Bảng giá đất Thành phố Bến Tre Bến Tre

Giá đất cao nhất tại Thành phố Bến Tre là: 27.600.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Bến Tre là: 158.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Bến Tre là: 4.752.491
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Thành phố Bến Tre Đường Tán Kế Trọn đường 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
202 Thành phố Bến Tre Đường Lãnh Binh Thăng Đường 3 Tháng 2 - Đường Tán Kế 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
203 Thành phố Bến Tre Đường Thủ Khoa Huân Đường Hùng Vương - Đường Cách Mạng Tháng 8 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
204 Thành phố Bến Tre Đường Phan Đình Phùng Trọn đường 9.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
205 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 3 tờ 1 Phường 5) 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
206 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Cầu Nhà Thương - Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 148 tờ 23 Phường 6) 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
207 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 2 tờ 1 Phường 5) - Đường Đồng Khởi (Thửa 44 tờ 30 Phú Tân) 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
208 Thành phố Bến Tre Đường Đoàn Hoàng Minh Hết ranh Bệnh viện Nguyễn Đình Chiểu và Minh Đức (Thửa 101 tờ 22 Phường 6) - Đường Đồng Khởi (Thửa 68 tờ 30 Phú Khương) 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
209 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Đồng Khởi (Thửa 19 tờ 30 Phú Tân) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 27 tờ 16 Phú Tân) 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
210 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Đồng Khởi (Thửa 189 tờ 32 Phú Khương) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
211 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Nguyễn Huệ (Thửa 45 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
212 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Đường Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
213 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
214 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thị Định Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
215 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 449 tờ 8 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 6 tờ 14 Phường 7) 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
216 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Ngã Năm (Thửa 255 tờ 5 Phường 5) - Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 966 tờ 8 Phường 7) 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
217 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 27 tờ 13 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 51 tờ 34 Phường 7) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
218 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Tư Vòng xoay Mỹ Hoá (Thửa 184 tờ 8 Phường 7) - Bến phà Hàm Luông (Thửa 5 tờ 33 Phường 7) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
219 Thành phố Bến Tre Đường Hoàng Lam Trọn đường 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
220 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 202 tờ 5 Phường 5 - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
221 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 303 tờ 5 Phường 5 - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
222 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
223 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
224 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
225 Thành phố Bến Tre Trọn đường - Đường Trương Định Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
226 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Ngọc Nhựt Đường 30 Tháng 4 - Cầu Mới 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
227 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Ngọc Nhựt Cầu Mới - Đường Trương Định 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
228 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 287 tờ 16-1 Sơn Đông) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 22 Sơn Đông) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
229 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 60 (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 13 tờ 5 Phú Tân) - Giáp ranh huyện Châu Thành (Thửa 420 tờ 36 Phú Tân) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
230 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 539 tờ 16-1 Sơn Đông) - Cầu Sân Bay 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
231 Thành phố Bến Tre Quốc lộ 57C (địa phận phường Phú Tân) Vòng xoay Tân Thành (Thửa 51 tờ 5 Phú Tân) - Cầu Sân Bay 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
232 Thành phố Bến Tre Lộ Thầy Cai Đường Nguyễn Đình Chiểu - Cầu Thầy Cai 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
233 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Trung Trọn đường 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
234 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Thanh Trà Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) 768.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
235 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 18 tờ 1 Phường 6) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
236 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Phẩm Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6) 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
237 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) Đường Đồng Văn Cống (Thửa 22 tờ 13 Bình Phú) - Cầu Bình Phú 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
238 Thành phố Bến Tre Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) Đường Đồng Văn Cống (Thửa 129 tờ 2 Phường 7) - Cầu Bình Phú 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
239 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất Trọn đường 4.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
240 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Ao Sen - Chợ Chùa (không thuộc các dãy phố chợ Tân Thành) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
241 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 3 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
242 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 5 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
243 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 2 2.304.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
244 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 1 2.112.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
245 Thành phố Bến Tre Khu dân cư Sao Mai Đường số 4 2.112.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
246 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
247 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
248 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7 2.688.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
249 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7 2.688.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
250 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
251 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
