Bảng giá đất Tại HL 17 Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Đoạn Đường HL 17

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường HL 17, loại đất ở nông thôn, từ đoạn phà Cổ Chiên đến chân cầu Cổ Chiên, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường HL 17, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 1.800.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường HL 17 có mức giá là 1.800.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này và phản ánh giá trị đất nông thôn trong khu vực. Mức giá này cho thấy khu vực có tiềm năng phát triển và có điều kiện địa lý thuận lợi. Mặc dù đây là khu vực nông thôn, giá trị đất vẫn được định giá cao do khả năng phát triển và kết nối giao thông quan trọng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất nông thôn tại đoạn đường HL 17, từ phà Cổ Chiên đến chân cầu Cổ Chiên. Mức giá tại vị trí 1 cho thấy giá trị đất cao trong khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
23

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) 1.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) 960.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Đoạn từ phà Cổ Chiên ) - Chân cầu Cổ Chiên (Chân cầu Cổ Chiên) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 51 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 142 tờ 26 xã Thành Thới A) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Đoạn từ phà Cổ Chiên (Thửa 80 tờ 19 xã Thành Thới B) - Chân cầu Cổ Chiên (Thửa 154 tờ 26 xã Thành Thới A) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Cống Vàm Đồn (Thửa 1 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 368tờ 24 xã Hương Mỹ) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Cống Vàm Đồn (Thửa 78 tờ 23 xã Hương Mỹ) - Về hướng cống Bình Bát 2000m (Thửa 25 tờ 29 xã Hương Mỹ) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Từ điểm 2000m (Thửa 1 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 9 tờ 36 xã Hương Mỹ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Mỏ Cày Nam HL 17 Từ điểm 2000m (Thửa 25 tờ 30 xã Hương Mỹ) - Mặt hàn Cái Lức (Thửa 48 tờ 35 xã Hương Mỹ) 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn