6501 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Trực |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6502 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Văn Lộc |
Đầu đường - Ngã ba giao cắt phố Vũ Trọng Khánh cạnh dự án Booyoung Vina
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6503 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Vãn Trỗi |
Trần Phú - Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6504 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Quang Trung - Bế Văn Đàn
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6505 |
Quận Hà Đông |
Nguyễn Viết Xuân |
Bế Văn Đàn - Ngô Thì Nhậm
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6506 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Trắng - Cầu Đen
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6507 |
Quận Hà Đông |
Nhuệ Giang |
Cầu Đen - Cuối đường
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6508 |
Quận Hà Đông |
Phan Bội Châu |
Đầu đường - Đầu đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6509 |
Quận Hà Đông |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6510 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Giót |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6511 |
Quận Hà Đông |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6512 |
Quận Hà Đông |
Phan Huy Chú |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6513 |
Quận Hà Đông |
Phố Lụa |
Đầu phố - Cuối phố
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6514 |
Quận Hà Đông |
Phố Mậu Lương (thay đường qua Làng Mậu Lương) |
Đường Phúc La - Chùa Trắng
|
5.865.000
|
4.268.000
|
3.871.000
|
3.343.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6515 |
Quận Hà Đông |
Phố Phú Lương |
Phố Xốm - Đình Nhân Trạch
|
4.888.000
|
3.372.000
|
2.639.000
|
2.350.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6516 |
Quận Hà Đông |
Phúc La |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6517 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Cầu Trắng - Hết Viện bỏng Quốc gia
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6518 |
Quận Hà Đông |
Phùng Hưng |
Giáp Viện Bỏng Quốc gia - Hết địa phận quận Hà Đông
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6519 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Cầu Trắng - Ngô Thì Nhậm
|
14.789.000
|
9.202.000
|
7.723.000
|
6.984.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6520 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Ngô Thì Nhậm - Lê Trọng Tấn
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6521 |
Quận Hà Đông |
Quang Trung |
Lê Trọng Tấn - Đường sắt
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6522 |
Quận Hà Đông |
Quốc lộ 6A |
Đường sắt - Cầu Mai Lĩnh
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6523 |
Quận Hà Đông |
Tản Đà |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6524 |
Quận Hà Đông |
Tân Xa |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.375.000
|
4.590.000
|
4.080.000
|
3.506.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6525 |
Quận Hà Đông |
Tây Sơn |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6526 |
Quận Hà Đông |
Thanh Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6527 |
Quận Hà Đông |
Thành Công |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6528 |
Quận Hà Đông |
Tiểu công nghệ |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.924.000
|
5.624.000
|
5.072.000
|
4.359.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6529 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.083.000
|
5.029.000
|
4.533.000
|
3.896.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6530 |
Quận Hà Đông |
Tô Hiệu |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6531 |
Quận Hà Đông |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6532 |
Quận Hà Đông |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường - Cuối đường
|
10.681.000
|
7.476.000
|
6.573.000
|
5.661.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6533 |
Quận Hà Đông |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6534 |
Quận Hà Đông |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi - Cầu Trắng
|
18.076.000
|
10.599.000
|
8.874.000
|
7.969.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6535 |
Quận Hà Đông |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6536 |
Quận Hà Đông |
Trưng Nhị |
Đầu đường - Cuối đường
|
11.503.000
|
7.764.000
|
6.737.000
|
5.981.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6537 |
Quận Hà Đông |
Trưng Trắc |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.860.000
|
6.852.000
|
5.916.000
|
5.324.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6538 |
Quận Hà Đông |
Trương Công Định |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6539 |
Quận Hà Đông |
Văn Khê |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6540 |
Quận Hà Đông |
Văn La |
Quang Trung - Cổng làng Văn La
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6541 |
Quận Hà Đông |
Văn Phú |
Quang Trung - Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6542 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Cầu Am - Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình
|
9.628.000
|
6.809.000
|
5.893.000
|
5.313.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6543 |
Quận Hà Đông |
Vạn Phúc |
Ngã tư đường Tố Hữu và Nguyễn Thanh Bình - Hết địa phận Hà Đông
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6544 |
Quận Hà Đông |
Văn Quán |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6545 |
Quận Hà Đông |
Văn Yên |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6546 |
Quận Hà Đông |
Vũ Trọng Khánh |
Đầu đường - Cuối đường
|
12.324.000
|
8.011.000
|
6.902.000
|
6.162.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6547 |
Quận Hà Đông |
Vũ Văn Cẩn |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6548 |
Quận Hà Đông |
Xa La |
Đầu đường - Cuối đường
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6549 |
Quận Hà Đông |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng - Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương
|
7.331.000
|
5.279.000
|
4.692.000
|
4.032.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6550 |
Quận Hà Đông |
Ỷ La |
Đầu đường - Cuối đường
|
6.109.000
|
4.215.000
|
3.299.000
|
2.933.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6551 |
Quận Hà Đông |
Yên Bình |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.083.000
|
5.029.000
|
4.533.000
|
3.896.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6552 |
Quận Hà Đông |
Yên Phúc |
Đầu đường - Cuối đường
|
7.791.000
|
5.525.000
|
4.986.000
|
4.285.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6553 |
Quận Hà Đông |
Yết Kiêu |
Đầu đường - Cuối đường
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
6554 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
11.503.000
|
7.764.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6555 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
9.860.000
|
6.852.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6556 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6557 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
7.395.000
|
5.324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6558 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
