Bảng giá đất Tại ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Đoạn Đường ĐH20, Đường Vào Cầu Thom (Mở Mới)

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường ĐH20, từ ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) đến cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản.

Vị trí 1: 3.000.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH20 có mức giá cao nhất là 3.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, có thể do vị trí gần các tuyến đường chính hoặc có khả năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường ĐH20, từ ngã ba QL60 đến cầu Thom, xã An Thạnh. Mức giá tại vị trí 1 phản ánh giá trị đất cao trong khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
19

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) 3.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba QL60 (Thửa 770 tờ 11 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 1 tờ 28 xã An Thạnh) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba QL60 (Thửa 1 tờ 30 xã An Thạnh) - Cầu Thom xã An Thạnh (Thửa 248 tờ 5 xã An Thạnh) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 62 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 3 tờ 25 xã An Thạnh) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH20, đường vào cầu Thom (mở mới) Ngã ba đường vào cầu Thom (Thửa 25 tờ 28 xã An Thạnh) - Cầu Tàu Thom (Thửa 4 tờ 25 xã An Thạnh) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn