Dự án Eco Palace Đắk Lắk có cơ cấu sản phẩm như thế nào?
Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
Nội dung chính
Cơ cấu sản phẩm nhà ở tại dự án Eco Palace Đắk Lắk
Căn cứ khoản 2 và khoản 5 Mục I Thông báo 1270/SXD-QLN&TTBĐS năm 2025 thì dự án Eco Palace Đắk Lắk được xây dựng tại số 02 Mai Hắc Đế, phường Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk, do Công ty Cổ phần Đầu tư Ecopark Hải Dương làm chủ đầu tư xây dựng.
* Cơ cấu sản phẩm nhà ở tại dự án Eco Palace Đắk Lắk như sau:
Nội dung | Diện tích đất (m2 ) | Diện tích XD (m2 ) | Diện tích sàn XD (m2 ) | Diện tích hầm (m2) | Số nhà ở (căn) |
Nhà ở liên kế - OTM | 16.434,00 | 14.249,86 | 71.249,30 | 122 | |
Công trình hỗn hợp có ở (Thương mại dịch vụ - Khách sạn - Căn hộ) | 7.115,70 | 4.269,42 | 92.056,42 | 14.321,40 | 558 |
Nhà ở xã hội – NOXH (chung cư) | 5.160,60 | 2.580,30 | 12.901,50 | 155 |
Trên đây là thông tin về "Dự án Eco Palace Đắk Lắk có cơ cấu sản phẩm như thế nào?".
Dự án Eco Palace Đắk Lắk có cơ cấu sản phẩm như thế nào? (Hình từ Internet)
Dự án Eco Palace Đắk Lắk có bao nhiêu căn nhà ở liên kế đã đủ điều kiện mở bán?
Theo Mục III Thông báo 1270/SXD-QLN&TTBĐS năm 2025, dự án Eco Palace Đắk Lắk hiện đã có 77 căn nhà ở liên kế đủ điều kiện mở bán. Cụ thể:
TT | Ký hiệu nhà ở theo quy hoạch | Ký hiệu mẫu nhà | Diện tích đất (m2) | Diện tích xây dựng (m2) | Diện tích sàn xây dựng (m2) | Tên đường |
1 | OTM-01.8A | NP-TC-03A | 116 | 84.1 | 405.2 | Đường Số 4 |
2 | OTM-01.08 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
3 | OTM-01.09 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
4 | OTM-01.10 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
5 | OTM-01.11 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
6 | OTM-01.12 | NP-G-02 | 196 | 138.4 | 633.3 | Đường Số 4 Và Số 2A |
7 | OTM-02.09 | NP-TC-03A | 116 | 84.1 | 405.2 | Đường Số 4 |
8 | OTM-02.10 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
9 | OTM-02.11 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
10 | OTM-02.12 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
11 | OTM-02.12A | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
12 | OTM-02.15A | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
13 | OTM-02.15 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
14 | OTM-02.16 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
15 | OTM-02.18A | NP-TC-03A-DX | 116 | 84.1 | 414.5 | Đường Số 4 |
16 | OTM-03.09 | NP-TC-03A | 116 | 84.1 | 405.2 | Đường Số 4 |
17 | OTM-03.10 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
18 | OTM-03.11 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
19 | OTM-03.12 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
20 | OTM-03.12A | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
21 | OTM-03.15A | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
22 | OTM-03.15 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
23 | OTM-03.16 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
24 | OTM-03.18A | NP-TC-03A-DX | 116 | 84.1 | 414.5 | Đường Số 4 |
25 | OTM-04.08 | NP-G-04 | 259.03 | 154.4 | 705.9 | Đường Số 4 |
26 | OTM-04.09 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
27 | OTM-04.10 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
28 | OTM-04.11 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
29 | OTM-04.12 | NP-TC-03B | 116 | 84.1 | 414.5 | Đường Số 4 |
30 | OTM-05.01 | NP-G-02-ĐX | 191.5 | 138.4 | 633.3 | Đường Số 4 Và Số 2 |
31 | OTM-05.02 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
32 | OTM-05.03 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
33 | OTM-05.04 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
34 | OTM-05.05 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
35 | OTM-05.06 | NP-TC-03A-DX | 116 | 84.1 | 414.5 | Đường Số 4 |
36 | OTM-06.01 | NP-NP-TC-03B-DX | 116 | 84.1 | 414.5 | Đường Số 4 |
37 | OTM-06.02 | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
38 | OTM-06.03 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
39 | OTM-06.5A | NP-ĐH-03 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
40 | OTM-06.05 | NP-ĐH-04 | 104 | 84.1 | 399.1 | Đường Số 4 |
... | ... | ... | ... | ... | ... | ... |
... | ... | ... | ... | ... | ... | .... |
73 | OTM-10.12A | NP-TC-06-DX | 135 | 77.6 | 385.1 | Đường Số 3 |
74 | OTM-10.15A | NP-TC-06 | 135 | 77.6 | 385.1 | Đường Số 3 |
75 | OTM-10.15 | NP-ĐH-08 | 97.5 | 77.6 | 368.4 | Đường Số 3 |
76 | OTM-10.16 | NP-ĐH-07 | 97.5 | 77.6 | 368.4 | Đường Số 3 |
77 | OTM-10.18A | NP-TC-05 | 150 | 95.6 | 489.8 | Đường Số 3 |