Bảng giá đất Tại Đường ĐH05 Huyện Hoài Đức Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long | 18.838.000 | 13.564.000 | 11.076.000 | 10.182.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu | 6.186.000 | 4.329.000 | 2.887.000 | 2.598.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long | 6.186.000 | 4.329.000 | 2.887.000 | 2.598.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | Từ giáp huyện Đan Phượng - đến đường Kẻ Sấu | 3.927.000 | 2.749.000 | 1.918.000 | 1.726.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Hoài Đức | Đường ĐH05 | Từ đường kẻ sấu - đến đường Đại lộ Thăng Long | 3.927.000 | 2.749.000 | 1.918.000 | 1.726.000 | - | Đất SX-KD |