Bảng giá đất Tại Quốc lộ 23 Huyện Mê Linh Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh | 19.148.000 | 14.361.000 | 11.605.000 | 10.712.000 | - | Đất ở |
2 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh | 16.595.000 | 12.612.000 | 10.212.000 | 9.439.000 | - | Đất ở |
3 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm | 14.893.000 | 11.467.000 | 9.304.000 | 8.609.000 | - | Đất ở |
4 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh | 8.114.000 | 6.086.000 | 4.747.000 | 4.382.000 | - | Đất TM-DV |
5 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh | 6.955.000 | 5.285.000 | 4.070.000 | 3.755.000 | - | Đất TM-DV |
6 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm | 6.182.000 | 4.743.000 | 3.616.000 | 3.339.000 | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Tiền Phong, Mê Linh | 8.114.000 | 6.086.000 | 4.747.000 | 4.382.000 | - | Đất SX-KD |
8 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Đại Thịnh | 6.955.000 | 5.285.000 | 4.070.000 | 3.755.000 | - | Đất SX-KD |
9 | Huyện Mê Linh | Quốc lộ 23 | Đoạn thuộc địa phận xã Thanh Lâm | 6.182.000 | 4.743.000 | 3.616.000 | 3.339.000 | - | Đất SX-KD |