Bảng giá đất Tại Đường liên xã Huyện Mê Linh Hà Nội

Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND TP. Hà Nội được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 71/2024/QĐ-UBND ngày 20/12/2024 của UBND TP. Hà Nội
99

Mua bán nhà đất tại Hà Nội

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Hà Nội
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) 15.873.000 12.063.000 9.768.000 9.028.000 - Đất ở
2 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói 14.245.000 10.969.000 8.899.000 8.235.000 - Đất ở
3 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa 13.431.000 10.342.000 8.391.000 7.765.000 - Đất ở
4 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ 10.582.000 8.360.000 6.808.000 6.315.000 - Đất ở
5 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
6 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
7 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
8 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
9 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
10 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm 10.989.000 8.681.000 7.070.000 6.558.000 - Đất ở
11 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên 8.547.000 6.838.000 5.579.000 5.180.000 - Đất ở
12 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
13 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 9.620.000 7.600.000 6.189.000 5.741.000 - Đất ở
14 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà 6.290.000 5.095.000 4.164.000 3.871.000 - Đất ở
15 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 9.620.000 7.600.000 6.189.000 5.741.000 - Đất ở
16 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
17 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
18 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
19 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
20 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 6.919.000 5.604.000 4.581.000 4.258.000 - Đất ở
21 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
22 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
23 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
24 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 4.615.000 4.046.000 3.507.000 3.825.000 - Đất ở
25 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
26 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
27 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 5.698.000 4.615.000 3.772.000 3.507.000 - Đất ở
28 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
29 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
30 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
31 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
32 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 5.291.000 4.286.000 3.503.000 3.256.000 - Đất ở
33 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 4.070.000 3.337.000 2.732.000 2.543.000 - Đất ở
34 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) 6.653.000 5.056.000 3.893.000 3.592.000 - Đất TM-DV
35 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói 5.914.000 4.536.000 3.459.000 3.194.000 - Đất TM-DV
36 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa 5.544.000 4.268.000 3.243.000 3.043.000 - Đất TM-DV
37 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ 4.435.000 3.417.000 2.594.000 2.435.000 - Đất TM-DV
38 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
39 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
40 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
41 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
42 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
43 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm 4.607.000 3.549.000 2.695.000 2.528.000 - Đất TM-DV
44 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất TM-DV
45 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
46 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất TM-DV
47 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà 2.520.000 1.990.000 1.573.000 1.483.000 - Đất TM-DV
48 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất TM-DV
49 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
50 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
51 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
52 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
53 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất TM-DV
54 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
55 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
56 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
57 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 1.923.000 1.707.000 1.441.000 1.512.000 - Đất TM-DV
58 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
59 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
60 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất TM-DV
61 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
62 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
63 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
64 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
65 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất TM-DV
66 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 1.478.000 1.184.000 931.000 865.000 - Đất TM-DV
67 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 301 - đến giáp đường 23 (xã Tiền Phong) 6.653.000 5.056.000 3.893.000 3.592.000 - Đất SX-KD
68 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ ngã ba chợ Thạch Đà - đến dốc Quán Ngói 5.914.000 4.536.000 3.459.000 3.194.000 - Đất SX-KD
69 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp thị trấn Chi Đông - đến giáp Phúc Yên thuộc xã Kim Hoa 5.544.000 4.268.000 3.243.000 3.043.000 - Đất SX-KD
70 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến Bách hóa cũ 4.435.000 3.417.000 2.594.000 2.435.000 - Đất SX-KD
71 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Thạch Đà - đến kho thôn 2 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
72 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp địa phận xã Liên Mạc 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
73 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bưu điện xã - đến chợ Thạch Đà 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
74 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc chợ Ba Đê - đến Kênh T1 thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
75 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Vạn Yên - đến hết địa phận khu 1 Trung Hà thuộc xã Tiến Thịnh 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
76 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp đường 23 - đến giáp đường 35 thuộc xã Thanh Lâm 4.607.000 3.549.000 2.695.000 2.528.000 - Đất SX-KD
77 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Yên Nội - đến điểm gác đê số 2 thuộc xã Vạn Yên 3.326.000 2.616.000 2.035.000 1.887.000 - Đất SX-KD
78 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chợ Yên Thị - đến UBND xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
79 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Bách hóa xã Thạch Đà - đến giáp đường 312 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất SX-KD
80 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ chùa Bụt mọc - đến dốc quản khung thuộc xã Thạch Đà 2.520.000 1.990.000 1.573.000 1.483.000 - Đất SX-KD
81 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc vật liệu - đến giáp đường 312 thuộc xã Thạch Đà 4.032.000 3.106.000 2.358.000 2.214.000 - Đất SX-KD
82 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp chợ Ba Đê thuộc xã Vạn Yên 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
83 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ dốc Mốc - đến giáp xã Tiến Thịnh thuộc xã Chu Phan 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
84 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đường gom chân đê thuộc xã Tráng Việt 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
85 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Kênh T1 - đến giáp đường 308 thuộc xã Tiến Thịnh 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
86 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ UBND xã Tiến Thịnh - đến giáp Đường 308 2.772.000 2.189.000 1.731.000 1.632.000 - Đất SX-KD
87 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ giáp xã Thạch Đà - đến giáp xã Vạn Yên thuộc xã Liên Mạc 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
88 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Xóm Tơi thuộc xã Văn Khê - đến thôn Nội Đồng xã Đại Thịnh 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
89 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ Tuyển sinh thái - đến giáp thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
90 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Đức Hậu - đến thôn Thanh Vân thuộc xã Thanh Lâm 1.923.000 1.707.000 1.441.000 1.512.000 - Đất SX-KD
91 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Mỹ Lộc - đến thôn Phú Hữu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
92 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phú Hữu - đến thôn Ngự Tiền thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
93 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngự Tiền - đến thôn Đức Hậu thuộc xã Thanh Lâm 2.218.000 1.923.000 1.536.000 1.441.000 - Đất SX-KD
94 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Phù Trì - đến giáp thôn Bảo Tháp thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
95 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Kim Tiền - đến giáp thôn Ngọc Trì thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
96 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Ngọc Trì - đến bến Ngà thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
97 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ thôn Bạch Đa - đến thôn Yên Phú thuộc xã Kim Hoa 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
98 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ điểm gác đê số 2 - đến giáp Nguyệt Đức thuộc xã Vạn Yên 1.756.000 1.441.000 1.152.000 1.081.000 - Đất SX-KD
99 Huyện Mê Linh Đường liên xã Đoạn từ cầu xóm 4 xã Chu Phan - đến giáp Cổng Tọa thuộc xã Chu Phan 1.478.000 1.184.000 931.000 865.000 - Đất SX-KD
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...
Mới Đã có dự thảo bảng giá đất mới 2026, xem ngay...