37 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
38 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) |
9.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
39 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
40 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) |
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
41 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
42 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
43 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
44 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) |
4.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
45 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
46 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) |
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
47 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
48 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) |
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
49 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) |
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
50 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) |
7.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
51 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
52 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) |
5.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
53 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
54 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) |
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
55 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
56 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) |
3.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
57 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) |
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
58 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) |
2.304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
59 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
60 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) |
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
61 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
62 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) |
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
63 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) |
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
64 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) |
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
65 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) |
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
66 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) |
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
67 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
68 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) |
2.592.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
69 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) |
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
70 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) |
1.728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
71 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
72 |
Huyện Mỏ Cày Nam |
QL60 |
Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) |
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |