Bảng giá đất Tại ĐH22 (cũ) Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Đoạn Đường ĐH22 (Cũ)

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường ĐH22 (cũ), loại đất ở đô thị, từ ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) đến cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn), đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 4.080.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường ĐH22 (cũ) có mức giá cao nhất là 4.080.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào vị trí đắc địa hoặc tiềm năng phát triển cao hơn so với các khu vực khác. Vị trí gần các tuyến giao thông chính và các tiện ích đô thị có thể là lý do chính cho mức giá cao này.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường ĐH22 (cũ), từ ngã ba QL57 đến cầu 17/1, Thị trấn Mỏ Cày Nam. Mức giá tại vị trí 1 cho thấy giá trị đất cao trong khu vực này, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng hơn để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
27

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) 4.080.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) 4.080.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) 1.800.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) 3.264.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) 3.264.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
9 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
10 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
11 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
12 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) 1.440.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
13 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ngã ba QL57 (Thửa 195 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 18 tờ 26 Thị trấn) 2.448.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
14 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ngã ba QL57 (Thửa 196 tờ 39 Thị trấn) - Cầu 17/1 (Thửa 19 tờ 26 Thị trấn) 2.448.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
15 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Cầu 17/1 (Thửa 106 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 5 tờ 21 Thị trấn) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
16 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Cầu 17/1 (Thửa 107 tờ 21 Thị trấn) - Hết địa giới khu phố 6 (ấp 3 cũ) TT Mỏ Cày (Thửa 6 tờ 27 Thị trấn) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
17 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 149 tờ 29 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 14 tờ 6 Thị trấn) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
18 Huyện Mỏ Cày Nam ĐH22 (cũ) Ranh khu phố 6 (ấp 3 cũ) và ấp An Thới TT Mỏ Cày (Thửa 7 tờ 27 Thị trấn) - Cầu Ông Bồng (Thửa 15 tờ 6 Thị trấn) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD đô thị