Bảng giá đất Tại Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) Huyện Mỏ Cày Nam Bến Tre

Bảng Giá Đất Huyện Mỏ Cày Nam, Bến Tre: Đoạn Đường Khu Phố 4 (Ấp 1 Cũ)

Bảng giá đất của huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre cho đoạn đường khu phố 4 (ấp 1 cũ), loại đất ở đô thị, từ ngã tư Quốc lộ 60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) đến hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn), đã được cập nhật theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.600.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) có mức giá cao nhất là 3.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này. Mức giá cao phản ánh sự ưu tiên của khu vực về điều kiện địa lý, cơ sở hạ tầng và tiềm năng phát triển. Khu vực này có thể nằm gần các tiện ích công cộng, các tuyến giao thông chính hoặc trung tâm đô thị, dẫn đến giá trị đất cao hơn.

Bảng giá đất theo Quyết định số 28/2021/QĐ-UBND của UBND tỉnh Bến Tre cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất ở đô thị tại đoạn đường khu phố 4 (ấp 1 cũ), từ ngã tư Quốc lộ 60 đến hết ranh Thị trấn Mỏ Cày. Mức giá tại vị trí 1 phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực, giúp các cá nhân và tổ chức có thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 28/2021/QĐ-UBND ngày 06/05/2020 của UBND tỉnh Bến Tre được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 23/2021/QĐ-UBND ngày 27/07/2021 của UBND tỉnh Bến Tre
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
13

Mua bán nhà đất tại Bến Tre

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Bến Tre
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Mỏ Cày Nam Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Huyện Mỏ Cày Nam Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Huyện Mỏ Cày Nam Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
4 Huyện Mỏ Cày Nam Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) 2.880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
5 Huyện Mỏ Cày Nam Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) Ngã tư QL60 (Thửa 186 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 94 tờ 34 Thị trấn) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
6 Huyện Mỏ Cày Nam Đường khu phố 4 (ấp 1 cũ) Ngã tư QL60 (Thửa 259 tờ 25 Thị trấn) - Hết ranh Thị trấn Mỏ Cày (Thửa 83 tờ 34 Thị trấn) 2.160.000 - - - - Đất SX-KD đô thị