STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà | Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà | Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) | 768.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thanh Trà | Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) - Hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7) | 576.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Bến Tre: Đoạn Đường Nguyễn Thanh Trà
Theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre, bảng giá đất cho đoạn đường Nguyễn Thanh Trà tại Thành phố Bến Tre đã được công bố. Đoạn đường này kéo dài từ Phường 7 (Thửa 33 tờ 28 Phường 7) đến hết ranh Phường 7 (Thửa 32 tờ 28 Phường 7). Bảng giá cung cấp thông tin chi tiết về mức giá của đất ở đô thị tại khu vực này, giúp các cá nhân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị đất trong khu vực đô thị của thành phố.
Vị trí 1: 960.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Thanh Trà được xác định là 960.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho loại đất ở đô thị trong khu vực này. So với các khu vực khác trong thành phố, mức giá này tương đối thấp, phản ánh giá trị đất trong khu vực ít phát triển hơn hoặc có ít tiện ích và cơ sở hạ tầng so với các khu vực trung tâm hoặc khu vực phát triển cao hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Thanh Trà, Thành phố Bến Tre. Mức giá 960.000 VNĐ/m² tại vị trí 1 cho thấy đây là khu vực có giá trị đất tương đối thấp hơn, có thể do ít phát triển hoặc ít tiện ích so với các khu vực đô thị khác. Việc nắm rõ thông tin này sẽ giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán và đầu tư bất động sản tại khu vực này.