Bảng giá đất Tại Đại Lộ Thăng Long Huyện Hoài Đức Hà Nội
11
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 41.470.000 | 26.541.000 | 21.236.000 | 19.663.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 26.796.000 | 18.489.000 | 14.992.000 | 13.721.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 9.623.000 | 9.181.000 | 7.451.000 | 6.707.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 7.555.000 | 6.087.000 | 5.589.000 | 4.657.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.221.000 | 5.935.000 | 5.040.000 | 4.536.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 4.884.000 | 3.935.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | - | Đất SX-KD |