Bảng giá đất Tại QL60 Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Đô Thị Tại Đoạn Đường QL60, Huyện Mỏ Cày Nam

Bảng giá đất đô thị của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre, cho đoạn đường QL60 từ Cầu Mỏ Cày đến Cống Chùa Bà đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường QL60, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.

Vị trí 1: 9.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trong đoạn đường QL60 có mức giá là 9.600.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, cho thấy giá trị đất đô thị tại đây rất cao. Đoạn đường này có thể nằm ở khu vực trung tâm hoặc gần các cơ sở hạ tầng quan trọng, tiện ích công cộng, hoặc các khu vực thương mại, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất đô thị tại đoạn đường QL60. Mức giá 9.600.000 VNĐ/m² cho vị trí 1 phản ánh sự phân bổ giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
33

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) 9.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) 9.600.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) 6.600.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) 5.040.000 - - - - Đất ở đô thị
6 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) 5.040.000 - - - - Đất ở đô thị
7 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) 4.320.000 - - - - Đất ở đô thị
8 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) 4.320.000 - - - - Đất ở đô thị
9 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất ở đô thị
10 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất ở đô thị
11 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
12 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) 2.400.000 - - - - Đất ở đô thị
13 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
14 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) 7.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
15 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) 5.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
16 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) 5.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
17 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) 4.032.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
18 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) 4.032.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
19 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) 3.456.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
20 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) 3.456.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
21 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) 2.304.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
22 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) 2.304.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
23 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
24 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) 1.920.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
25 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 77 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 137 tờ 39 Thị trấn) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
26 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 16 tờ 19 Thị trấn) - Cống Chùa Bà (Thửa 105 tờ 39 Thị trấn) 5.760.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
27 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Chùa Bà (Thửa 124 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 40 tờ 46 Thị trấn) 3.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
28 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Chùa Bà (Thửa 164 tờ 39 Thị trấn) - Trường Che Guevara (Thửa 32 tờ 45 Thị trấn) 3.960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
29 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Trường Che Guevara (Thửa 41 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 18 tờ 49 Thị trấn) 3.024.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
30 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Trường Che Guevara (Thửa 50 tờ 45 Thị trấn) - Hết địa phận Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 26 tờ 49 Thị trấn) 3.024.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
31 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 14 tờ 18 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 257 tờ 4 Thị trấn) 2.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
32 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cầu Mỏ Cày (Thửa 228 tờ 19 Thị trấn) - Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 1 tờ 7 Thị trấn) 2.592.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
33 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 251 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 2 tờ 4 Thị trấn) 1.728.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
34 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Lộ bờ đai khu phố 7 (ấp 4 cũ), TT Mỏ Cày (Thửa 357 tờ 4 Thị trấn) - Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 281 tờ 4 Thị trấn) 1.728.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
35 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 217 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 4 tờ 2 Thị trấn) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
36 Huyện Mỏ Cày Nam QL60 Cống Rạch Đình ấp Tân Phước, TT Mỏ Cày (Thửa 249 tờ 2 Thị trấn) - Ranh với huyện Mỏ Cày Bắc (Thửa 381 tờ 2 Thị trấn) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD đô thị