1601 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Đồn Xá |
Đường trục xã Dọc mương BH 13 từ cầu Ghéo - đến giáp thị trấn Bình Mỹ
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1602 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Đồn Xá |
Các tuyến đường còn lại
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1603 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã La Sơn |
Đường trục xã Đoạn giáp địa phận xã An Đổ đi qua Cầu Trắng - đến lối rẽ xóm An Ninh thôn Đồng An (thôn An Ninh cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến ngã tư Đền Thánh
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1604 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã La Sơn |
Đường trục xã từ xóm Vũ Hào - đến xóm Lẫm Hạ thôn Đồng Tâm (thôn Lẫm Hạ cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến xóm An Ninh thôn Đồng An (Thôn An Ninh cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1605 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã La Sơn |
Các tuyến đường còn lại của các xóm Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn của thôn Đồng Tâm (Thôn Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn cũ); xóm Đồng Rồ
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1606 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường xã Từ Tràng An - đi xã Bình Nghĩa
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1607 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường liên xóm trong thôn Bãi Vĩnh - đến thôn Cương Thôn (Đường liên xóm 5 đi xóm 6, xóm 7 cũ)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1608 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Mỹ Duệ (Đường trục xóm 4 cũ)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1609 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường trục thôn Dân Khang Ninh (Đường trục trục làng đội 5, đội 6, đội 7 cũ)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1610 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Tràng An |
Đường liên xóm trong thôn Ô Mễ (Đường liên thôn Từ đội 1, đội 2, đội 3, đội 4 cũ) và khu vực chợ Sông
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1611 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Thiên Doãn (xóm 2 cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1612 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Phần cuối đường của Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp xã Đồng Du
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1613 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Cương Thôn (xóm 7 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1614 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Tràng An |
Đường trục Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp Thôn Hòa Thái Thịnh (đội 8 cũ)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1615 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tràng An |
Đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) - đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1616 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Tràng An |
Các trục đường còn lại nằm trong khu vực dân cư xã
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1617 |
Huyện Bình Lục |
Đường bờ kè sông Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
từ đường 491 - đến cống Xi Phông (Đoạn giáp đường 491 đến cống Xi Phông)
|
1.056.000
|
844.800
|
633.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1618 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã đi Tràng An
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1619 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ nhà ông Hậu (Tờ 29, thửa 27) - đến nhà ông Hà (Tờ 29, thửa 35) và đến nhà ông Thành (Tờ 18, thửa 62)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1620 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã đi Trạm xá xã - đến nhà ông Lan (Tờ 18, thửa 10) đến Vụng Tiền Đình nhà ông Long (Tờ 7, thửa 14)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1621 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà bà Huê (Tờ 20, thửa 179)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1622 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hiếu (Tờ 20, thửa 115) đến nhà ông Thái (Tờ 20, thửa 119)
|
456.000
|
364.800
|
273.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1623 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1624 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1625 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1626 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1627 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1628 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1629 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39)
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1630 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã
|
354.000
|
283.200
|
212.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1631 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ nhà ông Phúc Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi HTX Ngô Khê đi Đập Trung Từ nhà ông Phúc (Tờ 5, thửa 57) - đến nhà ông Thắng (Tờ 12, thửa 10)
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1632 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa |
Đường từ cửa ông Triều Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi - đến Nhà Văn hoá Thôn 3 Ngô Khê (xóm 5 Ngô Khê cũ) đi qua Thôn Ngô Khê (xóm 6 Ngô Khê cũ), Thôn 2 Ngô Khê (xóm 4 Ngô Khê cũ) đến Trụ sở HTXDVNN Ngô Khê
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1633 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa |
Các đường còn lại trong khu dân cư
|
264.000
|
211.200
|
158.400
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1634 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Lão |
Đường từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) - đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà Ông Hùng (Tờ 26, thửa 150)
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1635 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Lão |
Đường từ nhà ông Tuyền (Tờ 28, thửa 25) - đến ngã ba An Ninh
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1636 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Lão |
Đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) - đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1637 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Lão |
Đường từ ngã ba An Ninh đường Quân sự - đến ngã ba núi An Lão
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1638 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Lão |
Các đường còn lại trong thôn xóm
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1639 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Hưng Công |
Đường từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) - đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1640 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Hưng Công |
Đường từ nhà ông Bùi Văn Khích thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 205) - đến nhà ông Nguyễn Bá Sỹ thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 151)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1641 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Hưng Công |
Đường từ nhà ông Ngô Xuân Đại Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 2, thửa 176) - đến nhà ông Nguyễn Văn Nghiệp Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 92)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1642 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn đường từ nhà bà Hồng thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) - đến nhà ông Lê Công Phúc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 11, thửa 118)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1643 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn đường từ nhà ông Phạm Trung Tuyến thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 148) - đến nhà ông Nguyễn Viết Đức thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 6, thửa 88)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1644 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Khởi Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 107) - chạy qua Thôn đội 1 (thôn Quang Trung cũ) tới đê Sông Sắt
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1645 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Hưng Công |
Đoạn từ Đình Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) - đến Chùa Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1646 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Hưng Công |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1647 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Bối Cầu |
Đường trục xã Từ đường ĐT 496B - đến đường Đê sông Sắt
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1648 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1649 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1650 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1651 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1652 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1653 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Bối Cầu |
Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1654 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Bối Cầu |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1655 |
Huyện Bình Lục |
Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh |
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1656 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường liên xã Từ đường ĐT496 - đến giáp đường ĐH02
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1657 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Ninh |
Đường liên xã Từ ngõ ông Bạch thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 48) - đến nhà ông Tuỳnh thôn An Phong (thôn 7 cũ) (PL17, thửa 87) giáp tỉnh Nam Định
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1658 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1659 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1660 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1661 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1662 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1663 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1664 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1665 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Ninh |
Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1666 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Chấn - đến Cổng làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1667 |
Huyện Bình Lục |
Đường đê sông Sắt - Xã Trung Lương |
Từ Quốc lộ 21A đi xã Bối Cầu, đoạn đi từ Quốc lộ 21A - đến Trạm Bơm Bình Minh
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1668 |
Huyện Bình Lục |
Đường vào Nhà thờ nhà thơ Nguyễn Khuyến - Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Cầu Đồng Quan
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1669 |
Huyện Bình Lục |
Đường mới làm vào Cụm công nghiệp huyện Bình Lục - Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Từ Cổng Kho dự trữ Quốc gia cũ - đến Cụm công nghiệp
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1670 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã Cầu Họ đi thôn Mai Động - Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ đường Sắt - đến nhà ông Chiêm thôn Trung Lương (Tờ 38, thửa 62)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1671 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Cổng kho Dự trữ quốc gia (cũ) - đến Trạm Bơm Mai Lương
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1672 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Trung Lương |
Các nhà có mặt tiền tiếp giáp với Chợ Họ xã Trung Lương
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1673 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1674 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Vị Thượng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ đầu làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) - đến đê sông Sắt
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1675 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Vị Hạ - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Cầu Đồng Quan - đến Cổng nhà ông Bàng và đoạn từ Ngã ba Cống Đình đi lên phía tây đến tiếp giáp thôn Vị Thượng
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1676 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Đồng Quan - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ Cổng làng - đến nhà ông Hiếu (Tờ 15, thửa 169)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1677 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Cửa - Câu Trại (thôn Cửa cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ đường ĐT 496B - đến Đình làng thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1678 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Duy Dương - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ Trụ sở HTXDVNN Bình Minh - đến ngã ba đi thôn Cửa – Câu Trại và đoạn từ Duy Dương đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) (Từ đường ĐT496B đến ngã ba đường đi thôn Duy Dương)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1679 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Từ Cầu Tây - đến Trạm Bơm thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) và đoạn từ nhà bà Thuận (Tờ 28, thửa 184) đến nhà ông Đãi (Tờ 28, thửa 198)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1680 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục thôn Thượng Đồng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ tiếp giáp với đường trục xã đi qua Nhà thờ Thượng Đồng rẽ về phía nam - đến nhà ông Cánh (Tờ 30, thửa 115) và đoạn từ nhà ông Vân (Tờ 30, thửa 9) đi về phía tây đến nhà ông Chiếu (Tờ 31, thửa 11)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1681 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1682 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1683 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1684 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã đê sông Sắt - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Trạm Bơm Mai Lương - đến nhà ông Chinh (Tờ 24, thửa 17)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1685 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1686 |
Huyện Bình Lục |
Đường trục xã (Đê sông Sắt) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương |
Đoạn từ Trạm Bơm thôn Trung Lương (thôn Cầu cũ) - đến Trạm Bơm thôn Mai Động (Tờ 47, thửa 14)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1687 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã Trung Lương |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1688 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Đổ |
Đường trục xã Từ giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ - tới đầu thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ)
|
318.000
|
254.400
|
190.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1689 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã An Đổ |
Đường huyện Từ đê sông Sắt qua UBND xã - tới địa phận xã La Sơn
|
318.000
|
254.400
|
190.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1690 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1691 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1692 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1693 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1694 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã An Đổ |
Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1695 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Đổ |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư nông thôn
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1696 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 3 - Xã An Đổ |
Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Đổ - tới địa phận xã Mỹ Thọ (bờ kênh S12)
|
186.000
|
148.800
|
111.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1697 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ ngã 3 Cống Chòm (nhà ông Chiến Thôn đội 2) - đến hết nhà ông Dương Thôn đội 4 (đội 7 cũ)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1698 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ Bưu điện qua Cầu Chủ, Chợ Chủ - đến Nhà trẻ Tân Tùng Thôn Đội 1
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1699 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ Chợ Chủ - đến nhà bà Lương Thôn Đội 5 (đội 11 cũ)
|
336.000
|
268.800
|
201.600
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1700 |
Huyện Bình Lục |
Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ |
Đường từ nhà ông Tuyên Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến nhà bà Thuần Thôn đội 3 (đội 4 cũ)
|
258.000
|
206.400
|
154.800
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |