43 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba Khăm Thưng |
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Khăm Thưng - Cầu buôn Trí |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Cầu buôn Trí - Ngã tư Bản Đôn |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B - Đến hết rẫy hộ Chăn Tha Vy |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư nhà ông Y Nham - Hết ranh giới nhà H'Lot |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Buôn Ea Mar (đường 135) |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn |
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn - Cầu tràn |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà ông Ninh - Hết ranh giới khu dân cư |
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu du lịch hồ Đăk Minh |
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
54 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Trạm 6 Vườn quốc gia |
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
55 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Đầu trạm Buôn Drang Phốk - Nghĩa địa Đrăng Phốk |
170.000
|
119.000
|
85.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
56 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Khu vực buôn Ea Rông B |
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
57 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba Khăm Thưng |
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
58 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Khăm Thưng - Cầu buôn Trí |
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
59 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Cầu buôn Trí - Ngã tư Bản Đôn |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
60 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
61 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B - Đến hết rẫy hộ Chăn Tha Vy |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
62 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư nhà ông Y Nham - Hết ranh giới nhà H'Lot |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
63 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Buôn Ea Mar (đường 135) |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
64 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn |
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
65 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn - Cầu tràn |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
66 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà ông Ninh - Hết ranh giới khu dân cư |
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
67 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu du lịch hồ Đăk Minh |
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
68 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Trạm 6 Vườn quốc gia |
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
69 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Đầu trạm Buôn Drang Phốk - Nghĩa địa Đrăng Phốk |
136.000
|
95.200
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
70 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Khu vực buôn Ea Rông B |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
71 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba Khăm Thưng |
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
72 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Khăm Thưng - Cầu buôn Trí |
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
73 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Cầu buôn Trí - Ngã tư Bản Đôn |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
74 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
75 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà văn hóa cộng đồng Buôn Trí B - Đến hết rẫy hộ Chăn Tha Vy |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
76 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư nhà ông Y Nham - Hết ranh giới nhà H'Lot |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
77 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã tư Bản Đôn - Buôn Ea Mar (đường 135) |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
78 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
79 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba Hạt kiểm lâm Vườn Quốc Gia Yok Đôn - Cầu tràn |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
80 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Ngã ba nhà ông Ninh - Hết ranh giới khu dân cư |
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
81 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Khu du lịch hồ Đăk Minh |
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
82 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Tỉnh lộ 17 (1 cũ) - Trạm 6 Vườn quốc gia |
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
83 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Đầu trạm Buôn Drang Phốk - Nghĩa địa Đrăng Phốk |
102.000
|
71.400
|
51.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
84 |
Huyện Buôn Đôn |
Đường ngang - Xã Krông Na |
Khu vực buôn Ea Rông B |
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |