Tuyển chọn mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan

Dưới đây là một số mẫu phân tích bài thơ qua đèo ngang của bà Huyện Thanh Quan có thể tham khảo

Nội dung chính

    Mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan

    Dưới đây là một số mẫu phân tích bài thơ qua đèo ngang của bà Huyện Thanh Quan có thể tham khảo:

    Mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan - Mẫu 1

    Bài thơ "Qua đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan là một tác phẩm tiêu biểu của dòng thơ trung đại, mang đậm màu sắc hoài cổ và tâm trạng cô đơn của người lữ khách. Bằng bút pháp tả cảnh ngụ tình tinh tế, tác giả đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên hoang sơ, tĩnh lặng nhưng thấm đượm nỗi buồn sâu lắng.

    Ngay từ những câu thơ đầu tiên, không gian đèo Ngang hiện lên trong khoảnh khắc hoàng hôn buông xuống:

    "Bước tới đèo Ngang, bóng xế tà,

    Cỏ cây chen đá, lá chen hoa."

    Chiều tà không chỉ là thời điểm kết thúc một ngày mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự lụi tàn, chia ly, gợi nỗi buồn man mác. Thiên nhiên ở đèo Ngang tuy tràn đầy sức sống nhưng lại hoang sơ, tĩnh mịch. Hình ảnh "cỏ cây chen đá, lá chen hoa" vừa thể hiện sự sinh sôi, vừa gợi lên cảm giác hoang vắng, rậm rạp, càng làm tăng thêm nỗi cô đơn trong lòng tác giả.

    Tiếp đến, khung cảnh có sự xuất hiện của con người nhưng vẫn không làm vơi đi nét hiu quạnh:

    "Lom khom dưới núi, tiều vài chú,

    Lác đác bên sông, chợ mấy nhà."

    Những người tiều phu xuất hiện với dáng vẻ "lom khom", càng làm cho không gian trở nên nhỏ bé, tĩnh lặng. "Lác đác" và "mấy nhà" gợi sự thưa thớt, cô quạnh của chốn núi rừng. Cuộc sống con người tuy có nhưng vẫn quá ít ỏi, khiến bức tranh thiên nhiên càng thêm đơn độc.

    Tâm trạng nhớ nước thương nhà của tác giả được thể hiện rõ nhất qua hai câu thơ tiếp theo:

    "Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,

    Thương nhà mỏi miệng cái gia gia."

    Tiếng chim "quốc quốc" và "gia gia" không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là tiếng lòng của nhà thơ. "Nhớ nước", "thương nhà" là nỗi niềm day dứt của một người xa quê, mang trong mình nỗi nhớ khôn nguôi về quê hương, đất nước. Những từ "đau lòng", "mỏi miệng" càng tô đậm cảm giác buồn bã, xót xa.

    Hai câu thơ cuối là sự đúc kết của toàn bộ bài thơ, thể hiện tâm trạng cô đơn đến tột cùng:

    "Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,

    Một mảnh tình riêng, ta với ta."

    Trước khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, con người lại càng nhỏ bé và lẻ loi hơn bao giờ hết. "Một mảnh tình riêng" là nỗi niềm thầm kín, không biết chia sẻ cùng ai, chỉ có thể tự mình đối diện với chính mình. Cách diễn đạt "ta với ta" là một nét độc đáo, nhấn mạnh sự cô đơn, trống trải trong tâm hồn nhà thơ.

    Bài thơ "Qua đèo Ngang" không chỉ là một bức tranh thiên nhiên mà còn là một bản nhạc trầm buồn về tâm trạng của người xa quê. Với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, ngôn ngữ trang nhã và giọng thơ man mác, tác phẩm đã để lại ấn tượng sâu đậm trong lòng người đọc, trở thành một trong những bài thơ hay nhất của Bà Huyện Thanh Quan và văn học trung đại Việt Nam.

     

    Mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan - Mẫu 2

    Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ thi sĩ hiếm hoi của văn học trung đại Việt Nam, nổi bật với phong cách thơ trang nhã, hàm súc và mang nặng tâm tư hoài cổ. Bài thơ "Qua đèo Ngang" là một tác phẩm tiêu biểu cho hồn thơ ấy, vừa tả cảnh thiên nhiên hoang sơ, vừa gửi gắm nỗi cô đơn, nhớ nước thương nhà của tác giả khi đặt chân đến vùng đất xa lạ.

    Mở đầu bài thơ, hình ảnh đèo Ngang hiện lên trong thời khắc hoàng hôn:

    "Bước tới đèo Ngang, bóng xế tà,

    Cỏ cây chen đá, lá chen hoa."

    Chiều tà vốn là thời điểm gợi nhiều cảm xúc nhất trong ngày, khi ánh mặt trời dần tắt, nhường chỗ cho bóng tối, cũng là lúc lòng người dễ chùng xuống. Hình ảnh "cỏ cây chen đá, lá chen hoa" gợi lên sự sống mạnh mẽ của thiên nhiên, nhưng đồng thời cũng tạo cảm giác hoang sơ, vắng vẻ. Không có dấu hiệu của sự nhộn nhịp, chỉ có thiên nhiên trùng điệp, càng khiến lòng người thêm cô đơn.

    Bức tranh thiên nhiên tiếp tục mở rộng với hình ảnh con người nhưng lại càng làm nổi bật sự vắng lặng của không gian:

    "Lom khom dưới núi, tiều vài chú,

    Lác đác bên sông, chợ mấy nhà."

    Hình ảnh những người tiều phu "lom khom" xuất hiện trên núi gợi sự nhỏ bé, đơn độc giữa thiên nhiên rộng lớn. Những nếp nhà bên sông được miêu tả bằng từ "lác đác", cho thấy sự thưa thớt, heo hút. Nếu như trong thơ ca thường thấy cảnh chợ búa tấp nập, đông vui thì ở đây, chợ chỉ có "mấy nhà", tạo cảm giác tĩnh lặng đến hiu quạnh.

    Đến hai câu luận, nỗi lòng của tác giả dâng trào qua âm thanh của thiên nhiên:

    "Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,

    Thương nhà mỏi miệng cái gia gia."

    Tiếng chim kêu giữa không gian vắng lặng không chỉ là một hình ảnh tả thực mà còn là ẩn dụ cho tâm trạng của nhà thơ. "Con quốc quốc" và "cái gia gia" là những loài chim kêu tha thiết, thường gắn liền với nỗi buồn trong thơ ca. Âm thanh của chúng như vang vọng nỗi nhớ nước, thương nhà trong lòng tác giả, khiến cảm giác cô đơn càng thêm sâu sắc.

    Hai câu kết là sự đúc kết toàn bộ tâm trạng của nhà thơ:

    "Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,

    Một mảnh tình riêng, ta với ta."

    Giữa không gian bao la của trời, non, nước, con người hiện lên lẻ loi và nhỏ bé. Câu thơ "một mảnh tình riêng, ta với ta" diễn tả nỗi cô đơn đến tột cùng, khi tác giả chỉ có thể đối diện với chính mình, không ai chia sẻ. Sự lặp lại của đại từ "ta" càng nhấn mạnh tâm trạng trống trải, quạnh hiu của nhà thơ trước khung cảnh đất trời mênh mông.

    Bài thơ "Qua đèo Ngang" không chỉ là bức tranh thiên nhiên hoang sơ mà còn là bài thơ thấm đượm nỗi lòng của một con người xa quê, mang trong mình nỗi nhớ nước, thương nhà. Với nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đặc sắc, ngôn từ tinh tế và giọng thơ trang nhã, bài thơ đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc, trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam.

     

    Mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan - Mẫu 3

    Bà Huyện Thanh Quan là một nhà thơ nổi bật của văn học trung đại Việt Nam, được biết đến với giọng thơ trang nhã, u hoài và giàu cảm xúc. Bài thơ "Qua đèo Ngang" không chỉ là bức tranh thiên nhiên hoang sơ mà còn thể hiện tâm trạng cô đơn, nhớ nước thương nhà của tác giả khi đặt chân đến nơi đất khách.

    Ngay từ hai câu thơ đầu, khung cảnh đèo Ngang hiện lên qua ánh nhìn của tác giả:

    "Bước tới đèo Ngang, bóng xế tà,

    Cỏ cây chen đá, lá chen hoa."

    Chiều tà là thời khắc gợi buồn, báo hiệu sự chuyển giao giữa ngày và đêm, làm không gian thêm phần tĩnh lặng. Từ "chen" được lặp lại hai lần gợi sự sống mạnh mẽ của thiên nhiên, nơi cỏ cây và hoa lá vươn lên giữa đá núi. Dù cảnh sắc không hề hoang vắng, nhưng sự xuất hiện của thiên nhiên nhiều hơn con người càng làm nổi bật nỗi cô đơn trong lòng tác giả.

