Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1601 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Đồn Xá Đường trục xã Dọc mương BH 13 từ cầu Ghéo - đến giáp thị trấn Bình Mỹ 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1602 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Đồn Xá Các tuyến đường còn lại 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1603 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã La Sơn Đường trục xã Đoạn giáp địa phận xã An Đổ đi qua Cầu Trắng - đến lối rẽ xóm An Ninh thôn Đồng An (thôn An Ninh cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến ngã tư Đền Thánh 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1604 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã La Sơn Đường trục xã từ xóm Vũ Hào - đến xóm Lẫm Hạ thôn Đồng Tâm (thôn Lẫm Hạ cũ) và đoạn từ Cầu Trạm xá đến xóm An Ninh thôn Đồng An (Thôn An Ninh cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1605 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã La Sơn Các tuyến đường còn lại của các xóm Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn của thôn Đồng Tâm (Thôn Vũ Hào, Lẫm Thượng, Lẫm Hạ, Đồng Văn cũ); xóm Đồng Rồ 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1606 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường xã Từ Tràng An - đi xã Bình Nghĩa 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1607 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường liên xóm trong thôn Bãi Vĩnh - đến thôn Cương Thôn (Đường liên xóm 5 đi xóm 6, xóm 7 cũ) 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1608 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Mỹ Duệ (Đường trục xóm 4 cũ) 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1609 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường trục thôn Dân Khang Ninh (Đường trục trục làng đội 5, đội 6, đội 7 cũ) 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1610 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường liên xóm trong thôn Ô Mễ (Đường liên thôn Từ đội 1, đội 2, đội 3, đội 4 cũ) và khu vực chợ Sông 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1611 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Thiên Doãn (xóm 2 cũ) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1612 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Phần cuối đường của Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp xã Đồng Du 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1613 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Cương Thôn (xóm 7 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1614 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp Thôn Hòa Thái Thịnh (đội 8 cũ) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1615 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Tràng An Đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) - đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1616 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Tràng An Các trục đường còn lại nằm trong khu vực dân cư xã 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1617 Huyện Bình Lục Đường bờ kè sông Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa từ đường 491 - đến cống Xi Phông (Đoạn giáp đường 491 đến cống Xi Phông) 1.056.000 844.800 633.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1618 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã đi Tràng An 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1619 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ nhà ông Hậu (Tờ 29, thửa 27) - đến nhà ông Hà (Tờ 29, thửa 35) và đến nhà ông Thành (Tờ 18, thửa 62) 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1620 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã đi Trạm xá xã - đến nhà ông Lan (Tờ 18, thửa 10) đến Vụng Tiền Đình nhà ông Long (Tờ 7, thửa 14) 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1621 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã - đến nhà bà Huê (Tờ 20, thửa 179) 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1622 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hiếu (Tờ 20, thửa 115) đến nhà ông Thái (Tờ 20, thửa 119) 456.000 364.800 273.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1623 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1624 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1625 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1626 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1627 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1628 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1629 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39) 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1630 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã 354.000 283.200 212.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1631 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Đường từ nhà ông Phúc Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi HTX Ngô Khê đi Đập Trung Từ nhà ông Phúc (Tờ 5, thửa 57) - đến nhà ông Thắng (Tờ 12, thửa 10) 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1632 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Đường từ cửa ông Triều Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi - đến Nhà Văn hoá Thôn 3 Ngô Khê (xóm 5 Ngô Khê cũ) đi qua Thôn Ngô Khê (xóm 6 Ngô Khê cũ), Thôn 2 Ngô Khê (xóm 4 Ngô Khê cũ) đến Trụ sở HTXDVNN Ngô Khê 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1633 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Các đường còn lại trong khu dân cư 264.000 211.200 158.400 - - Đất SX-KD nông thôn
1634 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Lão Đường từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) - đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà Ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) 360.000 288.000 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1635 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Lão Đường từ nhà ông Tuyền (Tờ 28, thửa 25) - đến ngã ba An Ninh 360.000 288.000 216.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1636 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Lão Đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) - đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1637 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Lão Đường từ ngã ba An Ninh đường Quân sự - đến ngã ba núi An Lão 270.000 216.000 162.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1638 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Lão Các đường còn lại trong thôn xóm 180.000 144.000 108.000 - - Đất SX-KD nông thôn
1639 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) - đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1640 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Bùi Văn Khích thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 205) - đến nhà ông Nguyễn Bá Sỹ thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 151) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1641 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Ngô Xuân Đại Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 2, thửa 176) - đến nhà ông Nguyễn Văn Nghiệp Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 92) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1642 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà bà Hồng thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) - đến nhà ông Lê Công Phúc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 11, thửa 118) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1643 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà ông Phạm Trung Tuyến thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 148) - đến nhà ông Nguyễn Viết Đức thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 6, thửa 88) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1644 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Khởi Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 107) - chạy qua Thôn đội 1 (thôn Quang Trung cũ) tới đê Sông Sắt 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1645 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn từ Đình Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) - đến Chùa Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1646 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Hưng Công Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1647 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bối Cầu Đường trục xã Từ đường ĐT 496B - đến đường Đê sông Sắt 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1648 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1649 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1650 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1651 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1652 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1653 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1654 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bối Cầu Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1655 Huyện Bình Lục Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1656 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Ninh Đường liên xã Từ đường ĐT496 - đến giáp đường ĐH02 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1657 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Ninh Đường liên xã Từ ngõ ông Bạch thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 48) - đến nhà ông Tuỳnh thôn An Phong (thôn 7 cũ) (PL17, thửa 87) giáp tỉnh Nam Định 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1658 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1659 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1660 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1661 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1662 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1663 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1664 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1665 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1666 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Chấn - đến Cổng làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1667 Huyện Bình Lục Đường đê sông Sắt - Xã Trung Lương Từ Quốc lộ 21A đi xã Bối Cầu, đoạn đi từ Quốc lộ 21A - đến Trạm Bơm Bình Minh 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1668 Huyện Bình Lục Đường vào Nhà thờ nhà thơ Nguyễn Khuyến - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Cầu Đồng Quan 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1669 Huyện Bình Lục Đường mới làm vào Cụm công nghiệp huyện Bình Lục - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Từ Cổng Kho dự trữ Quốc gia cũ - đến Cụm công nghiệp 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1670 Huyện Bình Lục Đường trục xã Cầu Họ đi thôn Mai Động - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đoạn từ đường Sắt - đến nhà ông Chiêm thôn Trung Lương (Tờ 38, thửa 62) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1671 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cổng kho Dự trữ quốc gia (cũ) - đến Trạm Bơm Mai Lương 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1672 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Các nhà có mặt tiền tiếp giáp với Chợ Họ xã Trung Lương 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1673 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1674 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Vị Thượng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ đầu làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) - đến đê sông Sắt 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1675 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Vị Hạ - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Cầu Đồng Quan - đến Cổng nhà ông Bàng và đoạn từ Ngã ba Cống Đình đi lên phía tây đến tiếp giáp thôn Vị Thượng 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1676 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Đồng Quan - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Cổng làng - đến nhà ông Hiếu (Tờ 15, thửa 169) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1677 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Cửa - Câu Trại (thôn Cửa cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ đường ĐT 496B - đến Đình làng thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1678 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Duy Dương - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Trụ sở HTXDVNN Bình Minh - đến ngã ba đi thôn Cửa – Câu Trại và đoạn từ Duy Dương đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) (Từ đường ĐT496B đến ngã ba đường đi thôn Duy Dương) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1679 Huyện Bình Lục Đường trục thôn đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Cầu Tây - đến Trạm Bơm thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) và đoạn từ nhà bà Thuận (Tờ 28, thửa 184) đến nhà ông Đãi (Tờ 28, thửa 198) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1680 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Thượng Đồng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ tiếp giáp với đường trục xã đi qua Nhà thờ Thượng Đồng rẽ về phía nam - đến nhà ông Cánh (Tờ 30, thửa 115) và đoạn từ nhà ông Vân (Tờ 30, thửa 9) đi về phía tây đến nhà ông Chiếu (Tờ 31, thửa 11) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1681 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1682 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1683 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1684 Huyện Bình Lục Đường trục xã đê sông Sắt - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Trạm Bơm Mai Lương - đến nhà ông Chinh (Tờ 24, thửa 17) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1685 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1686 Huyện Bình Lục Đường trục xã (Đê sông Sắt) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Trạm Bơm thôn Trung Lương (thôn Cầu cũ) - đến Trạm Bơm thôn Mai Động (Tờ 47, thửa 14) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1687 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Trung Lương Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1688 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Đổ Đường trục xã Từ giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ - tới đầu thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) 318.000 254.400 190.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1689 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Đổ Đường huyện Từ đê sông Sắt qua UBND xã - tới địa phận xã La Sơn 318.000 254.400 190.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1690 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1691 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1692 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1693 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1694 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn
1695 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Đổ Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư nông thôn 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1696 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Đổ Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Đổ - tới địa phận xã Mỹ Thọ (bờ kênh S12) 186.000 148.800 111.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1697 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ ngã 3 Cống Chòm (nhà ông Chiến Thôn đội 2) - đến hết nhà ông Dương Thôn đội 4 (đội 7 cũ) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1698 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ Bưu điện qua Cầu Chủ, Chợ Chủ - đến Nhà trẻ Tân Tùng Thôn Đội 1 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1699 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ Chợ Chủ - đến nhà bà Lương Thôn Đội 5 (đội 11 cũ) 336.000 268.800 201.600 - - Đất SX-KD nông thôn
1700 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Tuyên Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến nhà bà Thuần Thôn đội 3 (đội 4 cũ) 258.000 206.400 154.800 - - Đất SX-KD nông thôn