12.324.000
|
8.011.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6559 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
9.860.000
|
6.852.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6560 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
8.627.000
|
5.953.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6561 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 8,5m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
7.806.000
|
5.386.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6562 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Xa La |
|
9.038.000
|
6.409.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6563 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Xa La |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6564 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5 đến 13,0m - Khu đô thị Xa La |
|
6.984.000
|
4.819.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6565 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 42,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
9.038.000
|
6.409.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6566 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6567 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đô thị Văn Phú |
|
7.806.000
|
5.386.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6568 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
6.573.000
|
4.536.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6569 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m - Khu đô thị Văn Phú |
|
6.162.000
|
4.251.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6570 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 27,0m - 28,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
9.038.000
|
6.409.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6571 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
8.627.000
|
5.953.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6572 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 17,5m -18,0m - Khu đô thị Văn Khê |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6573 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng đến 13,5m - Khu đô thị Văn Khê |
|
7.806.000
|
5.386.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6574 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 22,5m - 23,0m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6575 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 22,5m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
6.573.000
|
4.536.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6576 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng đến 11,5m - Khu đô thị mới An Hưng |
|
6.162.000
|
4.251.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6577 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
7.395.000
|
5.324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6578 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
5.751.000
|
3.968.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6579 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu |
|
4.930.000
|
3.401.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6580 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
5.916.000
|
4.305.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6581 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,0m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
4.656.000
|
3.260.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6582 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1 |
|
4.108.000
|
2.876.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6583 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Tiểu khu đô thị Nam La Khê |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6584 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m -15,0m - Khu nhà ở Nam La Khê |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6585 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 18,5m - Khu nhà ở thấp tầng Huyndai |
|
8.216.000
|
5.834.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6586 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 24m - Khu nhà ở Sông Công |
|
7.395.000
|
5.324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6587 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa) |
|
7.395.000
|
5.324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6588 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 19,0m - 24,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
6.573.000
|
4.536.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6589 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 13,5m -18,5m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
7.806.000
|
5.386.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6590 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,0m -13,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
7.395.000
|
5.324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6591 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường < 11,0m - Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc |
|
6.573.000
|
4.536.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6592 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 25,0m - 36,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
8.627.000
|
5.953.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6593 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 11,5m - 24,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
7.395.000
|
5.324.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6594 |
Quận Hà Đông |
Mặt cắt đường rộng 8,5m -11,0m - Khu đô thị Mỗ lao |
|
6.573.000
|
4.536.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6595 |
Quận Hà Đông |
Cửa Quán |
Ngã ba giao cắt phố Hoàng Đôn Hòa tại Lô 13-BT9, thuộc tổ dân phố 9, phường Phú La - Ngã ba giao cắt đường kết nối phố Văn Khê tại Lô 01- LK15, khu đô thị Văn Phú
|
8.145.000
|
5.783.000
|
5.213.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6596 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh (đường đê tả Đáy) nối từ đường Quốc lộ 6 |
Từ Quốc lộ 6 - Đến khu dân cư Đồng Mai
|
5.865.000
|
4.268.000
|
3.871.000
|
3.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6597 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 5,6,7,8 phường Yên Nghĩa. |
Đoạn gần bến xe Yên Nghĩa thuộc phường Yên Nghĩa - Đường Nguyễn Văn Trác
|
5.865.000
|
4.268.000
|
3.871.000
|
3.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6598 |
Quận Hà Đông |
Đường nhánh dân sinh nối từ Quốc lộ 6 đến các tổ dân phố 9,14,15,16 phường Yên Nghĩa. |
Đầu cầu Mai Lĩnh địa phận phường Yên Nghĩa - Hết địa phận tổ dân phố 9,16 phường Yên Nghĩa
|
5.865.000
|
4.268.000
|
3.871.000
|
3.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6599 |
Quận Hà Đông |
Hạnh Hoa |
Ngã ba giao cắt phố Xa La, đối diện cổng làng Xa La - Ngã ba giao cắt tại tòa nhà Hemisco, cạnh cầu Mậu Lương 1, bắc qua sông Nhuệ
|
9.038.000
|
6.409.000
|
5.784.000
|
4.971.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
6600 |
Quận Hà Đông |
Hoàng Công |
Ngã ba giao cắt phố Mậu Lương (đối diện cổng tổ dân phố 9,11 phường Mậu Lương) cạnh sân bóng Mậu Lương - Chung cư thu nhập thấp 19T1 Mậu Lương
|
5.865.000
|
4.268.000
|
3.871.000
|
3.343.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |