15:37 - 17/03/2025

Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025

Dưới đây là tuyển chọn tổng hợp một số mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 mới nhất có thể tham khảo

Nội dung chính

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025

    Dưới đây là tuyển chọn tổng hợp một số mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 mới nhất có thể tham khảo:

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 1

    Lý Thái Tổ, tên thật là Lý Công Uẩn, là một trong những vị vua nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam. Ông là người sáng lập ra triều đại Lý, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử đất nước.

    Câu chuyện về Lý Thái Tổ bắt đầu từ khi ông còn là một người lính, sống trong thời kỳ nhà Tống đang chiếm đóng và đất nước Việt Nam còn đang phải chịu ách đô hộ. Lý Công Uẩn là con của một gia đình nghèo khó, nhưng nhờ tài năng và sự kiên trì, ông đã trở thành một viên quan dưới triều đại nhà Lý.

    Một trong những sự kiện quan trọng trong cuộc đời ông là việc ông được vua Lê Đại Hành chọn làm người kế vị. Tuy nhiên, khi vua Lê Đại Hành qua đời, đất nước đứng trước nguy cơ hỗn loạn do thiếu người đủ năng lực để cai trị. Trong bối cảnh đó, Lý Thái Tổ đã quyết định dấy binh để lên ngôi vua, một quyết định được cho là có tính toán và quyết đoán.

    Một sự kiện đáng nhớ nữa trong cuộc đời của Lý Thái Tổ là việc ông quyết định rời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) đến Thăng Long (Hà Nội ngày nay) vào năm 1010. Quyết định này không chỉ mang lại lợi ích về mặt kinh tế, mà còn thể hiện tầm nhìn chiến lược của nhà vua đối với sự phát triển của đất nước.

    Lý Thái Tổ cũng là người chú trọng đến việc xây dựng và phát triển đất nước, cải cách bộ máy hành chính và quân đội. Ông đặc biệt quan tâm đến việc duy trì sự ổn định trong xã hội và xây dựng nền móng cho một triều đại hưng thịnh.

    Cuối đời, Lý Thái Tổ dù đã bước qua tuổi già, nhưng vẫn luôn được người dân kính trọng. Ông qua đời vào năm 1028, để lại một di sản vĩ đại cho đất nước.

    Câu chuyện về Lý Thái Tổ là minh chứng cho tài năng, sự kiên trì và quyết đoán của một vị vua sáng suốt, đã đặt nền móng cho một triều đại phát triển bền vững và thịnh vượng.

     

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 2

    Trần Hưng Đạo, tên thật là Trần Quốc Tuấn, là một trong những anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam, nổi bật với tài năng quân sự và lòng yêu nước sâu sắc. Câu chuyện của ông gắn liền với cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông xâm lược vào thế kỷ 13, trong đó Trần Hưng Đạo đã trở thành vị tướng tài ba, chỉ huy quân đội đánh bại kẻ thù và bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền của đất nước.

    Trần Hưng Đạo sinh ra trong một gia đình quyền quý, nhưng ông lại rất khiêm tốn và luôn tận tụy phục vụ đất nước. Ngay từ khi còn trẻ, ông đã chứng tỏ được tài năng quân sự và trí tuệ xuất sắc. Vào thời kỳ nhà Nguyên dưới sự lãnh đạo của Kublai Khan xâm lược Đại Việt, Trần Hưng Đạo được giao trọng trách chỉ huy quân đội chống lại giặc ngoại xâm.

    Trong ba lần kháng chiến chống quân Nguyên (1258, 1285, 1288), Trần Hưng Đạo đều lãnh đạo quân đội Đại Việt chiến thắng. Ông là người lập nên những chiến lược khôn ngoan, sử dụng chiến thuật phòng thủ hợp lý và kết hợp với lòng dũng cảm của các chiến sĩ. Trong trận Bạch Đằng năm 1288, ông đã chỉ huy quân đội dùng mưu kế lừa dối để tiêu diệt hoàn toàn đội quân xâm lược Nguyên-Mông, khiến giặc phải rút lui và không bao giờ quay lại xâm chiếm Việt Nam.

    Ngoài tài năng quân sự, Trần Hưng Đạo còn là một nhà chiến lược tài ba. Ông luôn biết cách kết hợp các yếu tố tự nhiên, địa lý và tinh thần chiến đấu của quân lính để chiến thắng. Ông cũng rất chú trọng đến việc xây dựng một nền quốc phòng vững mạnh, không chỉ dựa vào sức mạnh quân sự mà còn phát triển cả về kinh tế, giúp đất nước mạnh mẽ và ổn định hơn.

    Dù đạt được những chiến thắng vang dội, Trần Hưng Đạo luôn giữ thái độ khiêm nhường. Ông không chỉ là một chiến tướng vĩ đại mà còn là tấm gương về lòng yêu nước và tinh thần hy sinh vì đất nước. Cuộc đời của ông không chỉ gắn liền với chiến thắng mà còn với những cống hiến to lớn cho sự nghiệp bảo vệ đất nước và duy trì hòa bình.

    Trần Hưng Đạo qua đời vào năm 1300, nhưng công lao và tầm ảnh hưởng của ông vẫn còn mãi trong lòng nhân dân Việt Nam. Mỗi khi nhắc đến Trần Hưng Đạo, chúng ta đều cảm thấy tự hào về những chiến công hiển hách của ông trong lịch sử dân tộc, cũng như về lòng yêu nước và sự dũng cảm mà ông để lại cho thế hệ mai sau.


    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 3

    Nguyễn Trãi, một trong những danh nhân vĩ đại của lịch sử Việt Nam, không chỉ được biết đến như một nhà quân sự, chính trị gia tài ba mà còn là một nhà thơ, nhà văn lớn của dân tộc. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với những chiến công hiển hách trong công cuộc đấu tranh chống giặc ngoại xâm và xây dựng đất nước.

    Nguyễn Trãi sinh năm 1380, trong một gia đình học thức, tại Thăng Long (Hà Nội ngày nay). Ông là một người học rộng, hiểu sâu, nhưng không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn tham gia trực tiếp vào các công cuộc bảo vệ đất nước. Ông đã góp phần quan trọng trong việc đánh bại giặc Minh xâm lược, giúp đất nước thoát khỏi ách đô hộ, đưa triều đại Hậu Lê lên ngôi.

    Một trong những sự kiện đáng nhớ trong cuộc đời Nguyễn Trãi là khi ông làm cố vấn cho vua Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Khi quân Minh xâm lược, Nguyễn Trãi đã không chỉ là một chiến lược gia tài ba, mà còn là một người thầy, người bạn đồng hành cùng Lê Lợi. Ông là tác giả của “Bình Ngô đại cáo”, một bản tuyên ngôn độc lập, là lời tuyên bố chính thức khẳng định chủ quyền, độc lập của dân tộc Việt Nam sau khi đánh bại quân Minh. Những câu chữ trong “Bình Ngô đại cáo” vẫn vang vọng đến ngày nay, là một trong những tác phẩm văn học mang đậm tinh thần yêu nước, khát vọng tự do.

    Dù là một nhà quân sự tài ba, Nguyễn Trãi cũng là một người có lòng nhân ái, luôn nghĩ đến lợi ích của nhân dân. Trong suốt cuộc đời mình, ông luôn đau đáu về sự phồn vinh, hạnh phúc của đất nước, mong muốn xây dựng một xã hội công bằng và yên bình. Những hành động và chính sách của ông đều nhằm mục đích ổn định xã hội và bảo vệ quyền lợi của nhân dân.

    Tuy nhiên, cuộc đời của Nguyễn Trãi không chỉ có chiến công và thành tựu. Sau khi nhà Lê ổn định, ông bị vướng vào một cuộc tranh chấp triều chính và bị vu oan, dẫn đến cái chết bi thảm. Dù vậy, tên tuổi của Nguyễn Trãi vẫn mãi mãi được ghi nhớ trong lịch sử dân tộc, không chỉ vì những đóng góp to lớn mà còn bởi nhân cách cao đẹp và lòng yêu nước sâu sắc.

    Nguyễn Trãi là một tấm gương sáng ngời về lòng trung thành với Tổ quốc, về trí tuệ và đức hy sinh cao cả. Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã truyền cảm hứng mạnh mẽ cho các thế hệ mai sau, trở thành biểu tượng của một nhân vật lịch sử với trí tuệ sắc bén và tấm lòng yêu nước vô bờ bến.

     

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 4

    Triệu Thị Trinh, một trong những nữ anh hùng nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam, đã trở thành biểu tượng của lòng yêu nước, sự kiên cường và dũng cảm. Câu chuyện về bà là một minh chứng cho tinh thần bất khuất của dân tộc, dù gặp phải những thử thách vô cùng cam go.

    Triệu Thị Trinh, hay còn được biết đến với tên gọi “Bà Triệu,” sinh ra vào khoảng thế kỷ thứ 3, trong một gia đình nông dân ở huyện Cúc Dương (nay thuộc tỉnh Thanh Hóa). Từ nhỏ, bà đã nổi tiếng với vóc dáng mạnh mẽ và tinh thần kiên cường, đặc biệt là niềm yêu nước mãnh liệt. Khi bà trưởng thành, đất nước đang phải chịu sự cai trị tàn bạo của quân Đông Ngô. Bà luôn day dứt trước nỗi thống khổ của nhân dân và quyết tâm đứng lên chống lại ách đô hộ này.

    Vào năm 248, khi quân giặc đang hoành hành, Triệu Thị Trinh đã phát động một cuộc khởi nghĩa. Bà lên ngôi, tự xưng là "Nữ vương," tổ chức một đội quân lớn để chống lại quân Đông Ngô. Với tinh thần bất khuất và tài năng lãnh đạo xuất sắc, bà đã chỉ huy quân đội đánh bại nhiều đợt tấn công của kẻ thù, giành được nhiều thắng lợi quan trọng.

    Dù quân lính ít ỏi, nhưng bà Triệu vẫn không sợ hãi, quyết chiến đấu đến cùng. Bà được biết đến với hình ảnh cưỡi voi, tay cầm gươm, dẫn dắt quân đội ra trận với khí thế mạnh mẽ, như một biểu tượng của sức mạnh nữ giới và lòng yêu nước.

    Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa của bà không thể kéo dài lâu. Cuối cùng, bà bị quân giặc vây bắt và tự kết thúc cuộc đời mình để không rơi vào tay kẻ thù. Mặc dù cuộc khởi nghĩa của bà thất bại, nhưng tấm gương của Triệu Thị Trinh vẫn mãi mãi được lưu danh trong lịch sử. Bà không chỉ là một người phụ nữ kiên cường, mà còn là hình mẫu của một người chiến sĩ dũng cảm, sẵn sàng hy sinh vì đất nước, vì tự do.

    Triệu Thị Trinh không chỉ được nhớ đến như một nữ tướng kiên cường mà còn là biểu tượng của sức mạnh tinh thần và lòng yêu nước của người Việt Nam. Tên tuổi của bà vẫn còn vang vọng trong lòng mỗi người dân, là niềm tự hào về một thời kỳ oanh liệt của dân tộc. Câu chuyện về bà đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ, nhắc nhở chúng ta về ý chí kiên cường và lòng yêu nước không bao giờ khuất phục.

     

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 5

    Lê Quý Đôn là một trong những danh nhân văn hóa lớn của lịch sử Việt Nam, nổi bật với tài năng trong nhiều lĩnh vực như văn học, lịch sử, và triết học. Ông không chỉ là một nhà khoa học, nhà văn nổi tiếng mà còn là một người thầy, người quản lý tài ba của triều đình nhà Lê. Câu chuyện về Lê Quý Đôn là một minh chứng cho tài trí và sự cống hiến của ông đối với sự phát triển của nền văn hóa, khoa học Việt Nam.

    Lê Quý Đôn sinh năm 1726 tại làng Đại Mỗ, huyện Hoài Đức, tỉnh Hà Tây (nay thuộc Hà Nội). Ông là người có tài năng từ nhỏ và được gia đình, thầy cô rất chú trọng việc học hành. Lê Quý Đôn có niềm đam mê sâu sắc với các lĩnh vực như văn học, lịch sử, địa lý và khoa học tự nhiên. Ông đã thi đỗ tiến sĩ vào năm 1752 và bắt đầu một sự nghiệp dài trong triều đình nhà Lê.

    Lê Quý Đôn nổi bật không chỉ vì tài năng văn học, mà còn vì những đóng góp quan trọng trong việc biên soạn các tác phẩm có giá trị lịch sử. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là "Đại Việt sử ký toàn thư," một bộ sử liệu quý giá ghi chép lại toàn bộ lịch sử Việt Nam từ thời các vua Hùng đến thời Lê. Tác phẩm này không chỉ là kho tài liệu quý giá cho việc nghiên cứu lịch sử mà còn giúp củng cố niềm tự hào dân tộc.

    Ngoài ra, Lê Quý Đôn còn có những đóng góp lớn trong lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong việc nghiên cứu về thực vật, động vật, địa lý và các loại thuốc. Ông là người đầu tiên hệ thống hóa các loại cây cối, dược liệu trong nước và tiến hành nghiên cứu để ứng dụng vào thực tiễn đời sống. Những cuốn sách như "Vân Đài loại ngữ" hay "Phủ biên tạp lục" không chỉ là những công trình nghiên cứu khoa học mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc của Lê Quý Đôn về đất nước và con người Việt Nam.

    Trong suốt cuộc đời mình, Lê Quý Đôn không chỉ là một học giả, mà còn là một người thầy hết lòng truyền đạt tri thức cho thế hệ sau. Ông luôn coi trọng việc đào tạo, bồi dưỡng nhân tài và khuyến khích sự sáng tạo trong học tập. Những học trò của ông sau này trở thành những nhà khoa học, nhà văn, quan lại nổi tiếng trong lịch sử.

    Cuộc đời của Lê Quý Đôn là tấm gương sáng về lòng yêu nước, sự cống hiến cho nền giáo dục và khoa học của đất nước. Ông không chỉ để lại cho hậu thế những tác phẩm văn học, khoa học quý giá mà còn là một hình mẫu về tinh thần học hỏi không ngừng, sự kiên trì và tình yêu sâu sắc với nền văn hóa dân tộc.

    Lê Quý Đôn qua đời năm 1784, nhưng tên tuổi của ông vẫn mãi mãi được ghi nhớ trong lòng mỗi người dân Việt Nam. Những đóng góp của ông cho nền văn hóa, khoa học và giáo dục Việt Nam vẫn còn sống mãi với thời gian, trở thành nguồn cảm hứng cho những thế hệ sau

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 (Hình từ Internet)

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 6

    Đinh Tiên Hoàng, hay còn gọi là Đinh Bộ Lĩnh, là một trong những vị vua đầu tiên trong lịch sử nước Việt Nam, có công lớn trong việc thống nhất đất nước và xây dựng nền móng cho nhà nước phong kiến Việt Nam. Câu chuyện về Đinh Tiên Hoàng không chỉ là một bài học về tinh thần kiên cường, mưu lược mà còn là minh chứng cho khát vọng độc lập và xây dựng một đất nước vững mạnh.

    Đinh Tiên Hoàng sinh vào khoảng thế kỷ thứ 10, tại vùng đất Hoa Lư (nay thuộc tỉnh Ninh Bình). Ông xuất thân trong một gia đình nghèo khó nhưng lại sớm bộc lộ tài năng xuất chúng. Sau khi cha mất, Đinh Bộ Lĩnh trở thành người lãnh đạo của các bộ lạc ở miền núi. Với trí tuệ và tài năng quân sự của mình, ông nhanh chóng thu phục lòng người và có được sự ủng hộ rộng rãi từ các tướng lĩnh và dân chúng.

    Vào thời điểm đó, đất nước Việt Nam đang rơi vào tình trạng chia rẽ, các vùng đất bị chia cắt bởi nhiều thế lực cát cứ. Các chúa đất tranh giành quyền lực, gây ra sự hỗn loạn và bất ổn. Đinh Tiên Hoàng với tài năng vượt trội đã đứng lên, phát động cuộc khởi nghĩa, dẹp tan các thế lực quân phiệt, thống nhất đất nước dưới một chính quyền trung ương mạnh mẽ.

