STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tràng An | Đường trục Thôn Thiên Doãn (xóm 2 cũ) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1202 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tràng An | Phần cuối đường của Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp xã Đồng Du | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1203 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tràng An | Đường trục Thôn Cương Thôn (xóm 7 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1204 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Tràng An | Đường trục Thôn Ô Mễ (đội 4 cũ) tiếp giáp Thôn Hòa Thái Thịnh (đội 8 cũ) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1205 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Tràng An | Đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) - đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1206 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Tràng An | Các trục đường còn lại nằm trong khu vực dân cư xã | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1207 | Huyện Bình Lục | Đường bờ kè sông Châu Giang - Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa | từ đường 491 - đến cống Xi Phông (Đoạn giáp đường 491 đến cống Xi Phông) | 1.760.000 | 1.408.000 | 1.056.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1208 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ UBND xã đi Tràng An | 760.000 | 608.000 | 456.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1209 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ nhà ông Hậu (Tờ 29, thửa 27) - đến nhà ông Hà (Tờ 29, thửa 35) và đến nhà ông Thành (Tờ 18, thửa 62) | 760.000 | 608.000 | 456.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1210 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ UBND xã đi Trạm xá xã - đến nhà ông Lan (Tờ 18, thửa 10) đến Vụng Tiền Đình nhà ông Long (Tờ 7, thửa 14) | 760.000 | 608.000 | 456.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1211 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ UBND xã - đến nhà bà Huê (Tờ 20, thửa 179) | 760.000 | 608.000 | 456.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1212 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hiếu (Tờ 20, thửa 115) đến nhà ông Thái (Tờ 20, thửa 119) | 760.000 | 608.000 | 456.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1213 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) - đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1214 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ UBND xã - đến nhà ông Hoành (Tờ 19, thửa 138) và nhà ông Định (Tờ 17, thửa 59) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1215 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ Trung tâm xã đi Thôn 2 Cát Lại (xóm 4 Cát Lại cũ) Từ nhà ông Chuông (Tờ 20, thửa 126) - đến nhà ông Phương (Tờ 25, thửa 204, 205) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1216 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ Trung tâm xã đi Tràng An Từ nhà bà Minh (Tờ 16, thửa 11) - đến nhà bà Vân (Tờ 30, thửa 51) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1217 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ giáp xã Tràng An đi Đập Trung Văn Lý Từ nhà ông Long (Tờ 30, thửa 50) - đến nhà ông Phấn (Tờ 15, thửa 95) đến giáp xã Văn Lý, Lý Nhân) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1218 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ đường ĐT 491 đi Đồng Du (Đường liên xã Bình Nghĩa Đồng Du) Từ nhà ông Khoái (Tờ 33, thửa 273) - đến nhà ông Kính (Tờ 35, thửa 222) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1219 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ đường ĐT 491 - đến Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) Từ nhà ông Hùng (Tờ 25, thửa 109) đến nhà ông Hân (Tờ 23, thửa 39) | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1220 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ Trường Mầm non - đi qua Thôn 1 Cát Lại (xóm 1 Cát Lại cũ), Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) và Trạm xá xã | 590.000 | 472.000 | 354.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1221 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ nhà ông Phúc Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi HTX Ngô Khê đi Đập Trung Từ nhà ông Phúc (Tờ 5, thửa 57) - đến nhà ông Thắng (Tờ 12, thửa 10) | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1222 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa | Đường từ cửa ông Triều Thôn 4 Ngô Khê (xóm 8 Ngô Khê cũ) đi - đến Nhà Văn hoá Thôn 3 Ngô Khê (xóm 5 Ngô Khê cũ) đi qua Thôn Ngô Khê (xóm 6 Ngô Khê cũ), Thôn 2 Ngô Khê (xóm 4 Ngô Khê cũ) đến Trụ sở HTXDVNN Ngô Khê | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1223 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bình Nghĩa | Các đường còn lại trong khu dân cư | 440.000 | 352.000 | 264.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1224 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Lão | Đường từ nhà ông Thắng (Tờ 28, thửa 19) - đến đường phía tây làng Bói Kênh giáp đất nhà Ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1225 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Lão | Đường từ nhà ông Tuyền (Tờ 28, thửa 25) - đến ngã ba An Ninh | 600.000 | 480.000 | 360.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1226 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Lão | Đường phía tây làng Bói Kênh giáp nhà ông Hùng (Tờ 26, thửa 150) - đến hết địa phận xã giáp tỉnh Nam Định | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1227 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Lão | Đường từ ngã ba An Ninh đường Quân sự - đến ngã ba núi An Lão | 450.000 | 360.000 | 270.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1228 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã An Lão | Các đường còn lại trong thôn xóm | 300.000 | 240.000 | 180.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1229 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Hưng Công | Đường từ nhà ông Phạm Văn Cán thôn đội 4 (thôn Đòng cũ) (Tờ 14, thửa 14) - đến nhà ông Nguyễn Quang Xá thôn thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 13, thửa 279) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1230 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Hưng Công | Đường từ nhà ông Bùi Văn Khích thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 205) - đến nhà ông Nguyễn Bá Sỹ thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 151) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1231 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Hưng Công | Đường từ nhà ông Ngô Xuân Đại Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 2, thửa 176) - đến nhà ông Nguyễn Văn Nghiệp Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 92) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1232 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn đường từ nhà bà Hồng thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 12, thửa 211) - đến nhà ông Lê Công Phúc thôn đội 5 (thôn Hàn cũ) (Tờ 11, thửa 118) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1233 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn đường từ nhà ông Phạm Trung Tuyến thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 3, thửa 148) - đến nhà ông Nguyễn Viết Đức thôn đội 2 (thôn Cổ Viễn cũ) (Tờ 6, thửa 88) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1234 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Văn Khởi Thôn đội 1 (thôn Nhân Trai cũ) (Tờ 17, thửa 107) - chạy qua Thôn đội 1 (thôn Quang Trung cũ) tới đê Sông Sắt | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1235 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Hưng Công | Đoạn từ Đình Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) - đến Chùa Thôn đội 3 (xóm 7+8 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1236 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Hưng Công | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1237 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Bối Cầu | Đường trục xã Từ đường ĐT 496B - đến đường Đê sông Sắt | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1238 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 3 (thôn Viễn Lai, Phú Đa cũ) - đến giáp xã Trung Lương (đường S5) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1239 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B qua thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến nhà ông Lã Đình Phúc (PL 7, thửa 129) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1240 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ đường ĐT 496B (Trạm Bơm Ngọc Lâm) qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm, An Khoái cũ) - đến đê sông Sắt (đường S3) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1241 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ xã Hưng Công qua thôn 1 (thôn Ngọc Lâm cũ), UBND xã, thôn 2 (thôn An Đề cũ) - đến giáp xã An Nội | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1242 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ Chợ An Nội qua thôn 3 (thôn Viễn Lai cũ) - đến Cầu Phú Đa – thôn 3 (thôn Phú Đa cũ) (máng Điện Biên) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1243 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Bối Cầu | Đường từ nhà bà Nguyễn Thị Vàng thôn 1 (thôn An Khoái cũ) (PL1, thửa 1) qua thôn 3 (thôn An Khoái, Phú Đa cũ) - đến hộ ông Lã Trung Bắc (PL11, thửa 20) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1244 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Bối Cầu | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1245 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (ĐT9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã An Ninh | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1246 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đường liên xã Từ đường ĐT496 - đến giáp đường ĐH02 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1247 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Ninh | Đường liên xã Từ ngõ ông Bạch thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 48) - đến nhà ông Tuỳnh thôn An Phong (thôn 7 cũ) (PL17, thửa 87) giáp tỉnh Nam Định | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1248 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Phiếu thôn An Thuận (thôn 2 cũ) (PL3, thửa 2) - đến ngõ bà Ngoạn thôn An Tâm (thôn 3 cũ) (PL4, thửa 98) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1249 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ bà Mạc thôn An Tâm (thôn 4 cũ) (PL5, thửa 59) - đến ngõ bà Sớm thôn An Phong (thôn 5 cũ) (PL12, thửa 142) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1250 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Huy thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 2) - đến ngõ Tước thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL8, thửa 70) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1251 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Điển thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 87) - đến ngõ Ông Hưng thôn An Thuận (thôn 1 cũ) (PL9, thửa 56) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1252 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Lãng thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 19) - đến ngõ ông Nhiệt thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 176) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1253 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Bích thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 119) - đến