| 2501 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2502 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LONG |
Toàn tuyến
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2503 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới thị trấn Chơn Thành - Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2504 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Hết đường vào Cổng chính khu Công Nghiệp Becamex - Ngã tư đường N2
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2505 |
Huyện Chơn Thành |
Đường DT 751 (Quốc lộ 14 cũ) - XÃ MINH THÀNH |
Ngã tư đường N2 - Cầu suối ngang (ranh xã Nha Bích)
|
1.610.000
|
805.000
|
644.000
|
483.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2506 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Hồ Chí Minh - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2507 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Đầu đất nhà ông Huỳnh Văn Đáo (thửa 16, tờ 28) - Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33)
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2508 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thành - An Long - XÃ MINH THÀNH |
Hết đất nhà bà Lê Thị Gái (thửa 198, tờ 33) - Ranh giới xã An Long, Phú Giáo, Bình Dương
|
224.000
|
112.000
|
90.000
|
67.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2509 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ MINH THÀNH |
Ranh giới xã Nha Bích - Giáp đập Phước Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Dương
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2510 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 3 - ấp 5 - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Ngã 4 đường đất đỏ ấp 5, xã Minh Thành
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2511 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ranh giới thị trấn Chơn Thành - xã Minh Thành - XÃ MINH THÀNH |
ĐT 751 (QL 14 cũ) - Đường Hồ Chí Minh
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2512 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2513 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THÀNH |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2514 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2515 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Giáp ranh xã Minh Thành (Cầu Suối Ngang) - Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2516 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 78, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.225.000
|
613.000
|
490.000
|
368.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2517 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Hết ranh đất nhà văn hóa ấp 2 (thửa số 89, tờ bản đồ số 24) - Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước
|
1.225.000
|
613.000
|
490.000
|
368.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2518 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh)
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2519 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Đến ranh đất cây xăng số 25 Bình Phước - Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18)
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2520 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây Bắc: Hết ranh thửa đất số 25, tờ bản đồ số 18 (Trạm xăng dầu Mai Linh) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.225.000
|
613.000
|
490.000
|
368.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2521 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông Nam: Suối cạn (thửa số 39, tờ bản đồ số 18) - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
1.225.000
|
613.000
|
490.000
|
368.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2522 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - nhựa) - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa)
|
525.000
|
263.000
|
210.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2523 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh đất bà Hồ Thị Vinh (ngã ba đường nhựa) - Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2524 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2525 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2526 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Tây: Đường bê tông (thửa số 25, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2527 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ NHA BÍCH |
Phía Đông: Đường bê tông (thửa số 24, tờ bản đồ số 22) - Ngã ba nhà văn hóa ấp 6
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2528 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Quốc lộ 14 - Hết ranh khu TĐC 10 ha
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2529 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Thành - Bàu Nàm - XÃ NHA BÍCH |
Hết ranh khu TĐC 10 ha - Giáp ranh xã Minh Thành
|
280.000
|
140.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2530 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2531 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ NHA BÍCH |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2532 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích
|
1.190.000
|
595.000
|
476.000
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2533 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích (Cầu lò gạch) - Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22)
|
1.190.000
|
595.000
|
476.000
|
357.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2534 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Đông Nam: đường vào nông trường cao su Nha Bích - Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18)
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2535 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Tây Bắc: Đường Bê tông (thửa số 07, tờ bản đồ số 22) - Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22)
|
1.750.000
|
875.000
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2536 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Nam: Đường nhựa (thửa số 211, tờ bản đồ số 18) - Ranh giới xã Minh Lập
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2537 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH THẮNG |
Phía Bắc: Đường bê tông (thửa số 57, tờ bản đồ số 22) - Ranh giới xã Minh Lập
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2538 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756B (Nha Bích - Tân Khai - đường đất) - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 77 tờ bản số 07)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2539 |
Huyện Chơn Thành |
Huyện lộ ĐH 13 - XÃ MINH THẮNG |
Ranh giới xã Nha Bích - Hết tuyến (thửa đất số 38 tờ bản số 29)
|
245.000
|
123.000
|
98.000
|
74.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2540 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Thắng - Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Thành) - Giáp ranh xã Quang Minh
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2541 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ấp 1 - Tân Quan, Quang Minh - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh đất nhà ông Trần Văn Minh) - Giáp ranh xã Quang Minh - xã Tân Quan
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2542 |
Huyện Chơn Thành |
Đường Minh Lập - Minh Thắng - Nha Bích - XÃ MINH THẮNG |
Giáp ranh xã Minh Lập (Từ ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Đông) - Giáp ranh xã Nha Bích (Đường DH 13)
|
196.000
|
98.000
|
78.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2543 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Xuân Hải (tổ 3) (thửa 55 tờ 16)
|
196.000
|
98.000
|
78.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2544 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa ấp 2 - XÃ MINH THẮNG |
Quốc lộ 14 (Giáp ranh nhà hàng Dũng Luyện) - Hết ranh đất nhà ông Trần Hữu Đài (tổ 2) (thửa 21 tờ 16)
|
196.000
|
98.000
|
78.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2545 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2546 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH THẮNG |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2547 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Bắc: Ngã ba đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14)
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2548 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ranh giới xã Minh Thắng (cầu suối Dung) - Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2549 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Bắc: Ngã đường bê tông (thửa đất số 187, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
