Bảng giá đất Tại Đường liên xã Huyện Mê Linh Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 15.873.000 | 12.063.000 | 9.768.000 | 9.028.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 14.245.000 | 10.969.000 | 8.899.000 | 8.235.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 13.431.000 | 10.342.000 | 8.391.000 | 7.765.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 10.582.000 | 8.360.000 | 6.808.000 | 6.315.000 | - | Đất ở |
5 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 8.547.000 | 6.838.000 | 5.579.000 | 5.180.000 | - | Đất ở |
6 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 8.547.000 | 6.838.000 | 5.579.000 | 5.180.000 | - | Đất ở |
7 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 8.547.000 | 6.838.000 | 5.579.000 | 5.180.000 | - | Đất ở |
8 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 8.547.000 | 6.838.000 | 5.579.000 | 5.180.000 | - | Đất ở |
9 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 8.547.000 | 6.838.000 | 5.579.000 | 5.180.000 | - | Đất ở |
10 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 10.989.000 | 8.681.000 | 7.070.000 | 6.558.000 | - | Đất ở |
11 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 8.547.000 | 6.838.000 | 5.579.000 | 5.180.000 | - | Đất ở |
12 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 6.919.000 | 5.604.000 | 4.581.000 | 4.258.000 | - | Đất ở |
13 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 9.620.000 | 7.600.000 | 6.189.000 | 5.741.000 | - | Đất ở |
14 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 6.290.000 | 5.095.000 | 4.164.000 | 3.871.000 | - | Đất ở |
15 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 9.620.000 | 7.600.000 | 6.189.000 | 5.741.000 | - | Đất ở |
16 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 6.919.000 | 5.604.000 | 4.581.000 | 4.258.000 | - | Đất ở |
17 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 6.919.000 | 5.604.000 | 4.581.000 | 4.258.000 | - | Đất ở |
18 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt | 6.919.000 | 5.604.000 | 4.581.000 | 4.258.000 | - | Đất ở |
19 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 6.919.000 | 5.604.000 | 4.581.000 | 4.258.000 | - | Đất ở |
20 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 6.919.000 | 5.604.000 | 4.581.000 | 4.258.000 | - | Đất ở |
21 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 5.698.000 | 4.615.000 | 3.772.000 | 3.507.000 | - | Đất ở |
22 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 5.698.000 | 4.615.000 | 3.772.000 | 3.507.000 | - | Đất ở |
23 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 5.698.000 | 4.615.000 | 3.772.000 | 3.507.000 | - | Đất ở |
24 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 4.615.000 | 4.046.000 | 3.507.000 | 3.825.000 | - | Đất ở |
25 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 5.698.000 | 4.615.000 | 3.772.000 | 3.507.000 | - | Đất ở |
26 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 5.698.000 | 4.615.000 | 3.772.000 | 3.507.000 | - | Đất ở |
27 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 5.698.000 | 4.615.000 | 3.772.000 | 3.507.000 | - | Đất ở |
28 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 5.291.000 | 4.286.000 | 3.503.000 | 3.256.000 | - | Đất ở |
29 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 5.291.000 | 4.286.000 | 3.503.000 | 3.256.000 | - | Đất ở |
30 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 5.291.000 | 4.286.000 | 3.503.000 | 3.256.000 | - | Đất ở |
31 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 5.291.000 | 4.286.000 | 3.503.000 | 3.256.000 | - | Đất ở |
32 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 5.291.000 | 4.286.000 | 3.503.000 | 3.256.000 | - | Đất ở |
33 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 4.070.000 | 3.337.000 | 2.732.000 | 2.543.000 | - | Đất ở |
34 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 6.653.000 | 5.056.000 | 3.893.000 | 3.592.000 | - | Đất TM-DV |
35 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 5.914.000 | 4.536.000 | 3.459.000 | 3.194.000 | - | Đất TM-DV |
36 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 5.544.000 | 4.268.000 | 3.243.000 | 3.043.000 | - | Đất TM-DV |
37 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 4.435.000 | 3.417.000 | 2.594.000 | 2.435.000 | - | Đất TM-DV |
38 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất TM-DV |
39 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất TM-DV |
40 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất TM-DV |
41 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất TM-DV |
42 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất TM-DV |
43 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 4.607.000 | 3.549.000 | 2.695.000 | 2.528.000 | - | Đất TM-DV |
44 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất TM-DV |
45 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất TM-DV |
46 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 4.032.000 | 3.106.000 | 2.358.000 | 2.214.000 | - | Đất TM-DV |
47 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 2.520.000 | 1.990.000 | 1.573.000 | 1.483.000 | - | Đất TM-DV |
48 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 4.032.000 | 3.106.000 | 2.358.000 | 2.214.000 | - | Đất TM-DV |
49 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất TM-DV |
50 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất TM-DV |
51 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất TM-DV |
52 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất TM-DV |
53 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất TM-DV |
54 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất TM-DV |
55 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất TM-DV |
56 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất TM-DV |
57 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 1.923.000 | 1.707.000 | 1.441.000 | 1.512.000 | - | Đất TM-DV |
58 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất TM-DV |
59 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất TM-DV |
60 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất TM-DV |
61 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất TM-DV |
62 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất TM-DV |
63 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất TM-DV |
64 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất TM-DV |
65 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất TM-DV |
66 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 1.478.000 | 1.184.000 | 931.000 | 865.000 | - | Đất TM-DV |
67 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) | 6.653.000 | 5.056.000 | 3.893.000 | 3.592.000 | - | Đất SX-KD |
68 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói | 5.914.000 | 4.536.000 | 3.459.000 | 3.194.000 | - | Đất SX-KD |
69 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa | 5.544.000 | 4.268.000 | 3.243.000 | 3.043.000 | - | Đất SX-KD |
70 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ | 4.435.000 | 3.417.000 | 2.594.000 | 2.435.000 | - | Đất SX-KD |
71 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất SX-KD |
72 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất SX-KD |
73 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất SX-KD |
74 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất SX-KD |
75 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất SX-KD |
76 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm | 4.607.000 | 3.549.000 | 2.695.000 | 2.528.000 | - | Đất SX-KD |
77 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên | 3.326.000 | 2.616.000 | 2.035.000 | 1.887.000 | - | Đất SX-KD |
78 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD |
79 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 | 4.032.000 | 3.106.000 | 2.358.000 | 2.214.000 | - | Đất SX-KD |
80 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà | 2.520.000 | 1.990.000 | 1.573.000 | 1.483.000 | - | Đất SX-KD |
81 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà | 4.032.000 | 3.106.000 | 2.358.000 | 2.214.000 | - | Đất SX-KD |
82 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD |
83 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD |
84 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD |
85 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD |
86 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 | 2.772.000 | 2.189.000 | 1.731.000 | 1.632.000 | - | Đất SX-KD |
87 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất SX-KD |
88 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất SX-KD |
89 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất SX-KD |
90 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm | 1.923.000 | 1.707.000 | 1.441.000 | 1.512.000 | - | Đất SX-KD |
91 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất SX-KD |
92 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất SX-KD |
93 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm | 2.218.000 | 1.923.000 | 1.536.000 | 1.441.000 | - | Đất SX-KD |
94 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất SX-KD |
95 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất SX-KD |
96 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất SX-KD |
97 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất SX-KD |
98 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên | 1.756.000 | 1.441.000 | 1.152.000 | 1.081.000 | - | Đất SX-KD |
99 | Huyện Mê Linh | Đường liên xã | Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan | 1.478.000 | 1.184.000 | 931.000 | 865.000 | - | Đất SX-KD |