐÒ). PHƯỜNG LINH ĐÔNG KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
9208 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 (LINH TÂY). PHƯỜNG LINH TÂY NGÃ BA NGUYỄN VĂN LỊCH - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9209 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
9210 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG LINH TÂY KHA VẠN CÂN - CUỐI ĐƯỜNG 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
9211 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 2 (PHƯỜNG LINH TRUNG) QUỐC LỘ 1 - PHẠM VĂN ĐỒNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
9212 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9213 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4- PHƯỜNG LINH TRUNG PHẠM VĂN ĐỒNG - ĐƯỜNG SỐ 1 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9214 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 - ĐƯỜNG SỐ 7 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9215 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9216 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8. PHƯỜNG LINH TRUNG HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
9217 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH TRUNG ĐƯỜNG SỐ 8 - ĐƯỜNG SỐ 7 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9218 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 16. PHƯỜNG LINH TRUNG LÊ VĂN CHÍ - ĐƯỜNG SỐ 17 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9219 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 17. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
9220 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 18. PHƯỜNG LINH TRUNG QUỐC LỘ 1 - XA LỘ HÀ NỘI 2.580.000
2.580.000
1.290.000
1.290.000
1.032.000
1.032.000
826.000
826.000
- Đất SX-KD đô thị
9221 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 1 VÀ ĐƯỜNG SỐ 3 (ĐƯỜNG CHỮ U). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9222 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9223 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 8 (HIỆP XUÂN) 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9224 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUỒNG TRE) 1.860.000
1.860.000
930.000
930.000
744.000
744.000
595.000
595.000
- Đất SX-KD đô thị
9225 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (ĐƯỜNG XUÂN HIỆP). PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9226 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9. PHƯỜNG LINH XUÂN QUỐC LỘ 1K - ĐƯỜNG SỐ 11 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9227 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 8 - HẺM 42 ĐƯỜNG 10 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9228 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 13. PHƯỜNG LINH XUÂN ĐƯỜNG SỐ 5 (BÀ GIANG) - CUỐI ĐƯỜNG 1.860.000
1.860.000
930.000
930.000
744.000
744.000
595.000
595.000
- Đất SX-KD đô thị
9229 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9230 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9- PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9231 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 10- PHƯỜNG TAM BÌNH ĐƯỜNG SỐ 11 - CHÙA QUAN THÁNH ĐẾ QUÂN 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
9232 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12. PHƯỜNG TAM BÌNH TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9233 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9234 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 6 PHƯỜNG TAM PHÚ TÔ NGỌC VÂN - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9235 TP Thủ Đức ĐƯỜNG BÌNH PHÚ-PHƯỜNG TAM PHÚ TRỌN ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9236 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ NGUYỄN VĂN BÁ (XA LỘ HÀ NỘI) - CUỐI ĐƯỜNG 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
9237 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 4. PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐẶNG VĂN BI - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9238 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 8 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
9239 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 9 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ - ĐẶNG VĂN BI 2.280.000
2.280.000
1.140.000
1.140.000
912.000
912.000
730.000
730.000
- Đất SX-KD đô thị
9240 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) HỒ VĂN TƯ - CẦU PHỐ NHÀ TRÀ 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9241 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ) CẦU PHỐ NHÀ TRÀ - ĐƯỜNG TRƯỜNG THỌ 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9242 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 12- PHƯỜNG TRƯỜNG THỌ ĐƯỜNG SỐ 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9243 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 11 (TRUÔNG TRE) NGÃ BA ĐƯỜNG BÀ GIANG - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9244 TP Thủ Đức DÂN CHỦ (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
9245 TP Thủ Đức DƯƠNG VĂN CAM KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG 3.240.000
3.240.000
1.620.000
1.620.000
1.296.000
1.296.000
1.037.000
1.037.000
- Đất SX-KD đô thị
9246 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) QUỐC LỘ 1 - CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9247 TP Thủ Đức GÒ DƯA (HƯƠNG LỘ 25 PHƯỜNG TAM BÌNH) CHÂN CẦU VƯỢT GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 (CHÂN CẦU VƯỢT BÌNH PHƯỚC) 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9248 TP Thủ Đức HIỆP BÌNH KHA VẠN CÂN - QUỐC LỘ 13 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
9249 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ NGÃ BA KHA VẠN CÂN - ĐƯỜNG SỐ 10 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
9250 TP Thủ Đức HỒ VĂN TƯ ĐƯỜNG SỐ 10 - CUỐI ĐƯỜNG 4.260.000
4.260.000
2.130.000
2.130.000
1.704.000
1.704.000
1.363.000
1.363.000
- Đất SX-KD đô thị
9251 TP Thủ Đức HOÀNG DIỆU 2 KHA VẠN CÂN - LÊ VĂN CHÍ 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
9252 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - CẦU NGANG 10.380.000
10.380.000
5.190.000
5.190.000
4.152.000
4.152.000
3.322.000
3.322.000
- Đất SX-KD đô thị
9253 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU NGANG - PHẠM VĂN ĐỒNG 4.080.000
4.080.000
2.040.000
2.040.000
1.632.000
1.632.000
1.306.000
1.306.000
- Đất SX-KD đô thị
9254 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN CẦU GÒ DƯA ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN CÓ ĐƯỜNG SẮT 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9255 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN ĐƯỜNG SỐ 20 (P.HIỆP BÌNH CHÁNH) ĐẾN CẦU BÌNH LỢI - BÊN KHÔNG CÓ ĐƯỜNG SẮT 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
9256 TP Thủ Đức KHA VẠN CÂN NGÃ NĂM CHỢ THỦ ĐỨC - PHẠM VĂN ĐỒNG 4.440.000
4.440.000
2.220.000
2.220.000
1.776.000
1.776.000
1.421.000
1.421.000
- Đất SX-KD đô thị
9257 TP Thủ Đức LAM SƠN TÔ NGỌC VÂN - LÊ VĂN NINH 3.660.000
3.660.000
1.830.000
1.830.000
1.464.000
1.464.000
1.171.000
1.171.000
- Đất SX-KD đô thị
9258 TP Thủ Đức LÊ THỊ HOA. PHƯỜNG BÌNH CHIỂU TỈNH LỘ 43 - QUỐC LỘ 1 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9259 TP Thủ Đức LÊ VĂN CHÍ VÕ VĂN NGÂN - QUỐC LỘ 1 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
9260 TP Thủ Đức LÊ VĂN NINH NGÃ 5 THỦ ĐỨC - DƯƠNG VĂN CAM 11.700.000
11.700.000
5.850.000
5.850.000
4.680.000
4.680.000
3.744.000
3.744.000
- Đất SX-KD đô thị
9261 TP Thủ Đức LINH ĐÔNG PHẠM VĂN ĐỒNG - TÔ NGỌC VÂN 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
9262 TP Thủ Đức LINH TRUNG KHA VẠN CÂN - XA LỘ HÀ NỘI 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9263 TP Thủ Đức LÝ TẾ XUYÊN LINH ĐÔNG - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9264 TP Thủ Đức NGÔ CHÍ QUỐC TỈNH LỘ 43 - CUỐI ĐƯỜNG 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9265 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN BÁ (PHƯỜNG BÌNH THỌ. TRƯỜNG THỌ) VÕ VĂN NGÂN - CẦU RẠCH CHIẾC 4.740.000
4.740.000
2.370.000
2.370.000
1.896.000
1.896.000
1.517.000
1.517.000
- Đất SX-KD đô thị
9266 TP Thủ Đức NGUYỄN VĂN LỊCH TÔ NGỌC VÂN - KHA VẠN CÂN 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9267 TP Thủ Đức PHÚ CHÂU QUỐC LỘ 1 - TÔ NGỌC VÂN 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9268 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 13 MỚI - QUỐC LỘ 1 3.120.000
3.120.000
1.560.000
1.560.000
1.248.000
1.248.000
998.000
998.000
- Đất SX-KD đô thị
9269 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 CŨ QUỐC LỘ 1 - CUỐI ĐƯỜNG 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9270 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU BÌNH TRIỆU - CẦU ÔNG DẦU 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
9271 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI CẦU ÔNG DẦU - NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC 3.780.000
3.780.000
1.890.000
1.890.000
1.512.000
1.512.000
1.210.000
1.210.000
- Đất SX-KD đô thị
9272 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 13 MỚI NGÃ TƯ BÌNH PHƯỚC - CẦU VĨNH BÌNH 3.540.000
3.540.000
1.770.000
