Bảng giá đất Tại QL57 Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Đoạn Đường QL57, Huyện Mỏ Cày Nam

Bảng giá đất nông thôn của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường QL57 đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ Cầu Ông Đình đến Cầu Kênh Ngang, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.240.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường QL57 có mức giá là 3.240.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy giá trị đất nông thôn tại đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ. Khu vực này có thể nằm gần các cơ sở hạ tầng chính, tiện ích công cộng, hoặc có điều kiện giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất nông thôn theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường QL57. Mức giá 3.240.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
61

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) 3.240.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) 3.240.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) 1.080.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) 5.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) 1.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) 1.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) 1.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) 1.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) 1.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) 1.560.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) 2.592.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) 2.592.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) 864.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) 4.320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
20 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
21 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
22 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
23 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
24 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
25 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
26 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) 1.248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
27 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 15 tờ 24 xã Tân Hội) 1.944.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
28 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Ông Đình (Thửa 130 tờ 10 xã Tân Hội) - Cầu Kênh Ngang (Thửa 134 tờ 24 xã Tân Hội) 1.944.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
29 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Kênh Ngang (Thửa 73 tờ 21 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 118 tờ 7 xã Tân Hội) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
30 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Cầu Kênh Ngang (Thửa 16 tờ 24 xã Tân Hội) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 86 tờ 7 xã Tân Hội) 648.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
31 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ngã ba Thom (Thửa 1 tờ 4 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mương Điều (Thửa 110 tờ 8 xã Đa Phước Hội) 3.240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
32 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 103 tờ 24 xã An Định) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 80 tờ 28 xã An Định) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
33 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Cái Quao 300m (về hướng Thị Trấn Mỏ Cày) (Thửa 437 tờ 10 xã An Thới) - Hết Trường THPT Ca Văn Thỉnh kéo dài thêm 300m (về hướng ngã tư Tân Trung) (Thửa 76 tờ 16 xã An Thới) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
34 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 138 tờ 24 xã Tân Trung) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 38 tờ 29 xã Tân Trung) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
35 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trên ngã tư Tân Trung (về hướng TT Mỏ Cày 300m) (Thửa 47 tờ 2 xã Cẩm Sơn) - Dưới ngã tư Tân Trung 300m (về hướng Hương Mỹ) (Thửa 1 tờ 9 xã Cẩm Sơn) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
36 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 4 tờ 4 xã Hương Mỹ) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 436 tờ 11 xã Hương Mỹ) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
37 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Ranh xã Hương Mỹ và xã Minh Đức (Thửa 78 tờ 15 xã Cẩm Sơn) - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 10 tờ 41 xã Hương Mỹ) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
38 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 79 tờ 11 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 337 tờ 12 xã Hương Mỹ) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
39 Huyện Mỏ Cày Nam QL57 Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai (Thửa 1 tờ 42 xã Hương Mỹ) - Ranh với huyện Thạnh Phú (Thửa 203 tờ 12 xã Hương Mỹ) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn