| 40 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) |
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) |
5.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 50 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 51 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 52 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) |
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 53 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 54 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 55 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 56 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) |
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 57 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 58 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) |
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 59 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) |
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 60 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) |
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 61 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) |
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 62 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 63 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 64 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) |
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 65 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) |
1.248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 66 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) |
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 67 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) |
1.944.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 68 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 69 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) |
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 70 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) |
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 71 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 72 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 73 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 74 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 75 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 76 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 77 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 78 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL57 |
Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) |
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |