| 6001 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 2, TBĐ số 119 - Nghĩa địa thị trấn (Thửa 11, TBĐ số 56)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6002 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Nghĩa địa thị trấn - Xã Ea Khăl |
Nghĩa địa thị trấn (Thửa 15, TBĐ số 56) - Hết đường (Thửa 17, TBĐ số 56
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6003 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Đầu đường (Quốc lộ 14) - Thửa 16, TBĐ số 118 - Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 3, TBĐ số 118)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6004 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào Thủy điện thị trấn - Xã Ea Khăl |
Hết thửa đất Nguyễn Thị Giỏi (Thửa 4, TBĐ số 118) - Hết đường (Thửa 1, TBĐ số 45)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6005 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi bãi rác thị trấn - Xã Ea Khăl |
Giáp địa giới hành chính TT Ea Đrăng - Bãi rác
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6006 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường song song Quốc lộ 14 (Khu đất phân lô Thôn 4)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6007 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đã bê tông hóa, nhựa hóa
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6008 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, cấp phối
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6009 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6010 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6011 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp địa giới thị trấn Ea Đrăng (Hai bên đường) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và Hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường
|
840.000
|
588.000
|
420.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6012 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Uy Huân (Thửa 10, TBĐ số 146) phía Bắc đường và hết ranh giới thửa 34, TBĐ số 46 phía Nam đường - Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
660.000
|
462.000
|
330.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6013 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Nút giao với đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp ngã ba đi thôn 1
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6014 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba đi thôn 1 - Giáp ngã tư (Hết Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
372.000
|
260.400
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6015 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Giáp ngã tư (Hết thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135) - Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6016 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 15 - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Hết vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Giáp địa giới xã Ea sol
|
372.000
|
260.400
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6017 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Ea Sol - Ea Hiao (Vườn nhà ông Hoàng Thanh Lợi, thửa 35, TBĐ số 126) - Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127)
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6018 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông Dliê Yang - Ea Hiao - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Giáp thửa đất nhà ông Hoàng Văn Nghệ - Thửa 9, TBĐ số 127) - Giáp địa giới xã Ea Hiao
|
228.000
|
159.600
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6019 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba Tỉnh lộ 15 (Hướng buôn Sek) - Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139)
|
372.000
|
260.400
|
186.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6020 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba (Hết thửa đất nhà ông Lê Ba - Thửa 26, TBĐ số 139) - Cầu buôn Sek
|
288.000
|
201.600
|
144.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6021 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Cầu buôn Sek - Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130)
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6022 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Hết đất nhà ông Ađrơng Y Plô (Thửa 43, TBĐ số 130) - Ngã tư tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Ksơr Ykít, thửa 3, TBĐ số 135)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6023 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba tỉnh lộ 15 (Thửa đất nhà ông Đặng Xuân Vinh, thửa 62, TBĐ số 147) - Ngã tư (Vườn nhà ông Tâm, thửa 63, TBĐ số 150)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6024 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường giao thông nông thôn - Xã Dliê Yang |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Tiến (Thửa 16, TBĐ số 124) - Hết đất nhà ông Nguyễn Quang Tiến (Thửa 77, TBĐ số 126)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6025 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường nội bộ trong khu dân cư Trường Chinh - Xã Dliê Yang |
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6026 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Ngã ba trường THCS Y Jut - Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6027 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Hết rẫy ông Lưu Chí Công (Thửa 36, TBĐ số 46) - Ranh giới hành chính thôn 5 (Hết rẫy ông Võ Hồng Sơn, thửa 41, TBĐ số 57)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6028 |
Huyện Ea H'Leo |
Tỉnh lộ 14B - Xã Dliê Yang |
Từ đất ông Huỳnh Trần Chúng (Thửa 15, TBĐ số 107) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Thìn (Thửa 33, TBĐ số 109)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6029 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >= 3,5m đã được bê tông hoá, nhựa hóa
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6030 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Đường hiện trạng >=3,5m đường đất, đường cấp phối
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6031 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6032 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6033 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Sung (Thửa 10, TBĐ số 12) - Cầu Cây Đa (Thửa 58, TBĐ số 17)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6034 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Hết ranh giới thửa đất hộ Cung Phụng (Thửa 4, TBĐ số 8) - Ranh giới thửa đất hộ ông Mão thôn 2 (Thửa 22, TBĐ số 5)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6035 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu Cây Đa (Thửa 59, TBĐ số 17) - Hộ Nhà Ông Lực (X=45805043; Y=144983571)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6036 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba ông Lực (X=45803942; Y=144974155) - Ngã Tư Trung tâm xã (X=45589361, Y=144960300)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6037 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã Tư Trung tâm xã (X=45579666; Y=144956919) - Trạm 18 (X=45420775; Y=144880464)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6038 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã Ba nhà ông Cắm (Thửa 95, TBĐ số 17) - Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6039 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cổng Chào thôn 4 (X=45589427; Y=144993534) - Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20)
|
228.000
|
159.600
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6040 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Cầu suối Ea Rốc (Thửa 1, TBĐ số 20) - Ngã ba trường tiểu học Ea Tir (Thửa 41, TBĐ số 29)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6041 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên xã - Xã Ea Tir |
Ngã ba nhà ông Lực (X=45810077; Y=144974577) - Ngã ba dự án (X=45950102; Y=144945874), đường về Ea Nam
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6042 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba dự án (X=45948128; Y=144937293) - Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6043 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Hết buôn Tiêu A (Thửa 11, TBĐ số 26) - Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6044 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên Huyện Ea H'leo - Cư M'Gar - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 51, TBĐ số 33) - Cầu suối Ea Súp (X=45389962; Y=144404495)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6045 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường liên thôn - Xã Ea Tir |
Ngã ba Bình Sơn (Thửa 50, TBĐ số 33) - Hết ranh giới nhà ông Nình A Sắt (Thửa 1, TBĐ số 32)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6046 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6047 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Đường hiện trạng >=3,5m (Đường đất, đường cấp phối)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6048 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6049 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6050 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi Thị trấn Ea Drăng) - Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ)
|
2.400.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6051 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa đất cây xăng Hải Hà (Cây xăng ông Minh cũ) - Giáp địa giới xã Ea Khăl
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6052 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Từ Trụ sở UBND xã Ea Nam (Hướng đi BMT) - Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng
|
900.000
|
630.000
|
450.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6053 |
Huyện Ea H'Leo |
Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Nút giao với đường tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng - Giáp địa giới xã Cư Né
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6054 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường (nhà ông Lê Đình Thám - thửa 38, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6055 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Đông chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD nhà bà Đinh Thị Tuyết (Thửa 103, TBĐ số 119) - Hết Ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Long Bằng (Thửa 152, TBĐ số 119)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6056 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Đầu đường nhà ông Đỗ Thị Tam (Thửa 39, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119)
|
1.440.000
|
1.008.000
|
720.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6057 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường hai bên hông chợ Ea Nam (Đường phía Tây chợ) - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Văn Thái (Thửa 96, TBĐ số 119) - Hết ranh giới thửa Đất SX-KD ông Nguyễn Tri Mưng (Thửa 111, TBĐ số 119)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6058 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường (Đất nhà ông Lương Thiên Tâm - thửa 158, TBĐ số 119) - Giáp đường vào buôn Riêng (Đất nhà ông Nguyễn Văn Sơn - thửa 66, TBĐ số 119)
|
1.080.000
|
756.000
|
540.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6059 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 2 - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 159, TBĐ số 119) - Đường đi Buôn Briêng (Hết thửa 37, TBĐ số 56)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6060 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường phía sau Trụ sở UBND xã - Xã Ea Nam |
Đầu đường giáp đường đi thôn 2 - Đường đi thôn 2a
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6061 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 đi thôn 3 (Hội trường thôn 3 - thửa 42, TBĐ số 125) - Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116)
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6062 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường rẻ vào trường Lê Duẩn (Hết thửa 33, TBĐ số 116) - Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Thửa 35, TBĐ số 115)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6063 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 3 - Xã Ea Nam |
Ngã tư đường Tránh Trung tâm thị trấn Ea Drăng (Hết Thửa 35, TBĐ số 115) - Đập tràn
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6064 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 31, TBĐ số 119) - Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6065 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới nhà Lê Ngọc Thủy (Thửa 129, TBĐ số 120) - Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6066 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Ngã ba đường vào Hội trường Buôn Riêng A (Thửa 4, TBĐ số 112) - Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6067 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi buôn B'riêng - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn 5 (Thửa 20, TBĐ số 108) - Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6068 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Quốc lộ 14 (Thửa 35, TBĐ số 57) - Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6069 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn Ea Sir - Xã Ea Nam |
Hết ranh giới Hội trường thôn Ea Sir B (Thửa 84, TBĐ số 104) - Hết đường (Nhà ông Hồ Văn Sinh - Thửa 23, TBĐ số 32)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6070 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Thửa 43, TBĐ số 11) - Giáp thôn 9 xã Ea Khal (Thửa 7, TBĐ số 15)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6071 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường đi thôn 7 - Xã Ea Nam |
Ngã ba Ea Wa (Hướng buôn Đung) - Thửa 45, TBĐ số 11 - Giáp ngã ba cây khế xã Ea Khal
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6072 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 - Xã Ea Nam |
Thửa đất nhà ông Nguyễn Lệnh Ninh - Thửa 8, TBĐ số 117 (Đường vào Buôn Druh) - Thửa đất nhà ông Phan Văn Năm - Thửa 26, TBĐ số 125
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6073 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường Liên huyện Ea H'leo - Cư Mgar - Xã Ea Nam |
Ngã ba Đường liên xã đi Ea Khal (Ngã 3 nông trường) - Thửa 7, TBĐ số 109 - Hết địa giới hành chính xã Ea Nam (Thửa 9, TBĐ số 86)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6074 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường vào buôn Druh - Xã Ea Nam |
Ngã ba Quốc lộ 14 (Thửa 9, TBĐ số 117) - Hết đường (Giáp nghĩa địa cũ) - Thửa 55, TBĐ số 114
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6075 |
Huyện Ea H'Leo |
Đường song song với Quốc lộ 14 phía trước chợ Ea Nam - Xã Ea Nam |
Đầu đường đối diện cây Xăng Hải Hà - Hết đường
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6076 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Bê tông hóa hoặc nhựa hóa)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6077 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Đường hiện trạng >= 3,5m (Đường đất hoặc cấp phối)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6078 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đã nhựa hóa, bê tông hóa)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6079 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các đường còn lại (Đường đất, đường cấp phối)
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 6080 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo |
Buôn Treng (Suối Ea H’Leo)
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6081 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo |
Cánh đồng lúa suối Ea Hook sau lưng buôn Săm A, Săm B
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6082 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
13.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6083 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol |
Thôn 4, buôn Wing, buôn Chăm Hoai
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6084 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol |
Buôn M'nút, buôn Bek, buôn Ta ly, buôn Chứ, thôn Ea Yu và thôn 2
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6085 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Sol |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6086 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Răl |
Buôn Ariêng
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6087 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6088 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy |
Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B
|
19.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6089 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy |
Thôn 2B nằm giáp khu vực Công ty cao su (Sình Tú, Sình Heo)
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6090 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Wy |
Các khu vực còn lại
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6091 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư A Mung |
Hạ lưu đập Hà Dưng
|
17.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6092 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư A Mung |
Các khu vực còn lại
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6093 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5
|
18.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6094 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt |
Thôn 6a, thôn 6b, thôn 7, thôn 8
|
16.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6095 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Cư Mốt |
Các khu vực còn lại
|
15.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6096 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao |
Thôn 7A, thôn 7C
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6097 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao |
Thôn 10 (Khu vực Hồ Lâm)
|
14.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6098 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Hiao |
Các khu vực còn lại
|
12.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6099 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl |
Thôn 5
|
16.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 6100 |
Huyện Ea H'Leo |
Đất trồng lúa nước 01 vụ - Xã Ea Khăl |
Thôn 9 và thôn 12
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |