Bảng giá đất Tại Tỉnh lộ 50 Huyện Mê Linh Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 14.504.000 | 11.168.000 | 9.061.000 | 8.385.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 14.504.000 | 11.168.000 | 9.061.000 | 8.385.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 14.504.000 | 11.168.000 | 9.061.000 | 8.385.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 6.021.000 | 4.619.000 | 3.522.000 | 3.252.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 6.021.000 | 4.619.000 | 3.522.000 | 3.252.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 6.021.000 | 4.619.000 | 3.522.000 | 3.252.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Cổ ngựa - đến giáp chân đê Tráng Việt | 6.021.000 | 4.619.000 | 3.522.000 | 3.252.000 | - | Đất SX-KD |
8 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ ngã ba Đại Thịnh - đến giáp chân đê Sông Hồng | 6.021.000 | 4.619.000 | 3.522.000 | 3.252.000 | - | Đất SX-KD |
9 | Huyện Mê Linh | Tỉnh lộ 50 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 23 - đến giáp đê Sông Hồng (xã Mê Linh) | 6.021.000 | 4.619.000 | 3.522.000 | 3.252.000 | - | Đất SX-KD |