Bảng giá đất Tại Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Nông Thôn Tuyến Tránh Thị Trấn Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam

Bảng giá đất nông thôn cho tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre, đã được quy định trong Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại đoạn đường từ ngã 4 Quốc lộ 60 đến cầu Mỏ Cày mới, kéo dài thêm 600m, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày có mức giá đất nông thôn là 1.800.000 VNĐ/m² tại vị trí 1. Đây là mức giá cụ thể cho đoạn đường từ ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) đến cầu Mỏ Cày mới kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội). Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí quan trọng và tiềm năng phát triển cao, đặc biệt là trong các tuyến giao thông chính hoặc khu vực gần các dự án lớn.

Bảng giá đất nông thôn theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng cho các cá nhân và tổ chức có nhu cầu mua bán hoặc đầu tư vào đất đai tại tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày. Mức giá 1.800.000 VNĐ/m² tại đoạn đường từ ngã 4 Quốc lộ 60 đến cầu Mỏ Cày mới phản ánh giá trị đất nông thôn trong khu vực này, giúp hỗ trợ việc định giá và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
21

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 53 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 338 tờ 9 xã Tân Hội) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Ngã 4 Quốc lộ 60, xã Đa Phước Hội (Thửa 10 tờ 21 xã Đa Phước Hội) - Cầu Mỏ Cày (mới) kéo dài thêm 600m (Thửa 540 tờ 9 xã Tân Hội) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 358 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 163 tờ 1 xã Tân Hội) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam Tuyến tránh thị trấn Mỏ Cày Điểm 600m cầu Mỏ Cày (mới) (Thửa 311 tờ 9 xã Tân Hội) - Ranh giới xã Hòa Lộc (Mỏ Cày Bắc) (Thửa 132 tờ 1 xã Tân Hội) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn