STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4) | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 8.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương) | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4) | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 6.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương) | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 11 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 5 Phường 1 (nay là phường An Hội)) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 2 Phường 1 (nay là phường An Hội)) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 197 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 28 tờ 4 Phú Khương) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Phan Đình Phùng (Thửa 200 tờ 55 Phú Khương) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 3 tờ 7 Phú Khương) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Thành phố Bến Tre: Đoạn Đường Nguyễn Huệ
Bảng giá đất của Thành phố Bến Tre cho đoạn đường Nguyễn Huệ, thuộc loại đất ở đô thị, đã được quy định theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại đoạn đường Nguyễn Huệ, từ đường Hùng Vương đến đường Hai Bà Trưng. Việc hiểu rõ mức giá này sẽ hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc ra quyết định mua bán và đầu tư bất động sản trong khu vực đô thị của thành phố.
Vị trí 1: 12.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Nguyễn Huệ có mức giá là 12.000.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị đất cao ở đoạn đường này. Đoạn đường Nguyễn Huệ nằm trong khu vực đô thị phát triển với nhiều tiện ích công cộng, giao thông thuận lợi và các cơ sở hạ tầng hiện đại. Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển lớn và nhu cầu cao về bất động sản trong khu vực. Đối với các nhà đầu tư và người mua bất động sản, việc nắm bắt giá trị tại vị trí này sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và hiệu quả.
Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường Nguyễn Huệ, Thành phố Bến Tre. Với mức giá cụ thể cho từng vị trí, bảng giá này giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị thực tế của đất đai trong khu vực đô thị. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc lập kế hoạch đầu tư, phát triển bất động sản và thực hiện các giao dịch mua bán một cách hiệu quả.