| 3601 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 |
Cầu Phú Đông xã An Định (Thửa 63 tờ 32 xã An Định) - Ngã ba Nạn thun xã An Thới (Thửa 343 tờ 8 xã An Thới)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3602 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 |
Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 325 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 106 tờ 4 xã Thành Thới B)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3603 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH 22 |
Ngã ba Nạn Thun xã An Thới (Thửa 342 tờ 8 xã An Thới) - Ngã tư An Thiện, xã Thành Thới B (Thửa 107 tờ 4 xã Thành Thới B)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3604 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL 60 |
Ranh thị trấn (Thửa 127 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 25 tờ 24 xã Đa Phước Hội)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3605 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL 60 |
Ranh thị trấn (Thửa 69 tờ 3 xã Đa Phước Hội) - UBND xã Đa Phước Hội (Thửa 427 tờ 6 xã Đa Phước Hội)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3606 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL 60 |
Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 12 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 28 tờ 11 xã An Thạnh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3607 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL 60 |
Ngã 3 lộ An Hòa (Thửa 60 tờ 12 xã An Thạnh) - Ngã 3 QL 60 - HL 20 (Thửa 712 tờ 11 xã An Thạnh)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3608 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL 60 |
Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 445 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 18 tờ 9 xã Thành Thới B)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3609 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL 60 |
Trên ngã 4 An Thiện 200m (về hướng An Thạnh) (Thửa 38 tờ 4 xã Thành Thới B) - Chân Cầu Cả Chát lớn (Thửa 15 tờ 27 xã Thành Thới B)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3610 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH23 |
Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3611 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH23 |
Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3612 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH23 |
Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3613 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH23 |
Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3614 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ |
Quốc lộ 57 (Thửa 35 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 26 tờ 11 xã Hương Mỹ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3615 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường ấp Thạnh Đông, xã Hương Mỹ |
Quốc lộ 57 (Thửa 73 tờ 38 xã Hương Mỹ) - Cầu Kinh 9 Thước (Thửa 35 tờ 11 xã Hương Mỹ)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3616 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội)
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3617 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội)
|
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3618 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3619 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội)
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3620 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3621 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3622 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3623 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3624 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3625 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3626 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3627 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3628 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ)
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3629 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
HL 17 |
Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3630 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
HL 17 |
Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3631 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
HL 17 |
Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3632 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
HL 17 |
Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3633 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
HL 17 |
Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3634 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
HL 17 |
Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3635 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
HL 17 |
Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3636 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày |
Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3637 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày |
Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3638 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày |
Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3639 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày |
Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3640 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) |
Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 17 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 419 tờ 7 xã Đa Phước Hội)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3641 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) |
Ngã tư Quốc lộ 60 cũ, xã Đa Phước Hội (Thửa 6 tờ 24 xã Đa Phước Hội) - Kéo dài thêm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 8 tờ 11 xã Đa Phước Hội)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3642 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) |
Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 11 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 125 tờ 22 xã Thành Thới A)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3643 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Đường dẫn vào cầu Cổ Chiên (Quốc lộ 60 mở mới) |
Điểm 600m hướng vòng xoay Thành Thới A (Thửa 31 tờ 11 xã Đa Phước Hội) - Đến vòng xoay Thành Thới A (Thửa 154 tờ 22 xã Thành Thới A)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3644 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) |
Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3645 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) |
Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3646 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) |
Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3647 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) |
Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3648 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Bình Khánh Đông |
Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 33 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 58 tờ 19)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3649 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Bình Khánh Đông |
Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 101 tờ 19) - Cầu Tàu Thom (Thửa 61 tờ 19)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3650 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Thom |
Miếu Bà Thơm (Thửa 1 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 41 tờ 31)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3651 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Thom |
Miếu Bà Thơm (Thửa 59 tờ 32) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 31)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3652 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cầu Móng |
Các dãy phố chợ (Thửa 21 tờ 37) - Đường Cầu Góc (Thửa 128 tờ 38)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3653 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cầu Móng |
Các dãy phố chợ (Thửa 2 tờ 39) - Đường Cầu Góc (Thửa 135 tờ 40)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3654 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cầu Móng |
Đường vào chợ (Thửa 102 tờ 38) - Đường Cầu Góc (Thửa 43 tờ 40)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3655 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cầu Móng |
Đường vào chợ (Thửa 57 tờ 40) - Đường Cầu Góc (Thửa 38 tờ 40)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3656 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cầu Móng |
Quốc lộ 57 (Thửa 24 tờ 38) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 70 tờ 38)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3657 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cầu Móng |
Quốc lộ 57 (Thửa 16 tờ 37) - Ngã ba đường vào ấp Thạnh Đông (Thửa 174 tờ 38)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3658 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ An Bình |
QL 57 (Thửa 170 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 90 tờ 3)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3659 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ An Bình |
QL 57 (Thửa 113 tờ 3) - ĐH 14 (Thửa 105 tờ 3)
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3660 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cái Quao |
ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3661 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cái Quao |
ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3662 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cái Quao |
2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3663 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Cái Quao |
2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3664 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Đồng Khởi |
Thửa 52 tờ 20 - Thửa 16 tờ 21
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3665 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Đồng Khởi |
Thửa 74 tờ 20 - Thửa 22 tờ 21
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3666 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Giồng Văn |
2 dãy phố chợ (Thửa 25 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 20 tờ 27)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3667 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Giồng Văn |
2 dãy phố chợ (Thửa 42 tờ 26) - ĐH 14 (Thửa 54 tờ 27)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3668 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Giồng Văn |
2 dãy phố chợ (Thửa 8 tờ 27) - ĐH 14 (Thửa 23 tờ 27)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3669 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Định Thủy |
Thửa 42 tờ 27 - Thửa 1 tờ 27
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3670 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Định Thủy |
Thửa 20 tờ 27 - Thửa 11 tờ 27
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3671 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Trung |
QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3672 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Trung |
ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3673 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Trung |
ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3674 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Trung |
Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3675 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Kênh Ngang |
Thửa 25 tờ 24 - Thửa 103 tờ 24
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3676 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Kênh Ngang |
Thửa 102 tờ 24 - Thửa 101 tờ 24
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3677 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Thành Thới A |
Dãy phố chợ (Thửa 80 tờ 37) - Thửa 22 tờ 37
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3678 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Thành Thới A |
Dãy phố chợ (Thửa 105 tờ 37) - Thửa 33 tờ 37
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3679 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Rạch Bần |
Thửa 290 tờ 3 - Thửa 221tờ 3
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3680 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Rạch Bần |
Thửa 280 tờ 3 - Thửa 259 tờ 3
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3681 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Rạch Bần |
Thửa 253 tờ 3 - Thửa 238 tờ 3
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3682 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Rạch Bần |
Thửa 218 tờ 3 - Thửa 528 tờ 3
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3683 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Hương |
2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3684 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Hương |
2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3685 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Hương |
2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3686 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Hương |
2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3687 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Hương |
2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3688 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Hương |
2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3689 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Chợ Tân Hương |
2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3690 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Huyện Mỏ Cày Nam |
các vị trí còn lại
|
173.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3691 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Thị trấn Mỏ Cày |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
73.000
|
53.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3692 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3693 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3694 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Phần còn lại của thị trấn Mỏ Cày |
|
285.000
|
185.000
|
111.000
|
87.000
|
66.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3695 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Địa bàn các xã |
|
154.000
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3696 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Khu phố của Thị trấn Mỏ Cày |
|
375.000
|
258.000
|
218.000
|
189.000
|
150.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3697 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Phần còn lại của thị trấn Mỏ Cày |
|
285.000
|
185.000
|
111.000
|
87.000
|
66.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3698 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Địa bàn các xã |
|
154.000
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3699 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Thị trấn Mỏ Cày |
|
238.000
|
130.000
|
95.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3700 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
Địa bàn các xã |
|
132.000
|
93.000
|
79.000
|
66.000
|
53.000
|
Đất nuôi trồng thủy sản |