Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô FORD (phần 3)

Cung cấp thông tin Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô FORD và văn bản quy định về dòng xe này.

Nội dung chính

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    FORD

    MUSTANG DELUXE CONVERTIBLE 4.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,160,000,000

    2

    FORD

    MUSTANG DELUXE COUPE 4.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    930,000,000

    3

    FORD

    MUSTANG ECOBOOST PREMIUM FASTBACK 2.3 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,797,000,000

    4

    FORD

    MUSTANG GT CONVERTIBLE 5.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,970,000,000

    5

    FORD

    MUSTANG GT DELUXE CONVERTIBLE 4.6 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,460,000,000

    6

    FORD

    MUSTANG GT DELUXE COUPE 4.6 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,240,000,000

    7

    FORD

    MUSTANG GT PREMIUM CONVERTIBLE 4.6 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,510,000,000

    8

    FORD

    MUSTANG GT PREMIUM COUPE 4.6 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,290,000,000

    9

    FORD

    MUSTANG GT PREMIUM FASTBACK 5.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    2,046,000,000

    10

    FORD

    MUSTANG PREMIUM CONVERTIBLE 4.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,210,000,000

    11

    FORD

    MUSTANG PREMIUM COUPE 4.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    990,000,000

    12

    FORD

    MUSTANG V6 CONVERTIBLE 4.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    1,320,000,000

    13

    FORD

    RANGER (PICKUP ca bin kép) 2.6 05 chỗ 660kg

    Nhập khẩu

    539,000,000

    14

    FORD

    RANGER (Pickup cabin kép) 1019kg 4X4

    Nhập khẩu

    582,000,000

    15

    FORD

    RANGER (pickup cabin kép) 4x2 895kg

    Việt Nam

    0

    16

    FORD

    RANGER (pickup cabin kép) 4x2 957kg

    Việt Nam

    0

    17

    FORD

    RANGER (pickup cabin kép) 4x2 991kg

    Việt Nam

    0

    18

    FORD

    RANGER (pickup cabin kép) 4x4 1019kg

    Việt Nam

    0

    19

    FORD

    RANGER (pickup cabin kép) 4x4 846kg

    Việt Nam

    0

    20

    FORD

    RANGER (pickup cabin kép) 4x4 916kg

    Việt Nam

    0

    21

    FORD

    RANGER (Pickup cabin kép) 846kg 4X4

    Nhập khẩu

    744,000,000

    22

    FORD

    RANGER (Pickup cabin kép) 895kg 4X2

    Nhập khẩu

    766,000,000

    23

    FORD

    RANGER (Pickup cabin kép) 916kg 4X4

    Nhập khẩu

    592,000,000

    24

    FORD

    RANGER (Pickup cabin kép) 957kg 4X2

    Nhập khẩu

    632,000,000

    25

    FORD

    RANGER (Pickup cabin kép) 991kg 4X2

    Nhập khẩu

    605,000,000

    26

    FORD

    RANGER (PICKUP) 4x2 667kg

    Nhập khẩu

    530,000,000

    27

    FORD

    RANGER (PICKUP) 4x2 737kg

    Nhập khẩu

    508,000,000

    28

    FORD

    RANGER (PICKUP) 4x4 667kg

    Nhập khẩu

    627,000,000

    29

    FORD

    RANGER (PICKUP) 4x4 737kg

    Nhập khẩu

    543,000,000

    30

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF4L901

    Nhập khẩu

    477,000,000

    31

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF4LLAD

    Nhập khẩu

    455,000,000

    32

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF4M901

    Nhập khẩu

    546,000,000

    33

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF4MLAC

    Nhập khẩu

    525,000,000

    34

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF5F901

    Nhập khẩu

    515,000,000

    35

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF5F902

    Nhập khẩu

    569,000,000

    36

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF5F903

    Nhập khẩu

    573,000,000

    37

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF5FLAA

    Nhập khẩu

    494,000,000

    38

    FORD

    RANGER (PICKUP) UF5FLAB

    Nhập khẩu

    548,000,000

    39

    FORD

    RANGER 2.2 1019kg UL1J LAC 4x4 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    585,000,000

    40

    FORD

    RANGER 2.2 863kg UL2W LAB (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    635,000,000

    41

    FORD

    RANGER 2.2 879kg UL2W LAA (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    629,000,000

    42

    FORD

    RANGER 2.2 916kg UL1E LAA 4x4 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    595,000,000

    43

    FORD

    RANGER 2.5 05 chỗ (Pickup cabin kép, 700kg)

    Việt Nam

    370,000,000

    44

    FORD

    RANGER 2AW 1F2-2 XL (pickup)

    Việt Nam

    535,000,000

    45

    FORD

    RANGER 2AW 1F2-2 XL 05 chỗ

    Việt Nam

    420,000,000

    46

    FORD

    RANGER 2AW 2.5 (pickup cabin kep) 05 chỗ

    Việt Nam

    380,000,000

    47

    FORD

    RANGER 2AW 2.5 05 chỗ (Pickup cabin kép, 700kg)

    Việt Nam

    310,000,000

    48

    FORD

    RANGER 2AW 8F2-2 XL (pickup)

    Việt Nam

    481,000,000

    49

    FORD

    RANGER 2AW 8F2-2 XL 05 chỗ

    Việt Nam

    470,000,000

    50

    FORD

    RANGER 2AW 8F2-2 XLT (pickup)

    Việt Nam

    538,000,000

    51

    FORD

    RANGER 2AW 8F2-2 XLT 05 chỗ

    Việt Nam

    530,000,000

    52

    FORD

    RANGER 4x4 863kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    635,000,000

    53

    FORD

    RANGER 4x4 872kg 2.2 (Pickup cabin kép, số sàn)

    Nhập khẩu

    619,000,000

    54

    FORD

    RANGER 4x4 879kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    629,000,000

    55

    FORD

    RANGER 4x4 916kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    595,000,000

    56

    FORD

    RANGER 4x4 MT 741kg 2.2 (Pickup cabin kép) 05 chỗ

    Nhập khẩu

    595,000,000

    57

    FORD

    RANGER STG4 4x4 872kg 2.2 (Pickup cabin kép, số sàn)

    Nhập khẩu

    619,000,000

    58

    FORD

    RANGER UG1H 901 (Pickup cabin kép) 4X2

    Nhập khẩu

    631,000,000

    59

    FORD

    RANGER UG1H LAD (Pickup cabin kép) XLS

    Nhập khẩu

    605,000,000

    60

    FORD

    RANGER UG1J 901 (Pickup cabin kép) 4X4

    Nhập khẩu

    618,000,000

    61

    FORD

    RANGER UG1J LAB (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    592,000,000

    62

    FORD

    RANGER UG1J LAC (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    582,000,000

    63

    FORD

    RANGER UG1S 901 (Pickup cabin kép) 4X2

    Nhập khẩu

    658,000,000

    64

    FORD

    RANGER UG1S LAA (Pickup cabin kép) XLS

    Nhập khẩu

    632,000,000

    65

    FORD

    RANGER UG1T 901 (Pickup cabin kép) 4X4

    Nhập khẩu

    770,000,000

    66

    FORD

    RANGER UG1T LAA (Pickup cabin kép) XLT

    Nhập khẩu

    744,000,000

    67

    FORD

    RANGER UG1V LAA (Pickup cabin kép) Wildtrak

    Nhập khẩu

    766,000,000

    68

    FORD

    RANGER UV7B XL 05 chỗ

    Việt Nam

    400,000,000

    69

    FORD

    RANGER UV7C XL 05 chỗ

    Việt Nam

    450,000,000

    70

    FORD

    RANGER UV7C XLT 05 chỗ

    Việt Nam

    510,000,000

    71

    FORD

    RANGER WILDTRAK 2.2 706kg UK8J LAB 4x4 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    838,000,000

    72

    FORD

    RANGER WILDTRAK 2.2 760kg UL3A LAA 4x4 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    804,000,000

    73

    FORD

    RANGER WILDTRAK 2.2 895kg UG1V LAA (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    772,000,000

    74

    FORD

    RANGER WILDTRAK 3.2 706kg UK8J LAB 4x4 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    838,000,000

    75

    FORD

    RANGER WILDTRAK 4x2 778kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    872,000,000

    76

    FORD

    RANGER WILDTRAK 4x2 808kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    830,000,000

    77

    FORD

    RANGER WILDTRAK 4x2 895kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    772,000,000

    78

    FORD

    RANGER WILDTRAK 4x4 630kg 3.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    960,000,000

    79

    FORD

    RANGER WILDTRAK 4x4 660kg 3.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    918,000,000

    80

    FORD

    RANGER WILDTRAK 4x4 706kg 3.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    838,000,000

    81

    FORD

    RANGER WILDTRAK 4x4 760kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    804,000,000

    82

    FORD

    RANGER WILDTRAK STG4 4x2 808kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    830,000,000

    83

    FORD

    RANGER WILDTRAK STG4 4x4 660kg 3.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    918,000,000

    84

    FORD

    RANGER XL(Pick up) 667kg số sàn loại 4x2 diesel

    Việt Nam

    531,000,000

    85

    FORD

    RANGER XL(Pick up) 667kg số sàn, loại 4x4 diesel

    Việt Nam

    567,000,000

    86

    FORD

    RANGER XL(Pick up) 737kg số sàn, loại 4x2 diesel

    Việt Nam

    508,000,000

    87

    FORD

    RANGER XL(Pick up) 737kg số sàn, loại 4x4 diesel

    Việt Nam

    542,000,000

    88

    FORD

    RANGER XLS (Pickup cabin kép) 2.2 05 chỗ

    Nhập khẩu

    658,000,000

    89

    FORD

    RANGER XLS 2.2 947kg UG1S LAD 4x2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    638,000,000

    90

    FORD

    RANGER XLS 2.2 994kg UG1H LAE 4x2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    611,000,000

    91

    FORD

    RANGER XLS 4x2 927kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    685,000,000

    92

    FORD

    RANGER XLS 4x2 946kg 2.2 (Pickup cabin kép, số sàn)

    Nhập khẩu

    659,000,000

    93

    FORD

    RANGER XLS 4x2 947kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    638,000,000

    94

    FORD

    RANGER XLS 4x2 957kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    632,000,000

    95

    FORD

    RANGER XLS 4x2 991kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    605,000,000

    96

    FORD

    RANGER XLS 4x2 994kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    611,000,000

    97

    FORD

    RANGER XLS 957kg UG1S LAA (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    632,000,000

    98

    FORD

    RANGER XLS 991kg UG1H LAD (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    605,000,000

    99

    FORD

    RANGER XLS STG4 4x2 927kg 2.2 (Pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    685,000,000

    100

    FORD

    RANGER XLS STG4 4x2 946kg 2.2 (Pickup cabin kép, số sàn)

    Nhập khẩu

    659,000,000

     
    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô FORD. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    143