252 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7 2.688.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
253 Thành phố Bến Tre Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7 2.688.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
254 Thành phố Bến Tre Đường số 3 - Khu dân cư 225 Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
255 Thành phố Bến Tre Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 Trọn đường 2.688.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
256 Thành phố Bến Tre Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân Thửa 945 tờ 11 Phú Khương - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương 1.152.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
257 Thành phố Bến Tre Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân Thửa 986 tờ 11 Phú Khương - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương 1.152.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
258 Thành phố Bến Tre Đường số 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9 - Khu dân cư Phú Dân Trọn đường 672.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
259 Thành phố Bến Tre Đường Ca Văn Thỉnh Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ 4.320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
260 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
261 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 711 tờ 3 Phường 7 - Thửa 725 tờ 3 Phường 7 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
262 Thành phố Bến Tre Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Thửa 726 tờ 3 Phường 7 - Thửa 939 tờ 3 Phường 7 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
263 Thành phố Bến Tre Đường N2 - Khu tái định cư Công an tỉnh Trọn đường 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
264 Thành phố Bến Tre Đường D4 - Khu tái định cư Công an tỉnh Trọn đường 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
265 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Khước Trọn đường 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
266 Thành phố Bến Tre Hẻm Hoa Nam Thửa 89 tờ 3 Phường 4 - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 5.760.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
267 Thành phố Bến Tre Đường phía Bắc Công an thành phố Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
268 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố Đường huyện 173 - Đường Nguyễn Văn Cánh 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
269 Thành phố Bến Tre Đường vành đai thành phố Đường Nguyễn Văn Cánh (Thửa 110 tờ 2 Phú Khương) - Lộ vào bãi rác (Thửa 33 tờ 13 Phú Hưng) 768.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
270 Thành phố Bến Tre Đường huyện 173 (địa phận phường Phú Tân) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
271 Thành phố Bến Tre Đường trước Cổng chính Bến xe tỉnh Quốc lộ 60 (Thửa 250 tờ 37 Phú Tân) - Hết đường (Thửa 259 tờ 37 Phú Tân) 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
272 Thành phố Bến Tre Đường Khu tập thể ngân hàng Phường 7 Trọn đường 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
273 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Tân Thành (Thửa 115 tờ 9 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 324 tờ 5 Phường 6) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
274 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Tân Thành (Thửa 52 tờ 5 Phú Tân ) - Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 54 tờ 2 Phường 6) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
275 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 113 tờ 4 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
276 Thành phố Bến Tre Đường Võ Nguyên Giáp Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 101 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Hàm Luông (Chân cầu Hàm Luông) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
277 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 223 tờ 5 Phường 6 ) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 4 tờ 22 Phường 7) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
278 Thành phố Bến Tre Đường Đồng Văn Cống Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 95 tờ 5 Phường 6) - Cầu Mỹ Hóa (Hùng Vương) (Thửa 7 tờ 22 Phường 7) 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
279 Thành phố Bến Tre Đường Ngô Quyền nối dài Trọn đường 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
280 Thành phố Bến Tre Đường Chợ Chùa - Hữu Định Trọn đường 3.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
281 Thành phố Bến Tre Đường trước cổng chính sân vận động tỉnh Đường Đoàn Hoàng Minh - Đường Ngô Quyền nối dài 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
282 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Văn Cánh Đường Nguyễn Thị Định - Hết ranh thành phố 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
283 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 190 tờ 9 Phú Tân - Thửa 99 tờ 19 Phú Tân 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
284 Thành phố Bến Tre Đường số 1 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 222 tờ 10 Phú Tân - Thửa 77 tờ 19 Phú Tân 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
285 Thành phố Bến Tre Đường số 3 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 169 tờ 9 Phú Tân - Thửa 178 tờ 9 Phú Tân 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
286 Thành phố Bến Tre Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 89 tờ 10 Phú Tân - Thửa 222 tờ 10 Phú Tân 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
287 Thành phố Bến Tre Đường số 4 - Các dãy phố chợ Tân Thành Thửa 304 tờ 10 Phú Tân - Thửa 219 tờ 10 Phú Tân 3.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
288 Thành phố Bến Tre Lộ Thống Nhất (địa phận Phường 7) Đường Võ Văn Khánh - Đường Nguyễn Thanh Trà 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
289 Thành phố Bến Tre TP Bến Tre Các vị trí còn lại 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
290 Thành phố Bến Tre Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) 800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
291 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng 16.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
292 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng 16.560.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
293 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực 14.400.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
294 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ 10.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
295 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc 8.640.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
296 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 48 tờ 26 Phường 8) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
297 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
298 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
299 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Đình Chiểu Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng 3.600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
300 Thành phố Bến Tre Đường Nguyễn Huệ Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) 7.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị