| 2501 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư Viện kiểm sát - Ngã tư Đài truyền thanh
|
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2502 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư Đài truyền thanh - Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2503 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp - Ngã tư Toà Án
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2504 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư đài truyền thanh - Hết trường cấp 3 Buôn Đôn
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2505 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Hết trường cấp 3 Buôn Đôn - Giáp vành đai phía Đông
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2506 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư đài truyền thanh - Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2507 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu - Ngã 3 đường vận hành 1 thủy điện 4
|
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2508 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Giáp đường số 4 (phía Đông)
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2509 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Hết ranh giới đất Công an huyện
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2510 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư bưu điện - Giáp đường số 21
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2511 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Giáp đường số 21 - Giáp đường số 4
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2512 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư đường số 3-4 - Đoạn từ ngã tư đường số 3-39
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2513 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư bưu điện - Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2514 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14) - Ngã tư đường số 3 và đường số 12
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2515 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Ngã tư đường số 3 và đường số 12 - Giáp vành đai phía Tây
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2516 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Đường số 21
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2517 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Đường số 21 - Hết vành đai phía Đông
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2518 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4)
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2519 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4) - Hết vành đai phía Tây
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2520 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 (trụ sở viễn thông) - Giáp vành đai phía Tây
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2521 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 (thư viện) - Giáp đường số 44
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2522 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Giáp đường số 44 - Giáp vành đai phía Đông (đường số 8)
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2523 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 7 - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Đông (đường số 8)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2524 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 7 - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2525 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 10 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây (đường số 9)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2526 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 15 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 11
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2527 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 16 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 12
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2528 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Hết lô A7
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2529 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang |
Hết lô A7 - Hết lô A10
|
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2530 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 18 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 13 - Hết thửa đất giao nhau đường số 19
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2531 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 24 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Nghĩa trang liệt sỹ
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2532 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 25 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2533 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 26 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2534 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 28 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2535 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 29 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2536 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 34 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2537 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 35 (Mặt sau B3) - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 31 - Hết thửa đất giao nhau đường số 33
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2538 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 36 (Đường đấu giá lô B3) - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2539 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 37 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 32 - Vành đai phía Tây (đường số 9)
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2540 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 42 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2541 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 43 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 8 - Hết thửa đất giao nhau đường số 38
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2542 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 11 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 16
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2543 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 12 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 16 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2544 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 13 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 17 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2545 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 14 mặt sau lô A5; A6 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 3
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2546 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 19 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 5
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2547 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 20 (mặt sau A12, A1, A4) (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2548 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 21 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 26
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2549 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 22 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2550 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 23 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2551 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 27 - Đường dọc |
Ngã ba phòng Giáo dục - Đường vành đai phía Đông (đường số 8)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2552 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 30 (Cạnh bệnh viện đa khoa huyện) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 34
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2553 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 31 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 36
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2554 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 32 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Đường vành đai phía Tây (đường số 9)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2555 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 33 mặt sau lô A2 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Hết thửa đất giao nhau đường số 9
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2556 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 38 mặt sau lô A3, A8 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2557 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 39 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra PCCC)
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2558 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 39 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra đường số 45)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2559 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 40 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Đường vành đai phía Đông (đường số 8)
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2560 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 41 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2561 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 44 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 39 - Hết đường quy hoạch (giáp đường số 43)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2562 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 45 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2563 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 46 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 41
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2564 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Đông - Đường dọc |
Quán Vân Cương - Giáp đường số 6 (phía Đông)
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2565 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Đông - Đường dọc |
Giáp đường số 6 - Giáp đường số 23
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2566 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Tòa án - Bệnh viện
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2567 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Bệnh viện - Giáp đường số 4
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2568 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Giáp đường số 4 - Giáp đường số 2
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2569 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Giáp đường số 2 - Ngã tư TL17-đường số 24
|
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2570 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K2-7 (giáp trụ sở Công an huyện) - Đường dọc |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2571 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K2-6 (lô A9) - Đường dọc |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2572 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K5-4 (lô B3) - Đường dọc |
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2573 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K5-6 (giáp với bệnh viện đa khoa huyện) - Đường dọc |
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2574 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường ngang - Đường dọc |
Đường giữa lô A10
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2575 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường ngang - Đường dọc |
Các trục đường còn lại Lô A11
|
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2576 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Đường dọc |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2577 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Đường dọc |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2578 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Giáp ranh xã Ea Huar - Ngã tư xưởng chế biến gỗ VinaFor
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2579 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Ngã tư xưởng chế biến gỗ VinaFor - Hết ranh giới đất cây xăng Nam Tây Nguyên
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2580 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Hết ranh giới đất cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba đường vào buôn Trí
|
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2581 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Ngã ba đường vào buôn Trí - Hồ Ea Rông
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2582 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Hồ Ea rông - Ngã tư Bản Đôn
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2583 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Cầu Ea Mar
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2584 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Cầu Ea Mar - Đập Đăk Minh
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2585 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Đập Đăk Minh - Giáp ranh huyện Ea Súp
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2586 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba Khăm Thưng
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2587 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Khăm Thưng - Cầu buôn Trí
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2588 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Cầu buôn Trí - Ngã tư Bản Đôn
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2589 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2590 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B - Đến hết rẫy hộ Chăn Tha Vy
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2591 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư nhà ông Y Nham - Hết ranh giới nhà H'Lot
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2592 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Buôn Ea Mar (đường 135)
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2593 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2594 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn - Cầu tràn
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2595 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà ông Ninh - Hết ranh giới khu dân cư
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2596 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu du lịch hồ Đăk Minh
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2597 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Trạm 6 Vườn quốc gia
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2598 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Đầu trạm Buôn Drang Phốk - Nghĩa địa Đrăng Phốk
|
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2599 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Khu vực buôn Ea Rông B
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2600 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường giao thông - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 1 - Văn phòng Tân Phương cũ
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |