Bảng giá đất Tại Khu đô thị LIDECO Huyện Hoài Đức Hà Nội
3
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 31,0 m | 54.694.000 | 33.363.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 24m | 52.026.000 | 32.256.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 21,0 m | 50.025.000 | 31.016.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 19,0 m | 46.023.000 | 29.455.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 13,5 m | 40.687.000 | 26.447.000 | - | - | - | Đất ở |
6 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m | 36.018.000 | 24.132.000 | - | - | - | Đất ở |
7 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 8,0m | 32.016.000 | 21.771.000 | - | - | - | Đất ở |
8 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 31,0 m | 19.375.000 | 13.562.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 24m | 17.595.000 | 12.227.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 21,0 m | 16.127.000 | 11.437.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 19,0 m | 14.904.000 | 10.581.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 13,5 m | 13.196.000 | 9.501.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m | 11.728.000 | 8.094.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 8,0m | 10.557.000 | 7.681.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 31,0 m | 11.981.000 | 8.387.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
16 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 24m | 10.880.000 | 7.561.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
17 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 21,0 m | 9.972.000 | 7.072.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 19,0 m | 9.216.000 | 6.543.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
19 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 13,5 m | 8.160.000 | 5.875.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
20 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m | 7.252.000 | 5.005.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
21 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 8,0m | 6.528.000 | 4.750.000 | - | - | - | Đất SX-KD |