Bảng giá đất Tại Chợ Tân Trung Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Chợ Tân Trung - Đất Ở Nông Thôn

Theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre, bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam cho khu vực Chợ Tân Trung, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật chi tiết. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá cho đoạn đất từ Quốc lộ 57 đến Thửa 121, Tờ 28. Dưới đây là chi tiết về mức giá của từng vị trí trong khu vực này.

Vị Trí 1: 1.440.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 1.440.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đất từ Quốc lộ 57 (Thửa 34, Tờ 28) đến Thửa 121, Tờ 28 tại khu vực Chợ Tân Trung. Mức giá này cho thấy giá trị cao của đất ở khu vực nông thôn, phản ánh sự phát triển và nhu cầu gia tăng tại khu vực này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là công cụ quan trọng để hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đưa ra các quyết định mua bán hoặc đầu tư đất đai. Việc nắm rõ giá trị đất giúp đảm bảo các giao dịch diễn ra một cách hợp lý và hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
45

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 1.440.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 1.152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung QL 57 (Thửa 34 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung ĐHMC35 (Thửa 63 tờ 28) - Thửa 44 tờ 28 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung ĐHMC35 (Thửa 35 tờ 28) - Thửa 141 tờ 28 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Tân Trung Dãy phố chợ (Thửa 97 tờ 28) - Thửa 148 tờ 28 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn