Bảng giá đất Hà Nam

Giá đất cao nhất tại Hà Nam là: 35.000.000
Giá đất thấp nhất tại Hà Nam là: 25.000
Giá đất trung bình tại Hà Nam là: 1.799.035
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1401 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường xã Từ Tràng An - đi xã Bình Nghĩa 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1402 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường liên xóm trong thôn Bãi Vĩnh - đến thôn Cương Thôn (Đường liên xóm 5 đi xóm 6, xóm 7 cũ) 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1403 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Mỹ Duệ (Đường trục xóm 4 cũ) 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1404 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường trục thôn Dân Khang Ninh (Đường trục trục làng đội 5, đội 6, đội 7 cũ) 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1405 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Tràng An Đường liên xóm trong thôn Ô Mễ (Đường liên thôn Từ đội 1, đội 2, đội 3, đội 4 cũ) và khu vực chợ Sông 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1406 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Thiên Doãn (xóm 2 cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1407 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Phần cuối đường của Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp xã Đồng Du 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1408 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Cương Thôn (xóm 7 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1409 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Tràng An Đường trục Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp Thôn Hòa Thái Thịnh (đội 8 cũ) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1410 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Tràng An Đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) - đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1411 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Tràng An Các trục đường còn lại nằm trong khu vực dân cư xã 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1412 Huyện Bình Lục Đường bờ kè sông Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa từ đường 491 - đến cống Xi Phông (Đoạn giáp đường 491 đến cống Xi Phông) 1.408.000 1.126.400 844.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1413 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã đi Tràng An 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1414 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ nhà ông Hậu (Tờ 29, thửa 27) - đến nhà ông Hà (Tờ 29, thửa 35) và đến nhà ông Thành (Tờ 18, thửa 62) 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1415 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã đi Trạm xá xã - đến nhà ông Lan (Tờ 18, thửa 10) đến Vụng Tiền Đình nhà ông Long (Tờ 7, thửa 14) 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1416 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã - đến nhà bà Huê (Tờ 20, thửa 179) 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1417 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hiếu (Tờ 20, thửa 115) đến nhà ông Thái (Tờ 20, thửa 119) 608.000 486.400 364.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1418 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1419 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1420 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1421 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1422 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1423 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1424 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39) 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1425 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã 472.000 377.600 283.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1426 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Đường từ nhà ông Phúc Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi HTX Ngô Khê đi Đập Trung Từ nhà ông Phúc (Tờ 5, thửa 57) - đến nhà ông Thắng (Tờ 12, thửa 10) 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1427 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Đường từ cửa ông Triều Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi - đến Nhà Văn hoá Thôn 3 Ngô Khê (xóm 5 Ngô Khê cũ) đi qua Thôn Ngô Khê (xóm 6 Ngô Khê cũ), Thôn 2 Ngô Khê (xóm 4 Ngô Khê cũ) đến Trụ sở HTXDVNN Ngô Khê 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1428 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa Các đường còn lại trong khu dân cư 352.000 281.600 211.200 - - Đất TM-DV nông thôn
1429 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Lão Đường từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) - đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà Ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1430 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Lão Đường từ nhà ông Tuyền (Tờ 28, thửa 25) - đến ngã ba An Ninh 480.000 384.000 288.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1431 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Lão Đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) - đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1432 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Lão Đường từ ngã ba An Ninh đường Quân sự - đến ngã ba núi An Lão 360.000 288.000 216.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1433 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Lão Các đường còn lại trong thôn xóm 240.000 192.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
1434 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) - đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1435 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Bùi Văn Khích thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 205) - đến nhà ông Nguyễn Bá Sỹ thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 151) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1436 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Hưng Công Đường từ nhà ông Ngô Xuân Đại Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 2, thửa 176) - đến nhà ông Nguyễn Văn Nghiệp Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 92) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1437 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà bà Hồng thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) - đến nhà ông Lê Công Phúc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 11, thửa 118) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1438 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà ông Phạm Trung Tuyến thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 148) - đến nhà ông Nguyễn Viết Đức thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 6, thửa 88) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1439 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Khởi Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 107) - chạy qua Thôn đội 1 (thôn Quang Trung cũ) tới đê Sông Sắt 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1440 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Hưng Công Đoạn từ Đình Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) - đến Chùa Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1441 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Hưng Công Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1442 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Bối Cầu Đường trục xã Từ đường ĐT 496B - đến đường Đê sông Sắt 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1443 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1444 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1445 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1446 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1447 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1448 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Bối Cầu Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1449 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Bối Cầu Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1450 Huyện Bình Lục Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1451 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Ninh Đường liên xã Từ đường ĐT496 - đến giáp đường ĐH02 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1452 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Ninh Đường liên xã Từ ngõ ông Bạch thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 48) - đến nhà ông Tuỳnh thôn An Phong (thôn 7 cũ) (PL17, thửa 87) giáp tỉnh Nam Định 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1453 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1454 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1455 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1456 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1457 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1458 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1459 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1460 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Ninh Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1461 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Chấn - đến Cổng làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1462 Huyện Bình Lục Đường đê sông Sắt - Xã Trung Lương Từ Quốc lộ 21A đi xã Bối Cầu, đoạn đi từ Quốc lộ 21A - đến Trạm Bơm Bình Minh 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1463 Huyện Bình Lục Đường vào Nhà thờ nhà thơ Nguyễn Khuyến - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Cầu Đồng Quan 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1464 Huyện Bình Lục Đường mới làm vào Cụm công nghiệp huyện Bình Lục - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Từ Cổng Kho dự trữ Quốc gia cũ - đến Cụm công nghiệp 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1465 Huyện Bình Lục Đường trục xã Cầu Họ đi thôn Mai Động - Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đoạn từ đường Sắt - đến nhà ông Chiêm thôn Trung Lương (Tờ 38, thửa 62) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1466 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cổng kho Dự trữ quốc gia (cũ) - đến Trạm Bơm Mai Lương 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1467 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Trung Lương Các nhà có mặt tiền tiếp giáp với Chợ Họ xã Trung Lương 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1468 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1469 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Vị Thượng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ đầu làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) - đến đê sông Sắt 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1470 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Vị Hạ - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Cầu Đồng Quan - đến Cổng nhà ông Bàng và đoạn từ Ngã ba Cống Đình đi lên phía tây đến tiếp giáp thôn Vị Thượng 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1471 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Đồng Quan - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Cổng làng - đến nhà ông Hiếu (Tờ 15, thửa 169) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1472 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Cửa - Câu Trại (thôn Cửa cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ đường ĐT 496B - đến Đình làng thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1473 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Duy Dương - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Trụ sở HTXDVNN Bình Minh - đến ngã ba đi thôn Cửa – Câu Trại và đoạn từ Duy Dương đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) (Từ đường ĐT496B đến ngã ba đường đi thôn Duy Dương) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1474 Huyện Bình Lục Đường trục thôn đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Từ Cầu Tây - đến Trạm Bơm thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) và đoạn từ nhà bà Thuận (Tờ 28, thửa 184) đến nhà ông Đãi (Tờ 28, thửa 198) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1475 Huyện Bình Lục Đường trục thôn Thượng Đồng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ tiếp giáp với đường trục xã đi qua Nhà thờ Thượng Đồng rẽ về phía nam - đến nhà ông Cánh (Tờ 30, thửa 115) và đoạn từ nhà ông Vân (Tờ 30, thửa 9) đi về phía tây đến nhà ông Chiếu (Tờ 31, thửa 11) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1476 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1477 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1478 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1479 Huyện Bình Lục Đường trục xã đê sông Sắt - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Trạm Bơm Mai Lương - đến nhà ông Chinh (Tờ 24, thửa 17) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1480 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1481 Huyện Bình Lục Đường trục xã (Đê sông Sắt) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương Đoạn từ Trạm Bơm thôn Trung Lương (thôn Cầu cũ) - đến Trạm Bơm thôn Mai Động (Tờ 47, thửa 14) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1482 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã Trung Lương Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1483 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Đổ Đường trục xã Từ giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ - tới đầu thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1484 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã An Đổ Đường huyện Từ đê sông Sắt qua UBND xã - tới địa phận xã La Sơn 424.000 339.200 254.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1485 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1486 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1487 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1488 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1489 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã An Đổ Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1490 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Đổ Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư nông thôn 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1491 Huyện Bình Lục Khu vực 3 - Xã An Đổ Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Đổ - tới địa phận xã Mỹ Thọ (bờ kênh S12) 248.000 198.400 148.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1492 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ ngã 3 Cống Chòm (nhà ông Chiến Thôn đội 2) - đến hết nhà ông Dương Thôn đội 4 (đội 7 cũ) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1493 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ Bưu điện qua Cầu Chủ, Chợ Chủ - đến Nhà trẻ Tân Tùng Thôn Đội 1 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1494 Huyện Bình Lục Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ Đường từ Chợ Chủ - đến nhà bà Lương Thôn Đội 5 (đội 11 cũ) 448.000 358.400 268.800 - - Đất TM-DV nông thôn
1495 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Tuyên Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến nhà bà Thuần Thôn đội 3 (đội 4 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1496 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Toàn thôn đội 1 - đến Điếm Tân Trung (Nhà bà Thơ Thôn đội 2) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1497 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Thành Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Điếm Sốc Đông Thôn Đội 4 (đội 6 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1498 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ khu Sốc Đông - đến thôn Tân Trung 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1499 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà ông Bảo Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Bến đò Tầu Thôn đội 12 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn
1500 Huyện Bình Lục Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ Đường từ nhà bà Loan Thôn đội 3 (đội 4 cũ) - đến hết Điếm Thái Bình Thôn đội 3 (đội 5 cũ) 344.000 275.200 206.400 - - Đất TM-DV nông thôn