Bảng giá đất Tại Đường liên xã Huyện Mê Linh Hà Nội

3
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) 15.873.000 12.063.000 9.768.000 9.028.000 - Đất ở
2 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói 14.245.000 10.969.000 8.899.000 8.235.000 - Đất ở
3 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa 13.431.000 10.342.000 8.391.000 7.765.000 - Đất ở
4 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ 10.582.000 8.360.000 6.808.000 6.315.000 - Đất ở
5 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
6 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
7 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
8 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
9 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
10 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm 10.989.000 8.681.000 7.070.000 6.558.000 - Đất ở
11 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
12 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
13 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 9.620.000 7.600.000 6.189.000 5.741.000 - Đất ở
14 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà 6.290.000 5.095.000 4.164.000 3.871.000 - Đất ở
15 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 9.620.000 7.600.000 6.189.000 5.741.000 - Đất ở
16 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
17 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
18 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
19 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
20 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
21 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
22 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
23 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
24 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 4.615.000 4.046.000 3.507.000 3.825.000 - Đất ở
25 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
26 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
27 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
28 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
29 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
30 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
31 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
32 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
33 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 4.070.000 3.337.000 2.732.000 2.543.000 - Đất ở
34 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) 6.653.000 5.056.000 3.893.000 3.592.000 - Đất TM-DV
35 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói 5.914.000 4.536.000 3.459.000 3.194.000 - Đất TM-DV
36 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa 5.544.000 4.268.000 3.243.000 3.043.000 - Đất TM-DV
37 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ 4.435.000 3.417.000 2.594.000 2.435.000 - Đất TM-DV
38 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
39 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
40 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
41 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
42 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
43 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm 4.607.000 3.549.000 2.695.000 2.528.000 - Đất TM-DV
44 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
45 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
46 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất TM-DV
47 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà 2.520.000 1.990.000 1.573.000 1.483.000 - Đất TM-DV
48 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất TM-DV
49 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
50 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
51 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
52 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
53 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
54 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
55 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
56 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
57 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 1.923.000 1.707.000 1.441.000 1.512.000 - Đất TM-DV
58 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
59 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
60 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
61 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
62 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
63 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
64 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
65 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
66 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 1.478.000 1.184.000 931.000 865.000 - Đất TM-DV
67 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) 6.653.000 5.056.000 3.893.000 3.592.000 - Đất SX-KD
68 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói 5.914.000 4.536.000 3.459.000 3.194.000 - Đất SX-KD
69 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa 5.544.000 4.268.000 3.243.000 3.043.000 - Đất SX-KD
70 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ 4.435.000 3.417.000 2.594.000 2.435.000 - Đất SX-KD
71 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
72 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
73 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
74 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
75 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
76 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm 4.607.000 3.549.000 2.695.000 2.528.000 - Đất SX-KD
77 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
78 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
79 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất SX-KD
80 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà 2.520.000 1.990.000 1.573.000 1.483.000 - Đất SX-KD
81 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất SX-KD
82 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
83 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
84 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
85 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
86 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
87 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
88 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
89 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
90 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 1.923.000 1.707.000 1.441.000 1.512.000 - Đất SX-KD
91 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
92 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
93 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
94 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
95 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
96 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
97 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
98 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
99 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 1.478.000 1.184.000 931.000 865.000 - Đất SX-KD
Chủ quản: Công ty TNHH ThuVienNhaDat. Giấy phép số: đang chạy thử nghiệm. Mã số thuế: 0318679464 Địa chỉ trụ sở: Số 15 Đường 32, Khu Vạn Phúc, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức, TP. HCM, Việt Nam Chịu trách nhiệm chính: Ông Bùi Tường Vũ