1.770.000
1.416.000
1.416.000
1.133.000
1.133.000
- Đất SX-KD đô thị
9273 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 CẦU BÌNH PHƯỚC - NGÃ TƯ LINH XUÂN 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
9274 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NGÃ TƯ LINH XUÂN - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 3.300.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất SX-KD đô thị
9275 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1 NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.340.000
2.340.000
1.170.000
1.170.000
936.000
936.000
749.000
749.000
- Đất SX-KD đô thị
9276 TP Thủ Đức QUỐC LỘ 1K (KHA VẠN CÂN CŨ) NGÃ TƯ LINH XUÂN - SUỐI NHUM (RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG) 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9277 TP Thủ Đức TAM BÌNH TÔ NGỌC VÂN - HIỆP BÌNH 2.220.000
2.220.000
1.110.000
1.110.000
888.000
888.000
710.000
710.000
- Đất SX-KD đô thị
9278 TP Thủ Đức TAM HÀ TÔ NGỌC VÂN - PHÚ CHÂU 3.300.000
3.300.000
1.650.000
1.650.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
- Đất SX-KD đô thị
9279 TP Thủ Đức TAM CHÂU (TAM PHÚ-TAM BÌNH) PHÚ CHÂU - CUỐI ĐƯỜNG 2.520.000
2.520.000
1.260.000
1.260.000
1.008.000
1.008.000
806.000
806.000
- Đất SX-KD đô thị
9280 TP Thủ Đức THỐNG NHẤT (PHƯỜNG BÌNH THỌ) VÕ VĂN NGÂN - ĐẶNG VĂN BI 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
9281 TP Thủ Đức TỈNH LỘ 43 NGÃ 4 GÒ DƯA - RANH TỈNH BÌNH DƯƠNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9282 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN KHA VẠN CÂN - PHẠM VĂN ĐỒNG 4.800.000
4.800.000
2.400.000
2.400.000
1.920.000
1.920.000
1.536.000
1.536.000
- Đất SX-KD đô thị
9283 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN PHẠM VĂN ĐỒNG - CẦU TRẮNG 2 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
9284 TP Thủ Đức TÔ NGỌC VÂN CẦU TRẮNG 2 - QUỐC LỘ 1 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
9285 TP Thủ Đức TÔ VĨNH DIỆN VÕ VĂN NGÂN - HOÀNG DIỆU 2 4.200.000
4.200.000
2.100.000
2.100.000
1.680.000
1.680.000
1.344.000
1.344.000
- Đất SX-KD đô thị
9286 TP Thủ Đức TRẦN VĂN NỮA (NGÔ QUYỀN) NGUYỄN VĂN LỊCH - TÔ NGỌC VÂN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9287 TP Thủ Đức TRƯƠNG VĂN NGƯ LÊ VĂN NINH - ĐẶNG THỊ RÀNH 3.720.000
3.720.000
1.860.000
1.860.000
1.488.000
1.488.000
1.190.000
1.190.000
- Đất SX-KD đô thị
9288 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) XA LỘ HÀ NỘI - CẦU SẮT 2.880.000
2.880.000
1.440.000
1.440.000
1.152.000
1.152.000
922.000
922.000
- Đất SX-KD đô thị
9289 TP Thủ Đức TRƯỜNG THỌ (ĐƯỜNG SỐ 2) CẦU SẮT - KHA VẠN CÂN 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị
9290 TP Thủ Đức VÕ VĂN NGÂN KHA VẠN CÂN - NGÃ TƯ THỦ ĐỨC 10.560.000
10.560.000
5.280.000
5.280.000
4.224.000
4.224.000
3.379.000
3.379.000
- Đất SX-KD đô thị
9291 TP Thủ Đức XA LỘ HÀ NỘI (QUỐC LỘ 52) NGÃ TƯ THỦ ĐỨC - NÚT GIAO THÔNG THỦ ĐỨC (TRẠM 2) 2.640.000
2.640.000
1.320.000
1.320.000
1.056.000
1.056.000
845.000
845.000
- Đất SX-KD đô thị
9292 TP Thủ Đức CÁC ĐƯỜNG NHÁNH LÊN CẦU VƯỢT GÒ DƯA. PHƯỜNG TAM BÌNH 1.932.000
1.932.000
966.000
966.000
773.000
773.000
618.000
618.000
- Đất SX-KD đô thị
9293 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU BÌNH LỢI - CẦU GÒ DƯA 7.560.000
7.560.000
3.780.000
3.780.000
3.024.000
3.024.000
2.419.000
2.419.000
- Đất SX-KD đô thị
9294 TP Thủ Đức PHẠM VĂN ĐỒNG CẦU GÒ DƯA - QUỐC LỘ 1 6.300.000
6.300.000
3.150.000
3.150.000
2.520.000
2.520.000
2.016.000
2.016.000
- Đất SX-KD đô thị
9295 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 7. LINH CHIỂU HOÀNG DIỆU 2 - CUỐI ĐƯỜNG 2.760.000
2.760.000
1.380.000
1.380.000
1.104.000
1.104.000
883.000
883.000
- Đất SX-KD đô thị
9296 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 22. LINH ĐÔNG LÝ TẾ XUYÊN - ĐƯỜNG SỐ 30 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
9297 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 25. LINH ĐÔNG TÔ NGỌC VÂN - ĐƯỜNG SỐ 8 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
9298 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 30. LINH ĐÔNG ĐƯỜNG SẮT - CUỐI ĐƯỜNG 2.700.000
2.700.000
1.350.000
1.350.000
1.080.000
1.080.000
864.000
864.000
- Đất SX-KD đô thị
9299 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 5. HIỆP BÌNH CHÁNH QUỐC LỘ 13 MỚI - CUỐI ĐƯỜNG 3.960.000
3.960.000
1.980.000
1.980.000
1.584.000
1.584.000
1.267.000
1.267.000
- Đất SX-KD đô thị
9300 TP Thủ Đức ĐƯỜNG SỐ 3 QUỐC LỘ 13 - CUỐI ĐƯỜNG 2.400.000
2.400.000
1.200.000
1.200.000
960.000
960.000
768.000
768.000
- Đất SX-KD đô thị