STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 2.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 202 tờ 5 Phường 5 - Thửa 38 tờ 6 Phường 6 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 303 tờ 5 Phường 5 - Thửa 36 tờ 6 Phường 6 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 213 tờ 8 Phường 6 - Thửa 95 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 5 tờ 8 Phường 6 - Thửa 3 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 8 tờ 8 Phường 6 - Thửa 48 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Bến Tre | Trọn đường - Đường Trương Định | Thửa 287 tờ 8 Phường 6 - Thửa 500 tờ 5 Phường 6 | 2.160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Đoạn Trọn Đường - Đường Trương Định, Thành phố Bến Tre
Theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre, bảng giá đất cho đoạn Trọn Đường - Đường Trương Định, thuộc Thành phố Bến Tre, đã được cập nhật với mức giá cụ thể cho từng vị trí. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này:
Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Trọn Đường - Đường Trương Định có mức giá 3.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh giá trị đất đô thị với tiềm năng phát triển lớn. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích quan trọng, các dự án phát triển lớn hoặc có điều kiện giao thông thuận lợi, làm cho giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác trong khu vực.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức hiểu rõ về giá trị đất tại đoạn Trọn Đường - Đường Trương Định, Thành phố Bến Tre. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị thực tế của đất ở đô thị trong khu vực này.