100 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) |
15.873.000
|
12.063.000
|
9.768.000
|
9.028.000
|
-
|
Đất ở |
101 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói |
14.245.000
|
10.969.000
|
8.899.000
|
8.235.000
|
-
|
Đất ở |
102 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa |
13.431.000
|
10.342.000
|
8.391.000
|
7.765.000
|
-
|
Đất ở |
103 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ |
10.582.000
|
8.360.000
|
6.808.000
|
6.315.000
|
-
|
Đất ở |
104 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 |
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
105 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc |
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
106 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà |
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
107 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh |
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
108 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh |
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
109 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm |
10.989.000
|
8.681.000
|
7.070.000
|
6.558.000
|
-
|
Đất ở |
110 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên |
8.547.000
|
6.838.000
|
5.579.000
|
5.180.000
|
-
|
Đất ở |
111 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh |
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
112 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 |
9.620.000
|
7.600.000
|
6.189.000
|
5.741.000
|
-
|
Đất ở |
113 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà |
6.290.000
|
5.095.000
|
4.164.000
|
3.871.000
|
-
|
Đất ở |
114 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà |
9.620.000
|
7.600.000
|
6.189.000
|
5.741.000
|
-
|
Đất ở |
115 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên |
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
116 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan |
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
117 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt |
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
118 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh |
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
119 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 |
6.919.000
|
5.604.000
|
4.581.000
|
4.258.000
|
-
|
Đất ở |
120 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc |
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
121 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh |
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
122 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
123 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm |
4.615.000
|
4.046.000
|
3.507.000
|
3.825.000
|
-
|
Đất ở |
124 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm |
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
125 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm |
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
126 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
5.698.000
|
4.615.000
|
3.772.000
|
3.507.000
|
-
|
Đất ở |
127 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa |
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
128 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa |
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
129 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa |
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
130 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa |
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
131 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên |
5.291.000
|
4.286.000
|
3.503.000
|
3.256.000
|
-
|
Đất ở |
132 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan |
4.070.000
|
3.337.000
|
2.732.000
|
2.543.000
|
-
|
Đất ở |
133 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) |
6.653.000
|
5.056.000
|
3.893.000
|
3.592.000
|
-
|
Đất TM-DV |
134 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói |
5.914.000
|
4.536.000
|
3.459.000
|
3.194.000
|
-
|
Đất TM-DV |
135 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa |
5.544.000
|
4.268.000
|
3.243.000
|
3.043.000
|
-
|
Đất TM-DV |
136 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ |
4.435.000
|
3.417.000
|
2.594.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất TM-DV |
137 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
138 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
139 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
140 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
141 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
142 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm |
4.607.000
|
3.549.000
|
2.695.000
|
2.528.000
|
-
|
Đất TM-DV |
143 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất TM-DV |
144 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
145 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 |
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV |
146 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà |
2.520.000
|
1.990.000
|
1.573.000
|
1.483.000
|
-
|
Đất TM-DV |
147 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà |
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất TM-DV |
148 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
149 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
150 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
151 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
152 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất TM-DV |
153 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
154 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
155 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
156 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm |
1.923.000
|
1.707.000
|
1.441.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất TM-DV |
157 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
158 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
159 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất TM-DV |
160 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
161 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
162 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
163 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
164 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất TM-DV |
165 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan |
1.478.000
|
1.184.000
|
931.000
|
865.000
|
-
|
Đất TM-DV |
166 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) |
6.653.000
|
5.056.000
|
3.893.000
|
3.592.000
|
-
|
Đất SX-KD |
167 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói |
5.914.000
|
4.536.000
|
3.459.000
|
3.194.000
|
-
|
Đất SX-KD |
168 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa |
5.544.000
|
4.268.000
|
3.243.000
|
3.043.000
|
-
|
Đất SX-KD |
169 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ |
4.435.000
|
3.417.000
|
2.594.000
|
2.435.000
|
-
|
Đất SX-KD |
170 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
171 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
172 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
173 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
174 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
175 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm |
4.607.000
|
3.549.000
|
2.695.000
|
2.528.000
|
-
|
Đất SX-KD |
176 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên |
3.326.000
|
2.616.000
|
2.035.000
|
1.887.000
|
-
|
Đất SX-KD |
177 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
178 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 |
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất SX-KD |
179 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà |
2.520.000
|
1.990.000
|
1.573.000
|
1.483.000
|
-
|
Đất SX-KD |
180 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà |
4.032.000
|
3.106.000
|
2.358.000
|
2.214.000
|
-
|
Đất SX-KD |
181 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
182 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
183 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
184 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
185 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 |
2.772.000
|
2.189.000
|
1.731.000
|
1.632.000
|
-
|
Đất SX-KD |
186 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
187 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
188 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
189 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm |
1.923.000
|
1.707.000
|
1.441.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất SX-KD |
190 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
191 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
192 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm |
2.218.000
|
1.923.000
|
1.536.000
|
1.441.000
|
-
|
Đất SX-KD |
193 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
194 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
195 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
196 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
197 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên |
1.756.000
|
1.441.000
|
1.152.000
|
1.081.000
|
-
|
Đất SX-KD |
198 |
Huyện Mê Linh |
Đường liên xã |
Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan |
1.478.000
|
1.184.000
|
931.000
|
865.000
|
-
|
Đất SX-KD |