| 1001 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Trần Quốc Toản - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1002 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Hai Bà Trưng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1003 |
Huyện Đồng Phú |
Đường An Dương Vương - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Toàn tuyến
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1004 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Mỹ Khánh Vy - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
360.000
|
Đất ở đô thị |
| 1005 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Xuân Hưởng - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
300.000
|
Đất ở đô thị |
| 1006 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Tân Phú I - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1007 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Tân Phú II - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1008 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Nhà Máy Nước - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
Đất ở đô thị |
| 1009 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Hoàn Thành - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.100.000
|
550.000
|
440.000
|
330.000
|
220.000
|
Đất ở đô thị |
| 1010 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Tân Phú (KDC Thịnh Trí) - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
240.000
|
Đất ở đô thị |
| 1011 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ THUẬN PHÚ |
Giáp ranh xã Thuận Lợi - Giáp ranh thửa đất ông Lê Quốc Phong (thửa đất 65 tờ bản đồ 25)
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1012 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ THUẬN PHÚ |
Giáp ranh thửa đất ông Lê Quốc Phong (thửa đất 65 tờ bản đồ 25) - Hất ranh thừa đất bà Võ Thị Tuyết Nhi (thửa đất 218 tờ bản đồ 17)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1013 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ THUẬN PHÚ |
Giáp ranh thửa đất bà Võ Thị Tuyết Nhi (thửa đất 218 tờ bản đồ 17) - Hết ranh đất Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú); Thuận Phú 1 (Công Thành).
|
800.000
|
400.000
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1014 |
Huyện Đồng Phú |
Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú 1 (Công Thành) - XÃ THUẬN PHÚ |
Đường D1: Toàn tuyến
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1015 |
Huyện Đồng Phú |
Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú 1 (Công Thành) - XÃ THUẬN PHÚ |
Đường D2: Toàn tuyến
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1016 |
Huyện Đồng Phú |
Khu dân cư Thuận Phú 2 (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú 1 (Công Thành) - XÃ THUẬN PHÚ |
Đường D3: Toàn tuyến
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1017 |
Huyện Đồng Phú |
Ngoài Khu dân cư Thuận Phú I, Thuận Phú II (đối với đất của các hộ gia đình và cá nhân trên trục đường ĐT741) - XÃ THUẬN PHÚ |
Hết ranh đất Khu dân cư Thuận Phú II (CTCP Hồng Phú; Thuận Phú I (Công Thành) - Giáp ranh thành phố Đồng Xoài
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1018 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 758 - XÃ THUẬN PHÚ |
Tượng đài Chiến Thắng (Đường ĐT 741) - Ngã ba Xí nghiệp chế biến
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1019 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 758 - XÃ THUẬN PHÚ |
Ngã ba Xí nghiệp chế biến - Hết ranh nhà văn hóa ấp Thuận Phú 3
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1020 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 758 - XÃ THUẬN PHÚ |
Hết ranh nhà văn hóa ấp Thuận Phú 3 - Cầu Sông Bé
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1021 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông giáp Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài - XÃ THUẬN PHÚ |
Đầu đường ĐT.741 - Hết ranh Thửa đất số 67, Tờ bản đồ số 50 (hộ ông Chu Văn Toàn)
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1022 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.741 phạm vi 200m - XÃ THUẬN PHÚ |
Toàn tuyến
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1023 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.758 phạm vi 200m - XÃ THUẬN PHÚ |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1024 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ THUẬN PHÚ |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1025 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ THUẬN PHÚ |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1026 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ THUẬN PHÚ |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1027 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ THUẬN LỢI |
Giáp ranh xã Thuận Phú - Giáp ranh giới huyện Phú Riềng
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1028 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.741 phạm vi 200m - XÃ THUẬN LỢI |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1029 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ THUẬN LỢI |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1030 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ THUẬN LỢI |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1031 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ THUẬN LỢI |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1032 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ TÂN TIẾN |
Giáp ranh thị trấn Tân Phú - Hết ranh nhà ông Lê Đăng Danh (thửa đất số 74 tờ bản đồ số 52)
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1033 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ TÂN TIẾN |
Giáp ranh nhà ông Lê Đăng Danh (thửa đất số 74 tờ bản đồ số 52) - Hết ranh nhà bà Nguyễn Thị Luyện (thửa đất số 256 tờ bản đồ số 55)
|
1.500.000
|
750.000
|
600.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1034 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ TÂN TIẾN |
Giáp ranh nhà bà Nguyễn Thị Luyện (thửa đất số 256 tờ bản đồ số 55) - Giáp ranh xã Tân Lập
|
1.000.000
|
500.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1035 |
Huyện Đồng Phú |
Đường vào trung tâm hành chính mới xã Tân Tiến - XÃ TÂN TIẾN |
Đầu ranh ông Nguyễn Sông Hào (thửa đất số 277 tờ bản đồ số 49) - Hết ranh nhà ông Nguyễn Hữu Bình (Thửa đất số 08 tờ bản đồ số 26)
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1036 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.741 phạm vi 200m - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1037 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1038 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1039 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN TIẾN |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1040 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ TÂN LẬP |
Giáp ranh xã Tân Tiến - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính (thửa đất số 181 tờ bản đồ số 77) (đường tổ 23B)
|
950.000
|
475.000
|
380.000
|
285.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1041 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ TÂN LẬP |
Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Chính (thửa đất số 181 tờ bản đồ số 77) (đường tổ 23 B) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Cương (thửa đất số 17 tờ bản đồ số 85) (đường tổ 9)
|
1.300.000
|
650.000
|
520.000
|
390.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1042 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ TÂN LẬP |
Giáp ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Cương (thửa đất số 17 tờ bản đồ số 85) (đường tổ 9) - Hết ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Hồng (thửa đất số 03 tờ bản đồ số 47)
|
950.000
|
475.000
|
380.000
|
285.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1043 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 741 - XÃ TÂN LẬP |
Giáp ranh đất nhà bà Nguyễn Thị Hồng (thửa đất số 03 tờ bản đồ số 47) - Giáp ranh tỉnh Bình Dương
|
2.000.000
|
1.000.000
|
800.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1044 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Ngọc Thảo - XÃ TÂN LẬP |
Các tuyến đường trong khu dân cư và tiếp giáp với đường giao thông nông thôn
|
250.000
|
125.000
|
100.000
|
75.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1045 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.741 phạm vi 200m - XÃ TÂN LẬP |
Toàn tuyến
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN LẬP |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN LẬP |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN LẬP |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Huyện Đồng Phú |
Quốc lộ 14 - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Giáp ranh thành phố Đồng Xoài (Cầu 2) - Hết ranh Nghĩa trang Liệt sĩ tỉnh hướng đi huyện Bù Đăng (bên trái-QL.14); Hết Đường B3- Ranh giữa ấp Cầu 2 và ấp 4 (bên phải QL.14)
|
2.500.000
|
1.250.000
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Huyện Đồng Phú |
Quốc lộ 14 - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Giáp ranh Nghĩa trang Liệt sĩ tỉnh hướng đi huyện Bù Đăng (bên trái-QL.14); Giáp Đường B3- Ranh giữa ấp Cầu 2 và ấp 4 (bên phải - QL.14) - Đường bê tông đi vào Đội 4 - Khu Gia Binh (thửa đất số 277 tờ số 9)
|
1.400.000
|
700.000
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1051 |
Huyện Đồng Phú |
Quốc lộ 14 - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Đường bê tông đi vào Đội 4 - Khu Gia Binh (Hết thửa đất số 277 tờ số 9) - Hết ranh đất Công ty TNHH Nam Anh
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1052 |
Huyện Đồng Phú |
Quốc lộ 14 - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Giáp ranh đất Công ty TNHH Nam Anh - Giáp ranh xã Đồng Tâm
|
700.000
|
350.000
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1053 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Đồng Tiến (ĐT-HOUSE) - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
600.000
|
300.000
|
240.000
|
180.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1054 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Đồng Tiến (Công ty đĩa ốc Minh Thuận) - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Các tuyến đường trong khu dân cư
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1055 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Đồng Tiến (Công ty đĩa ốc Minh Thuận) - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Riêng trục đường chính tiếp giáp KDC (hướng đi Nhà văn hóa Suối Binh)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1056 |
Huyện Đồng Phú |
Khu Tái định cư K84C - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Các tuyến đường trong khu tái định cư
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1057 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường QL 14 phạm vi 200m - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Toàn tuyến
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1058 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1059 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1060 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ ĐỒNG TIẾN |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1061 |
Huyện Đồng Phú |
Quốc lộ 14 - XÃ ĐỒNG TÂM |
Giáp ranh xã Đồng Tiến - Giáp ranh nhà văn hóa ấp 4
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1062 |
Huyện Đồng Phú |
Quốc lộ 14 - XÃ ĐỒNG TÂM |
Giáp ranh nhà văn hóa ấp 4 - Đường vào hầm đá (KM19)
|
580.000
|
290.000
|
232.000
|
174.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1063 |
Huyện Đồng Phú |
Quốc lộ 14 - XÃ ĐỒNG TÂM |
Đường vào hầm đá (KM19) - Giáp ranh xã Nghĩa Trung - huyện Bù Đăng
|
750.000
|
375.000
|
300.000
|
225.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1064 |
Huyện Đồng Phú |
Đường ĐT 753B - XÃ ĐỒNG TÂM |
Giáp ranh xã Nghĩa Trung - huyện Bù Đăng - Hết ranh nhà văn hóa ấp 6
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1065 |
Huyện Đồng Phú |
Đường ĐT 753B - XÃ ĐỒNG TÂM |
Hết ranh nhà văn hóa ấp 6 - Giáp ranh xã Tân Phước (Giáp xã Nghĩa Trung huyện Bù Đăng)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1066 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường QL 14 phạm vi 200m - XÃ ĐỒNG TÂM |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1067 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ ĐỒNG TÂM |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1068 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ ĐỒNG TÂM |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1069 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ ĐỒNG TÂM |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1070 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN PHƯỚC |
Giáp ranh Đồng Xoài - Hết ranh đất nhà ông Trịnh Bình Minh (thửa đất số 94 tờ bản đồ 44)
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1071 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN PHƯỚC |
Giáp ranh đất nhà ông Trịnh Bình Minh (thửa đất số 94 tờ bản đồ 44) - Giáp ranh xã Tân Hưng
|
650.000
|
325.000
|
260.000
|
195.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1072 |
Huyện Đồng Phú |
Đường ĐT 753B - XÃ TÂN PHƯỚC |
Giáp ranh xã Đồng Tâm - Cột mốc địa giới hành chính 03X.1 (cột mốc 03: Tân Phước, Nghĩa Trung, Thống Nhất)
|
350.000
|
175.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1073 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Tân Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1074 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Tân Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
380.000
|
190.000
|
152.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1075 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Hữu Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1076 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Hữu Phước - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
380.000
|
190.000
|
152.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1077 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Liên tỉnh - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các đường đấu nối trực tiếp ra đường ĐT.753 (tính cự ly dưới 120m từ ĐT.753)
|
500.000
|
250.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1078 |
Huyện Đồng Phú |
KDC Thương mại Liên tỉnh - XÃ TÂN PHƯỚC |
Các tuyến đường còn lại trong khu dân cư
|
380.000
|
190.000
|
152.000
|
114.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1079 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT753 phạm vi 200m - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
300.000
|
150.000
|
120.000
|
90.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1080 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1081 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1082 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN PHƯỚC |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1083 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN HƯNG |
Giáp ranh xã Tân Phước - Giáp ranh xã Tân Lợi
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1084 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1085 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1086 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1087 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN HƯNG |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1088 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN LỢI |
Giáp ranh xã Tân Hưng - Giáp ranh xã Tân Hòa
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1089 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1090 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1091 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1092 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN LỢI |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1093 |
Huyện Đồng Phú |
ĐT 753 - XÃ TÂN HÒA |
Giáp ranh xã Tân Lợi - Giáp ranh tỉnh Đồng Nai (Sông Mã Đà)
|
400.000
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1094 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông nông thôn đấu nối trục đường ĐT.753 phạm vi 200m - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
200.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1095 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên xã - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1096 |
Huyện Đồng Phú |
Đường giao thông liên thôn, liên ấp - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
160.000
|
80.000
|
64.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1097 |
Huyện Đồng Phú |
Các tuyến đường giao thông còn lại trên địa bàn xã - XÃ TÂN HÒA |
Toàn tuyến
|
150.000
|
75.000
|
60.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1098 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Giáp ranh thành phố Đồng Xoài - Đường Tổ 99 (Hết ranh đất KDC 17ha)
|
3.600.000
|
1.800.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
720.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1099 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Đường Tổ 99 (Hết ranh đất KDC 17ha) - Hết ranh đất Hạt Kiểm Lâm
|
3.150.000
|
1.575.000
|
1.260.000
|
945.000
|
630.000
|
Đất TM-DV đô thị |
| 1100 |
Huyện Đồng Phú |
Đường Cách Mạng Tháng 8 - THỊ TRẤN TÂN PHÚ |
Giáp ranh đất Hạt Kiểm Lâm - Giáp ranh Trường THCS Tân Phú cũ
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.152.000
|
864.000
|
576.000
|
Đất TM-DV đô thị |