    Hai câu thực tiếp tục khắc họa cuộc sống con người nơi đây:

    "Lom khom dưới núi, tiều vài chú,

    Lác đác bên sông, chợ mấy nhà."

    Dáng vẻ những người tiều phu "lom khom" giữa núi non rộng lớn tạo nên cảm giác nhỏ bé, lặng lẽ. "Lác đác" gợi sự thưa thớt, heo hút của những ngôi nhà ven sông. Không có cảnh nhộn nhịp, ồn ào, chỉ có những dáng hình lặng lẽ điểm xuyết giữa không gian bao la, càng tô đậm sự cô quạnh.

    Nỗi nhớ quê hương, nỗi lòng hoài cổ của tác giả được thể hiện rõ nét qua hai câu luận:

    "Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,

    Thương nhà mỏi miệng cái gia gia."

    Những âm thanh của thiên nhiên không còn đơn thuần là tiếng chim kêu, mà đã trở thành tiếng lòng của tác giả. "Nhớ nước" và "thương nhà" là nỗi niềm chung của những con người xa quê, nhất là trong thời kỳ xã hội phong kiến nhiều biến động. Những từ "đau lòng", "mỏi miệng" diễn tả sự da diết, khắc khoải không nguôi.

    Hai câu kết đọng lại nỗi cô đơn tột cùng:

    "Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,

    Một mảnh tình riêng, ta với ta."

    Không gian trước mắt rộng lớn nhưng trống trải, càng làm con người thêm lẻ loi. "Một mảnh tình riêng" là nỗi cô đơn, nỗi niềm sâu kín mà tác giả không biết chia sẻ cùng ai, chỉ còn lại chính mình đối diện với lòng mình. Câu thơ "ta với ta" là một trong những câu thơ hay nhất về nỗi cô độc trong văn học trung đại Việt Nam.

    Bài thơ "Qua đèo Ngang" là một tác phẩm tiêu biểu của Bà Huyện Thanh Quan, kết hợp hài hòa giữa tả cảnh và tả tình. Qua bức tranh thiên nhiên hoang sơ mà đầy sức sống, tác giả gửi gắm nỗi niềm nhớ nước thương nhà, nỗi cô đơn khi đứng giữa đất trời bao la. Với giọng thơ trang nhã, giàu cảm xúc, bài thơ để lại trong lòng người đọc những dư âm sâu lắng về tâm trạng hoài cổ và nỗi lòng của người lữ khách xa quê.

     

    Mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan - Mẫu 4

    Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ thi sĩ tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam. Thơ của bà mang phong cách trang nhã, hàm súc, thường chất chứa nỗi buồn hoài cổ và tâm sự cô đơn trước thời cuộc. "Qua đèo Ngang" là một bài thơ đặc sắc thể hiện tâm trạng ấy khi tác giả dừng chân nơi đèo Ngang – một vùng núi non hoang sơ nhưng cũng đầy chất thơ.

    Mở đầu bài thơ, tác giả gợi lên không gian và thời gian khi bước chân đến đèo Ngang:

    "Bước tới đèo Ngang, bóng xế tà,

    Cỏ cây chen đá, lá chen hoa."

    Câu thơ đầu tiên với hình ảnh "bóng xế tà" không chỉ đơn thuần tả buổi chiều mà còn mang hàm ý về sự xế bóng của một thời đại, của những hoài niệm xưa cũ. Thiên nhiên hiện lên với vẻ đẹp hoang sơ, mạnh mẽ, khi cỏ cây, hoa lá chen chúc mọc giữa đá. Động từ "chen" được lặp lại hai lần không chỉ nhấn mạnh sự sinh sôi của thiên nhiên mà còn tạo cảm giác chật chội, hoang dại, càng làm nổi bật sự cô liêu nơi núi rừng.

    Tiếp đó, tác giả chuyển sang miêu tả dấu vết của con người trong khung cảnh rộng lớn:

    "Lom khom dưới núi, tiều vài chú,

    Lác đác bên sông, chợ mấy nhà."

    Những hình ảnh con người xuất hiện nhưng vô cùng ít ỏi, thưa thớt. Từ láy "lom khom" diễn tả dáng vẻ mệt nhọc, nhỏ bé của những người tiều phu giữa thiên nhiên rộng lớn, còn "lác đác" gợi lên sự thưa thớt, vắng vẻ của những nếp nhà ven sông. Cách dùng từ rất tinh tế, gợi lên một không gian tĩnh lặng, không có sự nhộn nhịp của cuộc sống đô thị, mà chỉ có sự lặng lẽ của núi rừng, của những con người cần mẫn, đơn sơ.

    Nỗi lòng của tác giả dần hiện rõ hơn trong hai câu luận:

    "Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,

    Thương nhà mỏi miệng cái gia gia."

    Tiếng chim kêu giữa không gian vắng lặng càng làm nổi bật nỗi buồn của tác giả. "Con quốc quốc" và "cái gia gia" là những loài chim thường xuất hiện trong thơ ca trung đại, gắn với tiếng kêu sầu thảm, não nề. Tác giả không chỉ nghe âm thanh của chim mà còn như nghe thấy chính tâm sự của mình vang vọng qua đó. "Nhớ nước", "thương nhà" là nỗi lòng của người phụ nữ xa quê, cũng là tâm trạng chung của những trí thức phong kiến trước cảnh nước nhà đổi thay.

    Hai câu kết đẩy nỗi cô đơn lên đến đỉnh điểm:

    "Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,

    Một mảnh tình riêng, ta với ta."

    Hình ảnh "trời, non, nước" bao la nhưng con người lại nhỏ bé, lẻ loi giữa thiên nhiên rộng lớn. Câu thơ cuối cùng là sự cô độc đến tuyệt đối. "Một mảnh tình riêng" là nỗi lòng chỉ riêng tác giả thấu hiểu, và trong khoảnh khắc ấy, bà chỉ còn "ta với ta" – tự đối diện với chính mình, không ai chia sẻ, không ai đồng hành.

    Bài thơ "Qua đèo Ngang" không chỉ vẽ nên một bức tranh thiên nhiên đẹp nhưng hoang sơ, mà còn thể hiện sâu sắc nỗi niềm cô đơn, nhớ nước thương nhà của Bà Huyện Thanh Quan. Bằng nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, sử dụng từ ngữ tinh tế, giàu cảm xúc, bài thơ đã để lại dư âm sâu lắng trong lòng người đọc, trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu của thơ trung đại Việt Nam.

     

    Mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan - Mẫu 5

    Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nhà thơ tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam. Thơ của bà mang phong cách trang nhã, tinh tế, thể hiện tâm trạng hoài cổ, nhớ nước thương nhà. "Qua đèo Ngang" là một bài thơ nổi bật, khắc họa khung cảnh thiên nhiên hoang sơ nơi đèo Ngang và tâm trạng cô đơn, trống trải của tác giả khi đứng trước cảnh vật rộng lớn nhưng vắng lặng.

    Ngay từ hai câu thơ đầu, tác giả đã mở ra một không gian đèo Ngang trong thời khắc chiều tà:

    "Bước tới đèo Ngang, bóng xế tà,

    Cỏ cây chen đá, lá chen hoa."

    Thời điểm "bóng xế tà" không chỉ miêu tả buổi chiều mà còn gợi lên cảm giác buồn man mác, cô đơn. Không gian thiên nhiên hoang sơ nhưng đầy sức sống với hình ảnh "cỏ cây chen đá, lá chen hoa". Từ "chen" được lặp lại hai lần nhấn mạnh sự đan xen của thiên nhiên, tạo nên một bức tranh phong phú nhưng vẫn mang nét hoang vắng.

    Hai câu thực tiếp tục miêu tả cảnh vật nơi đèo Ngang nhưng không khí lại càng trở nên hiu quạnh:

    "Lom khom dưới núi, tiều vài chú,

    Lác đác bên sông, chợ mấy nhà."

    Những con người xuất hiện trong bức tranh nhưng rất ít ỏi: chỉ có "tiều vài chú" thấp thoáng trên núi, "chợ mấy nhà" lác đác bên sông. Nhịp thơ chậm rãi kết hợp với các từ láy "lom khom", "lác đác" góp phần nhấn mạnh sự nhỏ bé, thưa thớt của con người giữa thiên nhiên rộng lớn.

    Hai câu luận mang đậm dấu ấn thơ trung đại, thể hiện nỗi nhớ quê hương của tác giả:

    "Nhớ nước đau lòng con quốc quốc,

    Thương nhà mỏi miệng cái gia gia."

    Hình ảnh tiếng chim "con quốc quốc" và "cái gia gia" không chỉ là âm thanh của thiên nhiên mà còn là cách để tác giả gửi gắm tâm sự. "Nhớ nước đau lòng" và "thương nhà mỏi miệng" là những cảm xúc chân thật, thể hiện tâm trạng buồn bã, khắc khoải của Bà Huyện Thanh Quan khi đứng trước cảnh vật hoang sơ, gợi lên nỗi nhớ quê nhà da diết.

    Hai câu kết khép lại bài thơ bằng một nỗi cô đơn tột cùng:

    "Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,

    Một mảnh tình riêng, ta với ta."

    Không gian trước mắt tác giả rộng lớn với "trời, non, nước", nhưng chính sự bao la ấy lại càng làm nổi bật sự lẻ loi. Câu thơ cuối "Một mảnh tình riêng, ta với ta" là một trong những câu thơ hay nhất về nỗi cô đơn trong văn học trung đại. "Ta với ta" diễn tả sự trống trải, khi con người tự đối diện với chính mình, không ai thấu hiểu.

    Tóm lại, bài thơ "Qua đèo Ngang" không chỉ miêu tả cảnh sắc thiên nhiên mà còn thể hiện tâm trạng hoài cổ, cô đơn của tác giả. Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình, hình ảnh thơ tinh tế cùng giọng điệu trang nhã đã giúp bài thơ trở thành một tác phẩm đặc sắc trong nền thơ ca trung đại Việt Nam.

    Tuyển chọn mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan

    Tuyển chọn mẫu phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của bà Huyện Thanh Quan (Hình từ Internet)

    Chương trình môn Tiếng Việt có quan điểm xây dựng như thế nào?

    Căn cứ Mục 2 Chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT quy định về quan điểm xây dựng chương trình môn Tiếng Việt như sau:

    - Chương trình được xây dựng trên nền tảng lí luận và thực tiễn, cập nhật thành tựu nghiên cứu về:

    + Giáo dục học, tâm lí học và phương pháp dạy học Ngữ văn; thành tựu nghiên cứu về văn học và ngôn ngữ học;

    + Thành tựu văn học Việt Nam qua các thời kì;

    + Kinh nghiệm xây dựng chương trình môn Ngữ văn của Việt Nam, đặc biệt từ đầu thế kỉ XXI đến nay và xu thế quốc tế trong phát triển chương trình nói chung, chương trình môn Ngữ văn nói riêng những năm gần đây, nhất là chương trình của những quốc gia phát triển;

    + Thực tiễn xã hội, giáo dục, điều kiện kinh tế và truyền thống văn hoá Việt Nam, đặc biệt là sự đa dạng của đối tượng học sinh xét về phương diện vùng miền, điều kiện và khả năng học tập.

    - Chương trình lấy việc rèn luyện các kĩ năng giao tiếp (đọc, viết, nói và nghe) làm trục chính xuyên suốt cả ba cấp học nhằm đáp ứng yêu cầu của chương trình theo định hướng năng lực và bảo đảm tính chỉnh thể, sự nhất quán liên tục trong tất cả các cấp học, lớp học. Các kiến thức phổ thông cơ bản, nền tảng về tiếng Việt và văn học được hình thành qua hoạt động dạy học tiếp nhận và tạo lập văn bản; phục vụ trực tiếp cho yêu cầu rèn luyện các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe.

    - Chương trình được xây dựng theo hướng mở, thể hiện ở việc không quy định chi tiết về nội dung dạy học mà chỉ quy định những yêu cầu cần đạt về đọc, viết, nói và nghe cho mỗi lớp; quy định một số kiến thức cơ bản, cốt lõi về tiếng Việt, văn học và một số văn bản có vị trí, ý nghĩa quan trọng của văn học dân tộc là nội dung thống nhất bắt buộc đối với học sinh toàn quốc.

    - Chương trình vừa đáp ứng yêu cầu đổi mới, vừa chú trọng kế thừa và phát huy những ưu điểm của các chương trình môn Ngữ văn đã có, đặc biệt là chương trình hiện hành.

    saved-content
    unsaved-content
    224