    Sau khi chiến thắng, Đinh Tiên Hoàng đã lên ngôi, lấy niên hiệu là Đinh Tiên Hoàng. Ông chính thức lập ra Nhà Đinh, đánh dấu sự ra đời của nhà nước phong kiến đầu tiên ở Việt Nam. Để củng cố quyền lực và xây dựng một đất nước vững mạnh, Đinh Tiên Hoàng đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong quản lý hành chính và quân sự. Một trong những quyết định quan trọng của ông là xây dựng kinh đô Hoa Lư (Ninh Bình ngày nay), nơi trở thành trung tâm chính trị, văn hóa của đất nước.

    Tuy nhiên, sự nghiệp của Đinh Tiên Hoàng không kéo dài lâu. Vào năm 979, ông bị ám sát trong một cuộc tranh giành quyền lực. Mặc dù vậy, Đinh Tiên Hoàng đã để lại một di sản to lớn cho đất nước. Ông đã đặt nền móng cho một quốc gia độc lập, thống nhất và mở đầu cho thời kỳ phát triển của các triều đại phong kiến Việt Nam.

    Đinh Tiên Hoàng là một tấm gương sáng về tinh thần kiên cường, dám nghĩ, dám làm và cống hiến cho sự nghiệp độc lập, tự do của dân tộc. Cuộc đời ông không chỉ là câu chuyện về một vị vua tài ba, mà còn là một minh chứng cho sức mạnh của ý chí và lòng yêu nước.

     

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 7

    Trần Bình Trọng là một trong những anh hùng dân tộc vĩ đại, nổi bật trong lịch sử chống quân xâm lược Nguyên-Mông của Việt Nam. Ông không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là tấm gương sáng ngời về lòng trung thành, sự hy sinh vì tổ quốc. Câu chuyện về Trần Bình Trọng mãi mãi được ghi nhớ trong lòng người dân Việt Nam như một biểu tượng của sự dũng cảm và khí phách anh hùng.

    Trần Bình Trọng sinh vào khoảng thế kỷ 13, trong một gia đình quý tộc có truyền thống võ nghiệp. Ông là người rất tài giỏi, được triều đình nhà Trần tin tưởng giao cho nhiều trọng trách. Trần Bình Trọng được biết đến rộng rãi với tài cầm quân và chiến đấu dũng cảm trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông xâm lược.

    Năm 1285, khi quân Nguyên-Mông tấn công Đại Việt lần thứ hai, Trần Bình Trọng cùng các tướng lĩnh khác của triều đình Trần đã ra sức chống trả. Trong một trận chiến quan trọng, Trần Bình Trọng được giao chỉ huy phòng thủ thành Gia Định. Trong khi quân Nguyên-Mông tấn công dữ dội, ông đã kiên cường chống trả, cố gắng bảo vệ thành trì đến phút cuối. Tuy nhiên, trong trận chiến quyết liệt ấy, ông bị quân giặc bắt sống.

    Khi bị dẫn về trước mặt quân Nguyên, Trần Bình Trọng không hề run sợ. Khi Kublai Khan hỏi ông: "Ngươi muốn sống hay muốn chết?", Trần Bình Trọng trả lời với một câu đầy khí phách: "Sống là làm tôi cho giặc, chết là giữ tiết tháo với đất nước". Đáp lại lời ông, Kublai Khan ra lệnh xử án ông bằng cách chém đầu. Trần Bình Trọng đã hy sinh trong tư thế của một anh hùng, trung thành với đất nước, quyết không làm tôi cho kẻ thù.

    Câu chuyện về Trần Bình Trọng không chỉ phản ánh lòng trung thành, sự kiên cường trong chiến đấu, mà còn là một tấm gương sáng ngời về lòng yêu nước và sự hy sinh cao cả. Mặc dù ông không thể sống sót trong cuộc chiến đó, nhưng hình ảnh của Trần Bình Trọng mãi mãi tồn tại trong lòng mỗi người dân Việt Nam như một biểu tượng của khí phách anh hùng và lòng trung kiên.

    Trần Bình Trọng không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là biểu tượng của tinh thần bất khuất, dám hy sinh vì Tổ quốc. Những thế hệ mai sau luôn ghi nhớ công lao của ông và lấy đó làm động lực để cống hiến và bảo vệ đất nước.

     

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 8

    Nguyễn Ánh, hay còn gọi là Gia Long, là vị hoàng đế sáng lập ra triều Nguyễn, triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của ông gắn liền với những gian truân, thử thách nhưng cũng đầy chiến công hiển hách trong quá trình thống nhất đất nước. Câu chuyện về Nguyễn Ánh là một minh chứng cho sự kiên trì, nghị lực và khát vọng xây dựng một đất nước vững mạnh.

    Nguyễn Ánh sinh năm 1762 trong một gia đình quý tộc của Nhà Nguyễn. Tuy nhiên, khi còn nhỏ, ông đã chứng kiến sự suy yếu và diệt vong của triều đại nhà Lê, cũng như sự nổi dậy của các phong trào khởi nghĩa, đặc biệt là cuộc khởi nghĩa Tây Sơn. Khi còn là hoàng tử, Nguyễn Ánh đã phải chạy trốn và lẩn trốn suốt nhiều năm do sự tấn công của quân Tây Sơn. Mặc dù vậy, ông không bao giờ từ bỏ, vẫn kiên trì tìm cách phục hưng lại vương triều và giành lại quyền lực cho mình.

    Trong suốt những năm tháng chạy trốn, Nguyễn Ánh không chỉ tìm kiếm sự hỗ trợ từ các triều đình phương Tây mà còn tổ chức các cuộc chiến đấu chống lại quân Tây Sơn. Một trong những bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của ông là khi ông tìm được sự trợ giúp quân sự từ Pháp, điều này đã giúp ông có được lực lượng mạnh mẽ để quay lại đánh bại quân Tây Sơn.

    Sau nhiều năm chiến đấu và nỗ lực không ngừng, Nguyễn Ánh cuối cùng cũng đánh bại được quân Tây Sơn và lên ngôi, trở thành hoàng đế Gia Long vào năm 1802. Ông đã sáng lập ra triều đại Nguyễn, thực hiện nhiều cải cách về chính trị, quân sự và kinh tế nhằm củng cố quyền lực và phát triển đất nước.

    Một trong những thành tựu nổi bật của Gia Long là việc thống nhất đất nước, chấm dứt tình trạng chia rẽ mà các phong trào nổi dậy trước đó đã gây ra. Ông cũng chú trọng xây dựng một nền hành chính mạnh mẽ, cải cách hệ thống luật pháp, tổ chức lại quân đội và phát triển các ngành nghề nông nghiệp, công nghiệp. Mặc dù Gia Long là người có công lớn trong việc xây dựng đất nước, nhưng ông cũng đối diện với nhiều thử thách, đặc biệt là sự phản kháng của các thế lực đối lập và sự can thiệp của các thế lực phương Tây.

    Gia Long trị vì đến năm 1820, khi ông qua đời và truyền ngôi cho con trai là Minh Mạng. Mặc dù ông không sống lâu trong thời gian trị vì, nhưng những gì Gia Long để lại cho triều Nguyễn và đất nước Việt Nam là rất lớn. Ông là người thống nhất đất nước sau nhiều năm phân liệt và đánh dấu sự kết thúc của một thời kỳ hỗn loạn.

    Cuộc đời của Gia Long là một minh chứng cho sức mạnh của ý chí, nghị lực và sự kiên trì. Dù phải trải qua bao gian khó, ông vẫn luôn kiên định với mục tiêu phục hưng vương triều, đưa đất nước từ cảnh chia rẽ, loạn lạc đến một nền hòa bình và ổn định. Tên tuổi của Gia Long luôn được ghi nhớ trong lịch sử Việt Nam như một người có công lớn trong công cuộc thống nhất đất nước và xây dựng nền hành chính vững mạnh.

     

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 9

    Lý Thường Kiệt là một trong những vị tướng vĩ đại của Việt Nam trong lịch sử chống giặc ngoại xâm, đặc biệt là trong cuộc kháng chiến chống quân Tống xâm lược vào thế kỷ 11. Ông không chỉ là một người chiến sĩ tài ba mà còn là một nhà chiến lược xuất sắc, góp phần bảo vệ vững chắc nền độc lập của dân tộc.

    Lý Thường Kiệt sinh ra vào khoảng cuối thế kỷ 10, là một trong những danh tướng nổi tiếng dưới triều đại nhà Lý. Ông xuất thân trong một gia đình có truyền thống quân sự, và từ nhỏ đã bộc lộ tài năng hơn người về chiến đấu cũng như quân sự. Lý Thường Kiệt đã trải qua nhiều chiến công hiển hách trong sự nghiệp quân sự của mình.

    Vào năm 1075, quân Tống từ phương Bắc mang quân xâm lược Đại Việt. Nhà Lý lúc bấy giờ đứng trước một thử thách vô cùng lớn khi phải đối mặt với một kẻ thù hùng mạnh. Lý Thường Kiệt, với tài mưu lược của mình, được giao nhiệm vụ chỉ huy quân đội để chống lại cuộc xâm lược này. Dưới sự chỉ huy của ông, quân Đại Việt đã kiên cường chiến đấu và giành được những chiến thắng vang dội.

    Một trong những chiến công nổi bật của Lý Thường Kiệt là chiến thắng ở sông Như Nguyệt (1077). Trước sự tấn công ồ ạt của quân Tống, Lý Thường Kiệt đã sử dụng chiến thuật "tiên phát chế nhân" (tấn công trước khi bị tấn công) để đánh bại quân xâm lược. Ông cho quân ta tấn công vào đội quân của đối phương khi chúng chưa kịp tổ chức chiến đấu, gây ra nhiều thiệt hại và khiến quân Tống phải rút lui. Đây là một chiến thắng vang dội, không chỉ bảo vệ được đất nước mà còn khẳng định sức mạnh quân sự của Đại Việt.

    Ngoài tài năng quân sự, Lý Thường Kiệt còn nổi bật với một bài thơ nổi tiếng mà ông đã làm trong cuộc kháng chiến chống quân Tống. Đó là bài "Nam quốc sơn hà," một bài thơ ca ngợi sự bất khuất của dân tộc Việt Nam và tuyên bố rõ ràng rằng Đại Việt là của người Việt, không ai có thể xâm phạm. Bài thơ này trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần bảo vệ đất nước.

    Sau khi chiến thắng quân Tống, Lý Thường Kiệt trở thành một trong những danh tướng lớn của lịch sử Việt Nam. Tuy ông không còn sống lâu sau chiến thắng, nhưng tấm gương của ông về lòng yêu nước, sự trung thành với đất nước và tài năng quân sự đã mãi mãi được ghi nhớ.

    Lý Thường Kiệt không chỉ là một vị tướng kiệt xuất mà còn là hình mẫu của sự kiên cường, dũng cảm trong cuộc chiến bảo vệ độc lập dân tộc. Tên tuổi của ông luôn được người dân Việt Nam trân trọng và ghi nhớ trong suốt chiều dài lịch sử.

     

    Mẫu bài văn kể lại câu chuyện về một nhân vật lịch sử 2025 - Mẫu 10

    Hoàng Hoa Thám là một trong những người anh hùng nổi bật trong lịch sử kháng chiến chống thực dân Pháp của dân tộc Việt Nam. Ông là một vị lãnh tụ của phong trào khởi nghĩa Yên Thế, một cuộc khởi nghĩa kéo dài gần 30 năm, được xem là cuộc kháng chiến lớn nhất chống Pháp ở Bắc Bộ vào cuối thế kỷ 19.

    Hoàng Hoa Thám sinh ra trong một gia đình nghèo tại làng Bảo Lộc, tỉnh Bắc Giang. Ngay từ nhỏ, ông đã tỏ ra là một người thông minh, dũng cảm và có tinh thần yêu nước mãnh liệt. Khi thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam, Hoàng Hoa Thám, với lòng yêu nước sâu sắc, đã gia nhập phong trào kháng chiến và sớm trở thành một người lãnh đạo tài ba.

    Vào năm 1884, khi quân Pháp bắt đầu lấn chiếm vào vùng Yên Thế, Hoàng Hoa Thám đứng lên lãnh đạo một đội quân chống lại chúng. Với tài lãnh đạo và chiến thuật quân sự xuất sắc, ông đã tổ chức các cuộc tấn công mạnh mẽ vào các đồn lũy của quân Pháp, khiến quân xâm lược không ít lần phải lùi bước. Khởi nghĩa Yên Thế kéo dài từ năm 1884 đến năm 1913, suốt gần 30 năm, Hoàng Hoa Thám đã kiên cường chiến đấu, giữ vững tinh thần và đoàn kết trong đội quân nghĩa sĩ.

    Một trong những chiến công nổi bật của Hoàng Hoa Thám là trận đánh tại đồn Phồn Xương vào năm 1892. Trận đánh này, với sự chỉ huy tài tình của ông, đã khiến quân Pháp phải rút lui trong hoảng loạn, đồng thời khẳng định tinh thần chiến đấu bất khuất của quân dân Yên Thế. Hoàng Hoa Thám không chỉ giỏi chiến đấu mà còn là một nhà chiến lược xuất sắc, biết kết hợp khéo léo giữa chiến tranh du kích và chiến tranh chính quy để đánh bại kẻ thù.

    Tuy nhiên, cuộc kháng chiến của Hoàng Hoa Thám không chỉ là những chiến thắng rực rỡ. Ông cũng phải đối mặt với không ít khó khăn, thử thách, đặc biệt là sự phản bội từ một số người trong nội bộ, cũng như sự tấn công mạnh mẽ từ phía quân Pháp. Vào năm 1913, ông bị quân Pháp ám sát khi đang trên đường đi gặp một số đồng chí. Cái chết của Hoàng Hoa Thám là một tổn thất lớn đối với phong trào kháng chiến, nhưng tinh thần và những đóng góp của ông vẫn sống mãi trong lòng người dân Việt Nam.

    Hoàng Hoa Thám là một tấm gương sáng về lòng yêu nước, sự kiên cường và ý chí bất khuất trong cuộc đấu tranh bảo vệ độc lập dân tộc. Cuộc đời của ông đã khẳng định rằng, dù phải đối mặt với những khó khăn lớn lao, nhưng nếu có lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết, dân tộc vẫn có thể đứng vững và chiến thắng kẻ thù.

    Quy định độ tuổi học sinh tiểu học, THCS, THPT

    Căn cứ Điều 28 Luật Giáo dục 2019 quy định về độ tuổi học sinh tiểu học, THCS, THPT như sau:

    (1) Các cấp học và độ tuổi của học sinh tiểu học, THCS, THPT (giáo dục phổ thông) được quy định như sau:

    - Giáo dục tiểu học được thực hiện trong 05 năm học, từ lớp một đến hết lớp năm. Tuổi của học sinh vào học lớp một là 06 tuổi và được tính theo năm;

    - Giáo dục THCS được thực hiện trong 04 năm học, từ lớp sáu đến hết lớp chín. Học sinh vào học lớp sáu phải hoàn thành chương trình tiểu học. Tuổi của học sinh vào học lớp sáu là 11 tuổi và được tính theo năm;

    - Giáo dục THPT được thực hiện trong 03 năm học, từ lớp mười đến hết lớp mười hai. Học sinh vào học lớp mười phải có bằng tốt nghiệp THCS. Tuổi của học sinh vào học lớp mười là 15 tuổi và được tính theo năm.

    (2) Trường hợp học sinh được học vượt lớp, học ở độ tuổi cao hơn tuổi quy định tại mục (1) bao gồm:

    - Học sinh học vượt lớp trong trường hợp phát triển sớm về trí tuệ;

    - Học sinh học ở độ tuổi cao hơn tuổi quy định trong trường hợp học sinh học lưu ban, học sinh ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn, học sinh là người dân tộc thiểu số, học sinh là người khuyết tật, học sinh kém phát triển về thể lực hoặc trí tuệ, học sinh mồ côi không nơi nương tựa, học sinh thuộc hộ nghèo, học sinh ở nước ngoài về nước và trường hợp khác theo quy định của pháp luật.

    (3) Giáo dục phổ thông được chia thành giai đoạn giáo dục cơ bản và giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp. Giai đoạn giáo dục cơ bản gồm cấp tiểu học và cấp THCS; giai đoạn giáo dục định hướng nghề nghiệp là cấp THPT. Học sinh trong cơ sở giáo dục nghề nghiệp được học khối lượng kiến thức văn hóa THPT.

    saved-content
    unsaved-content
    49