Bảng giá đất Tại Chợ Tân Hương Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Chợ Tân Hương - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho khu vực Chợ Tân Hương, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất tại đoạn từ 2 dãy phố chợ đến Thửa 11, Tờ 35, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất tại khu vực này.

Vị Trí 1: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đất từ 2 dãy phố chợ (Thửa 24, Tờ 35) đến Thửa 11, Tờ 35 tại khu vực Chợ Tân Hương. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn trong khu vực cụ thể này, cho thấy một mức giá cao hơn so với các khu vực khác, có thể do sự phát triển và nhu cầu gia tăng tại khu vực chợ.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là một công cụ quan trọng để người dân và nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị đất tại khu vực Chợ Tân Hương. Nắm rõ giá trị đất giúp đưa ra các quyết định mua bán hoặc đầu tư một cách hợp lý và hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
40

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 24 tờ 35) - Thửa 11 tờ 35 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 133 tờ 35) - Thửa 202 tờ 35 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 29 tờ 35) - Thửa 39 tờ 35 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 65 tờ 35) - Thửa 54 tờ 35 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 79 tờ 35) - Thửa 89 tờ 35 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 90 tờ 35) - Thửa 101 tờ 35 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Hương  2 dãy phố chợ (Thửa 40 tờ 35) - Thửa 103 tờ 35 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn