STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 27.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 27.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực | 24.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ | 18.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 48 tờ 26 Phường 8) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 22.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực | 19.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
14 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc | 11.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
15 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 48 tờ 26 Phường 8) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
16 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) | 7.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
17 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
18 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
19 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 16.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
20 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 Phường 2 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Ngọc Tòng | 16.560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
21 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực | 14.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
22 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ | 10.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
23 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc | 8.640.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
24 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 48 tờ 26 Phường 8) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
25 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
26 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
27 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Bến Tre: Đoạn Đường Nguyễn Đình Chiểu
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 27.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu có mức giá là 27.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong bảng giá đất cho đoạn đường này, phản ánh giá trị đất tại khu vực có vị trí đắc địa, thường nằm gần các tiện ích công cộng, khu vực thương mại, và các trung tâm quan trọng của thành phố. Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị đất cao và tiềm năng đầu tư lớn, phù hợp với các dự án quy mô lớn hoặc các giao dịch mua bán đất đai có giá trị cao.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Nguyễn Đình Chiểu, Thành phố Bến Tre. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí trong đoạn đường này giúp cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc giao dịch đất đai một cách chính xác và hiệu quả. Thông tin này không chỉ phản ánh giá trị thực tế của đất mà còn hỗ trợ trong việc hoạch định các kế hoạch phát triển và đầu tư bất động sản tại khu vực đô thị đang ngày càng phát triển này.