101 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã ba Nghĩa trang liệt sĩ - Ngã tư Viện kiểm sát |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư Viện kiểm sát - Ngã tư Đài truyền thanh |
4.000.000
|
2.800.000
|
2.000.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư Đài truyền thanh - Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp |
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Chi nhánh điện Buôn Đôn - Ea súp - Ngã tư Toà Án |
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư đài truyền thanh - Hết trường cấp 3 Buôn Đôn |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Hết trường cấp 3 Buôn Đôn - Giáp vành đai phía Đông |
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã tư đài truyền thanh - Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 6 - Khu trung tâm huyện (Quy hoạch 26m) |
Ngã 3 trường Hồ Tùng Mậu - Ngã 3 đường vận hành 1 thủy điện 4 |
950.000
|
665.000
|
475.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Giáp đường số 4 (phía Đông) |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 2 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Hết ranh giới đất Công an huyện |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư bưu điện - Giáp đường số 21 |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Giáp đường số 21 - Giáp đường số 4 |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư đường số 3-4 - Đoạn từ ngã tư đường số 3-39 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Đoạn từ ngã tư bưu điện - Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14) |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Hết lô A6 (ngã ba đường số 3 và đường số 14) - Ngã tư đường số 3 và đường số 12 |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 3 - Đường ngang |
Ngã tư đường số 3 và đường số 12 - Giáp vành đai phía Tây |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Đường số 21 |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Đường số 21 - Hết vành đai phía Đông |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4) |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 4 - Đường ngang |
Hết lô A7 (ngã 4 đường 13 và đường số 4) - Hết vành đai phía Tây |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 (trụ sở viễn thông) - Giáp vành đai phía Tây |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 (thư viện) - Giáp đường số 44 |
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 5 - Đường ngang |
Giáp đường số 44 - Giáp vành đai phía Đông (đường số 8) |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 7 - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Đông (đường số 8) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 7 - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 10 (Cạnh trụ sở công an huyện) - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Vành đai phía Tây (đường số 9) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 15 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 11 |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 16 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 14 - Hết thửa đất giao nhau đường số 12 |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang |
Từ tỉnh lộ 17 - Hết lô A7 |
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 17 (dọc chợ trung tâm huyện) - Đường ngang |
Hết lô A7 - Hết lô A10 |
750.000
|
525.000
|
375.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 18 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 13 - Hết thửa đất giao nhau đường số 19 |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 24 - Đường ngang |
Tỉnh lộ 17 - Nghĩa trang liệt sỹ |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 25 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 26 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 20 - Hết thửa đất giao nhau đường số 4 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 28 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 29 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 34 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31 |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 35 (Mặt sau B3) - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 31 - Hết thửa đất giao nhau đường số 33 |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 36 (Đường đấu giá lô B3) - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 30 - Hết thửa đất giao nhau đường số 31 |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 37 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 32 - Vành đai phía Tây (đường số 9) |
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 42 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 44 - Hết thửa đất giao nhau đường số 45 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 43 - Đường ngang |
Hết thửa đất giao nhau đường số 8 - Hết thửa đất giao nhau đường số 38 |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 11 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 16 |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 12 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 16 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18 |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 13 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 17 - Hết thửa đất giao nhau đường số 18 |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 14 mặt sau lô A5; A6 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 3 |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 19 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 5 |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 20 (mặt sau A12, A1, A4) (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24 |
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 21 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 26 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 22 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 23 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 2 - Hết thửa đất giao nhau đường số 24 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 27 - Đường dọc |
Ngã ba phòng Giáo dục - Đường vành đai phía Đông (đường số 8) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 30 (Cạnh bệnh viện đa khoa huyện) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 34 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 31 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 36 |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 32 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Đường vành đai phía Tây (đường số 9) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 33 mặt sau lô A2 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 6 - Hết thửa đất giao nhau đường số 9 |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 38 mặt sau lô A3, A8 (song song Tỉnh lộ 1) - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường số 8 |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
158 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 39 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra PCCC) |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
159 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường 39 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 5 - Hết thửa đất giao nhau đường vành đai phía Đông (đường số 8 - hướng ra đường số 45) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
160 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 40 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Đường vành đai phía Đông (đường số 8) |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
161 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 41 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
162 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 44 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 39 - Hết đường quy hoạch (giáp đường số 43) |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
163 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 45 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 27 - Hết thửa đất giao nhau đường số 43 |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
164 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường số 46 - Đường dọc |
Hết thửa đất giao nhau đường số 7 - Hết thửa đất giao nhau đường số 41 |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
165 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Đông - Đường dọc |
Quán Vân Cương - Giáp đường số 6 (phía Đông) |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
166 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Đông - Đường dọc |
Giáp đường số 6 - Giáp đường số 23 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
167 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Tòa án - Bệnh viện |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
168 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Bệnh viện - Giáp đường số 4 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
169 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Giáp đường số 4 - Giáp đường số 2 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
170 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường vành đai phía Tây - Đường dọc |
Giáp đường số 2 - Ngã tư TL17-đường số 24 |
550.000
|
385.000
|
275.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
171 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K2-7 (giáp trụ sở Công an huyện) - Đường dọc |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
172 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K2-6 (lô A9) - Đường dọc |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
173 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K5-4 (lô B3) - Đường dọc |
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
174 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường trục trong lô K5-6 (giáp với bệnh viện đa khoa huyện) - Đường dọc |
|
650.000
|
455.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
175 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường ngang - Đường dọc |
Đường giữa lô A10 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
176 |
Huyện Buôn Đôn |
Các đường ngang - Đường dọc |
Các trục đường còn lại Lô A11 |
500.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
177 |
Huyện Buôn Đôn |
Các khu dân cư có trục đường >=3,5m - Đường dọc |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
178 |
Huyện Buôn Đôn |
Khu vực còn lại - Đường dọc |
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
179 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Giáp ranh xã Ea Huar - Ngã tư xưởng chế biến gỗ VinaFor |
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
180 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Ngã tư xưởng chế biến gỗ VinaFor - Hết ranh giới đất cây xăng Nam Tây Nguyên |
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
181 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Hết ranh giới đất cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba đường vào buôn Trí |
700.000
|
490.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
182 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Ngã ba đường vào buôn Trí - Hồ Ea Rông |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
183 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Hồ Ea rông - Ngã tư Bản Đôn |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
184 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Cầu Ea Mar |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
185 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Cầu Ea Mar - Đập Đăk Minh |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
186 |
Huyện Buôn Đôn |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Xã Krông Na |
Đập Đăk Minh - Giáp ranh huyện Ea Súp |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
187 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba Khăm Thưng |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
188 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Khăm Thưng - Cầu buôn Trí |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
189 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Cầu buôn Trí - Ngã tư Bản Đôn |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
190 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
191 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B - Đến hết rẫy hộ Chăn Tha Vy |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
192 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư nhà ông Y Nham - Hết ranh giới nhà H'Lot |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
193 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Buôn Ea Mar (đường 135) |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
194 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn |
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
195 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn - Cầu tràn |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
196 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà ông Ninh - Hết ranh giới khu dân cư |
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
197 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu du lịch hồ Đăk Minh |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
198 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Trạm 6 Vườn quốc gia |
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
199 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Đầu trạm Buôn Drang Phốk - Nghĩa địa Đrăng Phốk |
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
200 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Khu vực buôn Ea Rông B |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |