Bảng giá đất Tại Đại Lộ Thăng Long Huyện Hoài Đức Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 41.470.000 | 26.541.000 | 21.236.000 | 19.663.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 26.796.000 | 18.489.000 | 14.992.000 | 13.721.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 9.623.000 | 9.181.000 | 7.451.000 | 6.707.000 | - | Đất TM-DV |
4 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 7.555.000 | 6.087.000 | 5.589.000 | 4.657.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ giáp xã An Khánh - đến đê tả Đáy | 6.221.000 | 5.935.000 | 5.040.000 | 4.536.000 | - | Đất SX-KD |
6 | Huyện Hoài Đức | Đại Lộ Thăng Long | Đoạn từ đê tả Đáy - đến cầu Sông Đáy | 4.884.000 | 3.935.000 | 3.780.000 | 3.150.000 | - | Đất SX-KD |