Bảng giá đất Tại Chợ Cái Quao Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Chợ Cái Quao - Đất Ở Nông Thôn

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho khu vực Chợ Cái Quao, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho đoạn đường từ Đường huyện 22 đến Đường huyện 14, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị đất trong khu vực này.

Vị Trí 1: 1.920.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 có mức giá là 1.920.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất ở nông thôn tại đoạn đường từ Đường huyện 22 đến Đường huyện 14. Mức giá cao này cho thấy khu vực có giá trị đất cao hơn, có thể do các yếu tố như vị trí địa lý thuận lợi, kết nối giao thông tốt, hoặc sự gần gũi với các tiện ích công cộng và cơ sở hạ tầng quan trọng.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất tại khu vực Chợ Cái Quao. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí khác nhau trong khu vực nông thôn này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách chính xác và hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
8

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) 1.536.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao ĐH 22 (Thửa 409 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao ĐH 22 (Thửa 366 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 31 tờ 31) 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao 2 dãy phố chợ (Thửa 144 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 4 tờ 31) 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Mỏ Cày Nam Chợ Cái Quao 2 dãy phố chợ (Thửa 145 tờ 31) - ĐH 14 (Thửa 77 tờ 31) 1.152.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn