| 6501 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 21,5 m
|
10.264.000
|
7.081.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6502 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 17,5 m
|
8.798.000
|
6.069.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6503 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 12,0m - 13,5m
|
8.197.000
|
5.737.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6504 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường <12,0m
|
6.967.000
|
4.877.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV |
| 6505 |
Huyện Hoài Đức |
Vạn Xuân (đoạn qua Thị trấn trạm Trôi) |
|
11.059.000
|
7.188.000
|
5.400.000
|
4.860.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6506 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
đoạn từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Triệu Túc
|
7.373.000
|
4.940.000
|
2.880.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6507 |
Huyện Hoài Đức |
THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
Đường nối từ tỉnh lộ 422 - đến cổng làng Giang Xá
|
5.069.000
|
3.700.000
|
2.723.000
|
2.425.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6508 |
Huyện Hoài Đức |
Đường trục giao thông chính của làng Giang Xá - THỊ TRẤN TRẠM TRÔI |
từ cổng làng Giang Xá - đến hết địa phận thị trấn Trạm Trôi
|
3.976.000
|
2.880.000
|
2.363.000
|
1.875.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6509 |
Huyện Hoài Đức |
Đại lộ Thăng Long (đoạn qua xã An Khánh) |
|
11.059.000
|
7.373.000
|
6.300.000
|
5.250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6510 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vạn Xuân (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
11.059.000
|
7.373.000
|
6.300.000
|
5.250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6511 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Hoàng Tùng |
Đoạn từ cuối đường Dương Nội - đến ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long
|
8.294.000
|
6.036.000
|
5.346.000
|
4.618.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6512 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 70 (đoạn qua xã Vân Canh) |
|
5.530.000
|
4.092.000
|
3.413.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6513 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (đoạn qua xã Kim Chung) |
|
5.530.000
|
4.092.000
|
3.413.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6514 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh |
Đoạn từ ngã tư giao với đường vành đai 3,5 - đến ngã tư giao đường 70 (ngã tư canh)
|
8.294.000
|
6.036.000
|
5.346.000
|
4.618.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6515 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kim Thìa |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao với đường vành đai 3,5
|
7.373.000
|
5.437.000
|
4.824.000
|
4.176.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6516 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Chùa Tổng |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Dương Nội (đối diện đường Hữu Hưng) - đến ngã tư giao đường dự án Liên khu vực 8 (km 4+460, tỉnh lộ 423), thuộc địa phận thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh
|
4.198.000
|
2.939.000
|
2.050.000
|
1.845.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6517 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh đi Lại Yên |
đoạn từ Đại lộ Thăng Long - đến giáp xã Lại Yên
|
7.373.000
|
5.437.000
|
4.824.000
|
4.176.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6518 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Cầu Khum-Vân Canh |
đoạn từ giáp xã Lại Yên - đến đường Vân Canh
|
5.530.000
|
4.092.000
|
3.413.000
|
2.700.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6519 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Khánh |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Chùa Tổng tại thôn Ngãi Cầu, xã An Khánh - đến ngã ba giao cắt dại lộ Thăng Long tại cầu vượt An Khánh
|
7.373.000
|
5.437.000
|
4.824.000
|
4.176.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6520 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Liên xã đi qua xã La Phù |
Từ ngã ba giao cắt với đường Chùa Tổng qua Đình La Phù - đến giáp xã Đông La
|
4.838.000
|
3.387.000
|
2.775.000
|
2.325.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6521 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
4.608.000
|
3.318.000
|
2.700.000
|
2.250.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6522 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường liên xã đi qua xã Đông La |
|
4.224.000
|
3.084.000
|
2.475.000
|
2.063.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6523 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên bãi - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
3.584.000
|
2.724.000
|
1.776.000
|
1.521.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6524 |
Huyện Hoài Đức |
Phía bên đồng - Đường ven đê Tả Đáy đoạn qua xã Đông La |
|
3.827.000
|
2.871.000
|
1.873.000
|
1.604.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6525 |
Huyện Hoài Đức |
Đường quốc lộ 32 |
Đoạn qua địa phận xã Đức Giang, Đức Thượng
|
5.235.000
|
5.014.000
|
3.938.000
|
3.544.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6526 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy
|
6.221.000
|
5.935.000
|
5.040.000
|
4.536.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6527 |
Huyện Hoài Đức |
Đại Lộ Thăng Long |
Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy
|
4.884.000
|
3.935.000
|
3.780.000
|
3.150.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6528 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Triệu Túc (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ - Kim Thìa - Sơn Đồng (ngã tư Sơn Đồng) - đến đường 422 đoạn qua thị trấn Trạm Trôi
|
3.927.000
|
2.749.000
|
1.918.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6529 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Sơn Đồng (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư Sơn Đồng - đến ngã tư giao cắt với đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở
|
3.927.000
|
2.749.000
|
1.918.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6530 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Quế Dương (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt đường dự án Liên khu vực I tại điểm giáp ranh 2 xã Sơn Đồng và Yên Sở - đến ngã ba giao cắt đê Tả Đáy
|
3.927.000
|
2.749.000
|
1.918.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6531 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Bồ Quân (Đường tỉnh lộ 422) |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy đến sông Đáy tại địa phận xã Yên Sở - đến ngã ba giao cắt tại cầu kênh Yên Sở bắc qua sông Đáy
|
3.226.000
|
2.451.000
|
1.599.000
|
1.369.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6532 |
Huyện Hoài Đức |
Đường tỉnh lộ 422 |
Đoạn từ Sông Đáy - đến giáp địa phận Sài Sơn, huyện Quốc Oai
|
2.205.000
|
1.587.000
|
1.309.000
|
1.228.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6533 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Thượng Ốc |
Đoạn từ cuối đường Chùa Tổng - đến đê Tả Đáy
|
4.198.000
|
2.939.000
|
2.050.000
|
1.845.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6534 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Phương Quan |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đê Tả Đáy tại địa phận xã An Thượng - đến hết địa phận huyện Hoài Đức
|
3.667.000
|
2.789.000
|
1.823.000
|
1.563.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6535 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Nguyễn Viết Thứ |
Đoạn Từ Ngã tư Sơn Đồng - đến ngã ba giao cắt đường gom chân đê tả Đáy, cạnh trụ sở UBND xã Song Phương
|
4.672.000
|
3.712.000
|
3.375.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6536 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Tiền Lệ |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viết Thứ tại ngã tư Phương Bảng, xã Song Phượng - đến ngã ba giao cắt đê tả Đáy tại thôn Tiền Lệ, xã Tiền Yên
|
2.688.000
|
2.070.000
|
1.350.000
|
1.288.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6537 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lại Yên: |
Đoạn từ ngã tư Phương Bảng - đến ngã ba Cầu Khum
|
4.198.000
|
2.939.000
|
2.050.000
|
1.845.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6538 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Canh - An Khánh |
Đoạn từ xã An Khánh - đến giáp xã Vân Canh
|
4.672.000
|
3.712.000
|
3.375.000
|
2.750.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6539 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Đồng - Đường ven đê Tả Đáy |
|
3.827.000
|
2.871.000
|
1.873.000
|
1.604.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6540 |
Huyện Hoài Đức |
Bên Bãi - Đường ven đê Tả Đáy |
|
3.584.000
|
2.724.000
|
1.776.000
|
1.521.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6541 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu
|
3.927.000
|
2.749.000
|
1.918.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6542 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Kẻ Sấu (Đường ĐH05) |
Đoạn từ ngã tư giao cắt với đường Quế Dương tại xã Cát Quế - đến ngã tư giao cắt với đường liên xã Đức Thượng - Dương Liễu tại Nhà máy xử lý nước thải Dương Liễu
|
3.927.000
|
2.749.000
|
1.918.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6543 |
Huyện Hoài Đức |
Đường ĐH05 |
Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long
|
3.927.000
|
2.749.000
|
1.918.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6544 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Đào Trực |
Từ ngã ba giao cắt đường Nguyễn Viêt Thứ tại thôn Gạch, xã Sơn Đông - đến Trường Tiểu học Sơn Đồng
|
3.927.000
|
2.749.000
|
1.918.000
|
1.726.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6545 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Lý Đàm Nghiên |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đường Triệu Túc - đến ngã ba giao cắt đường vào xóm Hai Hiên, thôn Cao Trung, xã Đức Giang
|
4.673.000
|
3.037.000
|
2.282.000
|
2.054.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6546 |
Huyện Hoài Đức |
Đường An Thái |
Đoạn từ ngã ba giao đường Nguyễn Viết Thứ tại thôn Chiêu, xã Sơn Đồng - đến ngã ba giao đường bờ trái sông Đan Hoài tại thôn Yên Thái, xã Tiền Yên
|
3.738.000
|
2.970.000
|
2.700.000
|
2.200.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6547 |
Huyện Hoài Đức |
Đường Vân Côn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt đại lộ Thăng Long tại thôn Quyết Tiến, xã Vân Côn - đến ngã ba giao cắt đối diện trụ sở UBND xã Vân Côn và Công an xã Vân Côn
|
3.419.000
|
2.754.000
|
2.646.000
|
2.205.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6548 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 31,0 m
|
11.981.000
|
8.387.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6549 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 24m
|
10.880.000
|
7.561.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6550 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 21,0 m
|
9.972.000
|
7.072.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6551 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 19,0 m
|
9.216.000
|
6.543.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6552 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 13,5 m
|
8.160.000
|
5.875.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6553 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m
|
7.252.000
|
5.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6554 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị LIDECO |
Mặt cắt đường 8,0m
|
6.528.000
|
4.750.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6555 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 30,0 m
|
7.252.000
|
5.005.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6556 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 21,5 m
|
6.346.000
|
4.379.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6557 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 17,5 m
|
5.440.000
|
3.753.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6558 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường 12,0m - 13,5m
|
5.069.000
|
3.548.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6559 |
Huyện Hoài Đức |
Khu đô thị Vân Canh |
Mặt cắt đường <12,0m
|
4.308.000
|
3.016.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD |
| 6560 |
Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức |
Toàn bộ huyện Hoài Đức
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6561 |
Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức |
Toàn bộ huyện Hoài Đức
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 6562 |
Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức |
Toàn bộ huyện Hoài Đức
|
218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6563 |
Huyện Hoài Đức |
Huyện Hoài Đức |
Toàn bộ huyện Hoài Đức
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6564 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt - đến giáp đường 35
|
19.573.000
|
14.680.000
|
11.863.000
|
10.950.000
|
-
|
Đất ở |
| 6565 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh
|
19.573.000
|
14.680.000
|
11.863.000
|
10.950.000
|
-
|
Đất ở |
| 6566 |
Huyện Mê Linh |
THỊ TRẤN |
Đoạn từ tổ dân phố số 1 - đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh
|
11.063.000
|
8.740.000
|
7.118.000
|
6.602.000
|
-
|
Đất ở |
| 6567 |
Huyện Mê Linh |
Đường Chi Đông - THỊ TRẤN |
|
16.595.000
|
12.612.000
|
10.212.000
|
9.439.000
|
-
|
Đất ở |
| 6568 |
Huyện Mê Linh |
Đường Quang Minh - THỊ TRẤN |
|
19.573.000
|
14.680.000
|
11.863.000
|
10.950.000
|
-
|
Đất ở |
| 6569 |
Huyện Mê Linh |
Đường Võ Văn Kiệt - THỊ TRẤN |
|
26.381.000
|
18.994.000
|
15.251.000
|
14.021.000
|
-
|
Đất ở |
| 6570 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 đoạn thuộc địa phận thị trấn Chi Đông |
|
16.595.000
|
12.612.000
|
10.212.000
|
9.439.000
|
-
|
Đất ở |
| 6571 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh
|
19.148.000
|
14.361.000
|
11.605.000
|
10.712.000
|
-
|
Đất ở |
| 6572 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh
|
16.595.000
|
12.612.000
|
10.212.000
|
9.439.000
|
-
|
Đất ở |
| 6573 |
Huyện Mê Linh |
Quốc lộ 23 |
Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm
|
14.893.000
|
11.467.000
|
9.304.000
|
8.609.000
|
-
|
Đất ở |
| 6574 |
Huyện Mê Linh |
Đường Bát Nàn |
Đoạn từ ngã ba giao cắt DKĐT Mê Linh - đến ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại trụ sở Thanh tra huyện Mê Linh
|
16.595.000
|
12.612.000
|
10.212.000
|
9.439.000
|
-
|
Đất ở |
| 6575 |
Huyện Mê Linh |
Đường Đại Thịnh |
|
19.148.000
|
14.361.000
|
11.605.000
|
10.712.000
|
-
|
Đất ở |
| 6576 |
Huyện Mê Linh |
Đường Hồ Đề |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên phải Trung tâm văn hoá huyện - đến ngã ba giao cắt vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
16.595.000
|
12.612.000
|
10.212.000
|
9.439.000
|
-
|
Đất ở |
| 6577 |
Huyện Mê Linh |
Đường Lê Chân |
Đoạn từ ngã ba giao cắt Quốc lộ 23 tại mặt bên trái Trung tâm văn hoá huyện Mê Linh - đến ngã ba vào trụ sở UBND huyện Mê Linh
|
16.595.000
|
12.612.000
|
10.212.000
|
9.439.000
|
-
|
Đất ở |
| 6578 |
Huyện Mê Linh |
Đường Mê Linh |
|
19.148.000
|
14.361.000
|
11.605.000
|
10.712.000
|
-
|
Đất ở |
| 6579 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 301 |
Đoạn từ giáp Đông Anh - đến giáp đường 23
|
18.648.000
|
13.986.000
|
11.302.000
|
10.433.000
|
-
|
Đất ở |
| 6580 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thắng, xã Liên Mạc
|
9.531.000
|
7.530.000
|
6.132.000
|
5.688.000
|
-
|
Đất ở |
| 6581 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 308 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Tiến Thịnh, xã Tự Lập
|
8.702.000
|
6.962.000
|
5.680.000
|
5.274.000
|
-
|
Đất ở |
| 6582 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 312 |
Đoạn thuộc địa phận xã Tam Đồng, Thạch Đà
|
13.675.000
|
10.530.000
|
8.543.000
|
7.906.000
|
-
|
Đất ở |
| 6583 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 35 |
Đoạn thuộc địa phận các xã Đại Thịnh, Thanh Lâm.
|
13.675.000
|
10.530.000
|
8.543.000
|
7.906.000
|
-
|
Đất ở |
| 6584 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt
|
14.504.000
|
11.168.000
|
9.061.000
|
8.385.000
|
-
|
Đất ở |
| 6585 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng
|
14.504.000
|
11.168.000
|
9.061.000
|
8.385.000
|
-
|
Đất ở |
| 6586 |
Huyện Mê Linh |
Tỉnh lộ 50 |
Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh)
|
14.504.000
|
11.168.000
|
9.061.000
|
8.385.000
|
-
|
Đất ở |
| 6587 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong)
|
15.873.000
|
12.063.000
|
9.768.000
|
9.028.000
|
-
|
Đất ở |
| 6588 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói
|
14.245.000
|
10.969.000
|
8.899.000
|
8.235.000
|
-
|
Đất ở |
| 6589 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa
|
13.431.000
|
10.342.000
|
8.391.000
|
7.765.000
|
-
|
Đất ở |
| 6590 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ
|
10.582.000
|
8.360.000
|
6.808.000
|
6.315.000
|
-
|
Đất ở |
| 6591 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2
|
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 6592 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc
|
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 6593 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà
|
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 6594 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh
|
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 6595 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh
|
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 6596 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm
|
10.989.000
|
8.681.000
|
7.070.000
|
6.558.000
|
-
|
Đất ở |
| 6597 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên
|
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
| 6598 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh
|
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
| 6599 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312
|
9.620.000
|
7.600.000
|
6.189.000
|
5.741.000
|
-
|
Đất ở |
| 6600 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà
|
6.290.000
|
5.095.000
|
4.164.000
|
3.871.000
|
-
|
Đất ở |