Bảng giá đất Tại THỊ TRẤN Huyện Mê Linh Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt - đến giáp đường 35 | 19.573.000 | 14.680.000 | 11.863.000 | 10.950.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | 19.573.000 | 14.680.000 | 11.863.000 | 10.950.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ tổ dân phố số 1 - đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | 11.063.000 | 8.740.000 | 7.118.000 | 6.602.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt - đến giáp đường 35 | 8.501.000 | 6.417.000 | 4.591.000 | 3.825.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | 8.501.000 | 6.417.000 | 4.591.000 | 3.825.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ tổ dân phố số 1 - đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | 4.637.000 | 3.593.000 | 2.712.000 | 2.546.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt - đến giáp đường 35 | 8.501.000 | 6.417.000 | 4.591.000 | 3.825.000 | - | Đất SX-KD |
8 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ Đường Võ Văn Kiệt qua Khu Công nghiệp Quang Minh | 8.501.000 | 6.417.000 | 4.591.000 | 3.825.000 | - | Đất SX-KD |
9 | Huyện Mê Linh | THỊ TRẤN | Đoạn từ tổ dân phố số 1 - đến tổ dân phố số 10 thuộc thị trấn Quang Minh | 4.637.000 | 3.593.000 | 2.712.000 | 2.546.000 | - | Đất SX-KD |