Bảng giá đất Tại Khu đô thị LIDECO Huyện Hoài Đức Hà Nội
13
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 31,0 m | 54.694.000 | 33.363.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 24m | 52.026.000 | 32.256.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 21,0 m | 50.025.000 | 31.016.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 19,0 m | 46.023.000 | 29.455.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 13,5 m | 40.687.000 | 26.447.000 | - | - | - | Đất ở |
6 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m | 36.018.000 | 24.132.000 | - | - | - | Đất ở |
7 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 8,0m | 32.016.000 | 21.771.000 | - | - | - | Đất ở |
8 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 31,0 m | 19.375.000 | 13.562.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 24m | 17.595.000 | 12.227.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 21,0 m | 16.127.000 | 11.437.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 19,0 m | 14.904.000 | 10.581.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
12 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 13,5 m | 13.196.000 | 9.501.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
13 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m | 11.728.000 | 8.094.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
14 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 8,0m | 10.557.000 | 7.681.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
15 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 31,0 m | 11.981.000 | 8.387.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
16 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 24m | 10.880.000 | 7.561.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
17 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 21,0 m | 9.972.000 | 7.072.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
18 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 19,0 m | 9.216.000 | 6.543.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
19 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 13,5 m | 8.160.000 | 5.875.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
20 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 11,0m - 11,5m | 7.252.000 | 5.005.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
21 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị LIDECO | Mặt cắt đường 8,0m | 6.528.000 | 4.750.000 | - | - | - | Đất SX-KD |