ngõ bà Kim thôn An Tiến (thôn 9 cũ) (PL10, thửa 238) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1254 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Mị thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 250) - đến ngõ ông Cận thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 4, thửa 109) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1255 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Ninh | Đường từ ngõ ông Dược thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 44) - đến ngõ bà Dịp thôn An Tiến (thôn 8 cũ) (Tờ 5, thửa 105) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1256 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Đoạn từ nhà ông Chấn - đến Cổng làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1257 | Huyện Bình Lục | Đường đê sông Sắt - Xã Trung Lương | Từ Quốc lộ 21A đi xã Bối Cầu, đoạn đi từ Quốc lộ 21A - đến Trạm Bơm Bình Minh | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1258 | Huyện Bình Lục | Đường vào Nhà thờ nhà thơ Nguyễn Khuyến - Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Quốc lộ 21A - đến Cầu Đồng Quan | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1259 | Huyện Bình Lục | Đường mới làm vào Cụm công nghiệp huyện Bình Lục - Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Từ Cổng Kho dự trữ Quốc gia cũ - đến Cụm công nghiệp | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1260 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã Cầu Họ đi thôn Mai Động - Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đoạn từ đường Sắt - đến nhà ông Chiêm thôn Trung Lương (Tờ 38, thửa 62) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1261 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cổng kho Dự trữ quốc gia (cũ) - đến Trạm Bơm Mai Lương | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1262 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Trung Lương | Các nhà có mặt tiền tiếp giáp với Chợ Họ xã Trung Lương | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1263 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường đê Từ Quốc lộ 21A - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1264 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Vị Thượng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ đầu làng thôn Vị Thượng (giáp thôn Vị Hạ) - đến đê sông Sắt | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1265 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Vị Hạ - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Cầu Đồng Quan - đến Cổng nhà ông Bàng và đoạn từ Ngã ba Cống Đình đi lên phía tây đến tiếp giáp thôn Vị Thượng | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1266 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Đồng Quan - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ Cổng làng - đến nhà ông Hiếu (Tờ 15, thửa 169) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1267 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Cửa - Câu Trại (thôn Cửa cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ đường ĐT 496B - đến Đình làng thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1268 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Duy Dương - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ Trụ sở HTXDVNN Bình Minh - đến ngã ba đi thôn Cửa – Câu Trại và đoạn từ Duy Dương đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Cửa cũ) (Từ đường ĐT496B đến ngã ba đường đi thôn Duy Dương) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1269 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn đi thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Từ Cầu Tây - đến Trạm Bơm thôn Cửa – Câu Trại (thôn Câu Trại cũ) và đoạn từ nhà bà Thuận (Tờ 28, thửa 184) đến nhà ông Đãi (Tờ 28, thửa 198) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1270 | Huyện Bình Lục | Đường trục thôn Thượng Đồng - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ tiếp giáp với đường trục xã đi qua Nhà thờ Thượng Đồng rẽ về phía nam - đến nhà ông Cánh (Tờ 30, thửa 115) và đoạn từ nhà ông Vân (Tờ 30, thửa 9) đi về phía tây đến nhà ông Chiếu (Tờ 31, thửa 11) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1271 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cổng làng thôn Vị Thượng - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1272 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Cống Đen thôn Vị Hạ - đến giáp xã Bối Cầu | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1273 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã Từ Nhà Văn hoá thôn Trung Lương - đến Đê sông Sắt | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1274 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã đê sông Sắt - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Trạm Bơm Mai Lương - đến nhà ông Chinh (Tờ 24, thửa 17) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1275 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đường trục xã từ cuối thôn Trung Lương (thôn Bến cũ) xuống thôn Mai Động Đoạn từ nhà ông Chiêm (Tờ 38, thửa 62) - đến nhà ông Tôn (Tờ 47, thửa 68) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1276 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Đê sông Sắt) - Khu vực 2 - Xã Trung Lương | Đoạn từ Trạm Bơm thôn Trung Lương (thôn Cầu cũ) - đến Trạm Bơm thôn Mai Động (Tờ 47, thửa 14) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1277 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Trung Lương | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1278 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Đổ | Đường trục xã Từ giáp địa phận thị trấn Bình Mỹ - tới đầu thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1279 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã An Đổ | Đường huyện Từ đê sông Sắt qua UBND xã - tới địa phận xã La Sơn | 530.000 | 424.000 | 318.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1280 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Cao (thôn Cao Dương cũ) - tới thôn Sông Ngoại | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1281 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường từ thôn Sông Ngoại qua thôn Cói - tới đường trục Huyện | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1282 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Đường liên thôn từ đê sông Sắt qua thôn Mạnh Chư (thôn Vượt, Thượng cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1283 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt - qua thôn Phù Tải (thôn Giải Tây cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1284 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã An Đổ | Tuyến đường từ đê sông Sắt qua thôn Phù Tải (thôn Giải Đông, Giải Tây cũ) - đến hết địa phận xã An Đổ giáp xã La Sơn (bờ kênh S16) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1285 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã An Đổ | Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư nông thôn | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1286 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã An Đổ | Đường liên thôn Từ sông Sắt qua thôn An Đổ - tới địa phận xã Mỹ Thọ (bờ kênh S12) | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1287 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ ngã 3 Cống Chòm (nhà ông Chiến Thôn đội 2) - đến hết nhà ông Dương Thôn đội 4 (đội 7 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1288 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ Bưu điện qua Cầu Chủ, Chợ Chủ - đến Nhà trẻ Tân Tùng Thôn Đội 1 | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1289 | Huyện Bình Lục | Khu vực 1 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ Chợ Chủ - đến nhà bà Lương Thôn Đội 5 (đội 11 cũ) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1290 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Tuyên Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến nhà bà Thuần Thôn đội 3 (đội 4 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1291 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Toàn thôn đội 1 - đến Điếm Tân Trung (Nhà bà Thơ Thôn đội 2) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1292 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Thành Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Điếm Sốc Đông Thôn Đội 4 (đội 6 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1293 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ khu Sốc Đông - đến thôn Tân Trung | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1294 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà ông Bảo Thôn đội 4 (đội 7 cũ) - đến Bến đò Tầu Thôn đội 12 | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1295 | Huyện Bình Lục | Khu vực 2 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ nhà bà Loan Thôn đội 3 (đội 4 cũ) - đến hết Điếm Thái Bình Thôn đội 3 (đội 5 cũ) | 430.000 | 344.000 | 258.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1296 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ | Đường từ Nhà Văn hoá Thôn đội 4 (đội 6 cũ) - đến Sốc Đông dưới | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1297 | Huyện Bình Lục | Khu vực 3 - Xã Ngọc Lũ | Các tuyến đường còn lại trong dân cư | 310.000 | 248.000 | 186.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1298 | Huyện Bình Lục | Đường ĐH02 (9021 cũ) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn | |
1299 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Khu vực UBND xã) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | Từ nhà ông Trần Xuân Thể thôn 5 (Thôn Gia Hội cũ) (PL23, thửa 378) - đến nhà ông Trần Văn Hoan thôn 6 (thôn Đoài cũ) (PL 22, thửa 277) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1300 | Huyện Bình Lục | Đường trục xã (Khu vực Chợ Vọc) - Khu vực 1 - Xã Vũ Bản | Từ nhà ông Trần Đình Bình thôn 2 (Thôn Liễm cũ) (PL15, thửa 200) - đến nhà ông Đặng Văn Chiến thôn 3 (thôn Trung cũ) (PL15, thửa 437) | 560.000 | 448.000 | 336.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 - Xã Tràng An – Đất Ở Nông Thôn (Từ Đường Trục Thôn Thiên Doãn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực 2 – Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 590.000 đồng/m²
Tại khu vực từ đường trục thôn Thiên Doãn (xóm 2 cũ), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 590.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá cao phản ánh giá trị đất nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2 – 472.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 472.000 đồng/m². Mức giá này được áp dụng cho các khu vực có cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không nằm ở vị trí chính. Mặc dù giá thấp hơn so với vị trí 1, mức giá này vẫn tương đối cao, cho thấy giá trị đất dựa vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định.
Giá Đất Vị Trí 3 – 354.000 đồng/m²
Với vị trí 3, giá đất nông thôn tại khu vực từ đường trục thôn Thiên Doãn là 354.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do điều kiện địa lý hoặc khoảng cách xa hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực 2 – Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc mua bán hoặc đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 3 - Xã Tràng An, Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực Xã Tràng An, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 440.000 đồng/m²
Tại đoạn từ đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa, giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 440.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực. Giá này phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển cao trong tương lai.
Giá Đất Vị Trí 2 – 352.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 352.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhưng không phải là vị trí chính. Giá này cho thấy giá trị đất nhờ vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định, mặc dù thấp hơn vị trí 1 nhưng vẫn có tiềm năng tăng giá đáng kể.
Giá Đất Vị Trí 3 – 264.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại đoạn từ đường Thôn Hòa Thái Thịnh, Thôn Thiên Doãn (đội 10, đội 11, xóm 1 cũ), đường ra đồng Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) đến nhà ông Mùi Thôn Ô Mễ (đội 2 cũ) tiếp giáp xã Bình Nghĩa là 264.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn và khoảng cách xa hơn khỏi các điểm giao thông chính, phản ánh giá trị đất thấp hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực Xã Tràng An, huyện Bình Lục. Người dân và nhà đầu tư có thể dựa vào mức giá này để đưa ra quyết định phù hợp về việc đầu tư hoặc mua sắm đất.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực Đường Bờ Kè Sông Châu Giang
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường bờ kè sông Châu Giang, xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 1.760.000 đồng/m²
Tại khu vực đường bờ kè sông Châu Giang, từ đường 491 đến cống Xi Phông, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 1.760.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất do vị trí thuận lợi gần các tuyến đường chính và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2 – 1.408.000 đồng/m²
Đối với vị trí 2 trong khu vực, giá đất ở nông thôn là 1.408.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có vị trí gần cống Xi Phông nhưng có điều kiện kém thuận lợi hơn so với vị trí 1.
Giá Đất Vị Trí 3 – 1.056.000 đồng/m²
Giá đất ở nông thôn cho vị trí 3 là 1.056.000 đồng/m². Đây là mức giá cho các khu vực có vị trí xa hơn từ đường 491 và cống Xi Phông, phản ánh giá trị thấp hơn do điều kiện địa lý và khả năng phát triển hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất tại khu vực đường bờ kè sông Châu Giang, xã Bình Nghĩa, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 1 – Xã Bình Nghĩa – Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá áp dụng cho đoạn từ đường UBND xã đi Tràng An, được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Đoạn Từ Đường UBND Xã Đi Tràng An
Vị Trí 1 – 760.000 đồng/m²
Tại khu vực Xã Bình Nghĩa, đoạn từ đường UBND xã đi Tràng An, giá đất ở nông thôn cho vị trí 1 là 760.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất, phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển trong khu vực.
Vị Trí 2 – 608.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất ở nông thôn tại khu vực này là 608.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt, nhưng không phải là vị trí chính. Giá đất ở mức trung bình, cho thấy sự phát triển ổn định và khả năng kết nối giao thông hợp lý.
Vị Trí 3 – 456.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Bình Nghĩa là 456.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng ít thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất ở nông thôn tại khu vực Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.
Bảng Giá Đất Hà Nam – Huyện Bình Lục Khu Vực 2 - Xã Bình Nghĩa, Đất Ở Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất nông thôn tại khu vực Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 12/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Hà Nam.
Giá Đất Vị Trí 1 – 590.000 đồng/m²
Tại khu vực từ Đường Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê (xóm 7 Ngô Khê cũ) đến nhà ông Dân (Tờ 7, thửa 91) và đến nhà ông Đại (Tờ 7, thửa 89), giá đất nông thôn cho vị trí 1 là 590.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao do vị trí và tiềm năng phát triển thuận lợi.
Giá Đất Vị Trí 2 – 472.000 đồng/m²
Với vị trí 2, giá đất nông thôn tại khu vực này là 472.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng và giao thông tốt nhưng không phải là vị trí chính. Giá này cho thấy giá trị đất nhờ vào khả năng phát triển và kết nối giao thông ổn định.
Giá Đất Vị Trí 3 – 354.000 đồng/m²
Đối với vị trí 3, giá đất nông thôn tại khu vực từ Đường Trạm xá đi Thôn 4 Ngô Khê là 354.000 đồng/m². Mức giá này dành cho các khu vực có điều kiện cơ sở hạ tầng kém thuận lợi hơn, phản ánh giá trị đất thấp hơn do khoảng cách xa hơn hoặc điều kiện địa lý hạn chế hơn.
Thông tin trên cung cấp cái nhìn tổng quan về giá đất nông thôn tại khu vực Xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về mức giá và đưa ra quyết định phù hợp.