Bảng giá đất Tại Khu đô thị Vân Canh Huyện Hoài Đức Hà Nội
2
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 30,0 m | 36.018.000 | 24.132.000 | - | - | - | Đất ở |
2 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 21,5 m | 31.349.000 | 21.317.000 | - | - | - | Đất ở |
3 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 17,5 m | 28.014.000 | 19.330.000 | - | - | - | Đất ở |
4 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 12,0m - 13,5m | 26.013.000 | 18.209.000 | - | - | - | Đất ở |
5 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường <12,0m | 22.111.000 | 15.478.000 | - | - | - | Đất ở |
6 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 30,0 m | 11.728.000 | 8.094.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
7 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 21,5 m | 10.264.000 | 7.081.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
8 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 17,5 m | 8.798.000 | 6.069.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
9 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 12,0m - 13,5m | 8.197.000 | 5.737.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
10 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường <12,0m | 6.967.000 | 4.877.000 | - | - | - | Đất TM-DV |
11 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 30,0 m | 7.252.000 | 5.005.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
12 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 21,5 m | 6.346.000 | 4.379.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
13 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 17,5 m | 5.440.000 | 3.753.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
14 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường 12,0m - 13,5m | 5.069.000 | 3.548.000 | - | - | - | Đất SX-KD |
15 | Huyện Hoài Đức | Khu đô thị Vân Canh | Mặt cắt đường <12,0m | 4.308.000 | 3.016.000 | - | - | - | Đất SX-KD |