1.960.000
|
980.000
|
784.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2550 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Phía Nam: Ngã ba đường liên xã Minh Lập - xã Minh Thắng - Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14)
|
1.960.000
|
980.000
|
784.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2551 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 311, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14)
|
2.450.000
|
1.225.000
|
980.000
|
735.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2552 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 428, tờ bản đồ số 14) - Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19)
|
1.960.000
|
980.000
|
784.000
|
588.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2553 |
Huyện Chơn Thành |
Quốc lộ 14 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư khu vực tập thể đội sản xuất Nông trường Nha Bích (thửa đất số 370, tờ bản đồ số 19) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu Nha Bích)
|
1.540.000
|
770.000
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2554 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2555 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Tiếp giáp QL 14 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2556 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Tây: Cổng trường THCS Minh Lập (thửa đất số 64, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
980.000
|
490.000
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2557 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 12) - Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12)
|
980.000
|
490.000
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2558 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã tư (thửa đất số 08, tờ bản đồ số 12) - Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C)
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2559 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756 - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba Suối Nghiên (đường ĐT 756 và ĐT 756C) - Ranh giới xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2560 |
Huyện Chơn Thành |
Đường ĐT 756C - XÃ MINH LẬP |
Ngã ba giao đường DT 756 và DT 756C - Ranh giới xã Quang Minh
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2561 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Minh Lập - Minh Thắng - XÃ MINH LẬP |
Quốc lộ 14 - Giáp ranh xã Minh Thắng
|
210.000
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2562 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
196.000
|
98.000
|
78.000
|
59.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2563 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ MINH LẬP |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2564 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ranh giới xã Tân Quan, huyện Hớn Quản - Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2565 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Hết ranh thửa đất số 469, tờ bản đồ số 04 - Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04)
|
560.000
|
280.000
|
224.000
|
168.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2566 |
Huyện Chơn Thành |
Đường tỉnh ĐT 756C - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba đường đất (thửa đất số 947, tờ bản đồ số 04) - Ranh giới xã Minh Lập
|
420.000
|
210.000
|
168.000
|
126.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2567 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04)
|
525.000
|
263.000
|
210.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2568 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Ngã ba UBND xã Quang Minh - Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
525.000
|
263.000
|
210.000
|
158.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2569 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Bắc: Hết ranh đất Bưu điện xã (thửa đất số 450, tờ bản đồ số 04) - Giáp ranh đất Nông Trường cao su Xa Trạch
|
336.000
|
168.000
|
134.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2570 |
Huyện Chơn Thành |
Đường liên xã Quang Minh - Phước An - XÃ QUANG MINH |
Phía Nam: Ngã ba đường đất (thửa số 597, tờ bản đồ số 04)
|
336.000
|
168.000
|
134.000
|
101.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2571 |
Huyện Chơn Thành |
Đường nhựa, đường bê tông nông thôn - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
175.000
|
88.000
|
70.000
|
53.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2572 |
Huyện Chơn Thành |
Các tuyến đường đất còn lại - XÃ QUANG MINH |
Toàn tuyến
|
140.000
|
70.000
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2573 |
Huyện Chơn Thành |
Thị trấn Chơn Thành |
|
100.000
|
80.000
|
65.000
|
50.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2574 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Thành Tâm |
|
85.000
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2575 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Lập |
|
85.000
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2576 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Quang Minh |
|
80.000
|
60.000
|
45.000
|
35.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2577 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Hưng |
|
85.000
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2578 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Long |
|
85.000
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2579 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Thành |
|
85.000
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2580 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Nha Bích |
|
85.000
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2581 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Thắng |
|
85.000
|
65.000
|
50.000
|
40.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2582 |
Huyện Chơn Thành |
Thị trấn Chơn Thành |
|
120.000
|
95.000
|
75.000
|
65.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2583 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Thành Tâm |
|
110.000
|
85.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2584 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Lập |
|
110.000
|
85.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2585 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Quang Minh |
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
50.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2586 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Hưng |
|
110.000
|
85.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2587 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Long |
|
110.000
|
85.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2588 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Thành |
|
110.000
|
85.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2589 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Nha Bích |
|
110.000
|
85.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2590 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Thắng |
|
110.000
|
85.000
|
65.000
|
55.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2591 |
Huyện Chơn Thành |
Thị trấn Chơn Thành |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2592 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Thành Tâm |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2593 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Lập |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2594 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Quang Minh |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2595 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Hưng |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2596 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Long |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2597 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Thành |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2598 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Nha Bích |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2599 |
Huyện Chơn Thành |
Xã Minh Thắng |
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2600 |
Huyện Bù Đăng |
Quốc lộ 14 - THỊ TRẤN ĐỨC PHONG |
Giáp ranh xã Đoàn Kết - Ngã 3 nhà ông Năng (Km 980+00)
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
Đất ở đô thị |