Bảng giá đất Tại ĐH23 Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Đoạn Đường ĐH23

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường ĐH23, loại đất ở nông thôn, từ ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) đến hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ), đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH23 có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao có thể được giải thích bởi vị trí gần các tuyến giao thông chính hoặc khả năng phát triển cao của khu vực, mặc dù đây là loại đất ở nông thôn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH23, từ ngã ba QL57 đến hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ. Mức giá tại vị trí 1 phản ánh giá trị đất cao trong khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
21

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Ngã ba QL57 (Thửa 11 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 5 tờ 43 xã Hương Mỹ) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Ngã ba QL57 (Thửa 47 tờ 40 xã Hương Mỹ) - Hết ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 25 tờ 44 xã Hương Mỹ) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 17 tờ 43 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 245 tờ 17 xã Hương Mỹ) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH23 Từ ranh ấp Thị, xã Hương Mỹ (Thửa 24 tờ 44 xã Hương Mỹ) - Ngã ba Vàm Đồn (Thửa 284 tờ 23 xã Hương Mỹ) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn