Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8
Nội dung chính
Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8
Dưới đây là một số mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8 chọn lọc có thể tham khảo:
Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8 - Mẫu 1
Phân tích bài thơ "Nhớ rừng" của Thế Lữ Thế Lữ là một trong những nhà thơ tiêu biểu của phong trào Thơ mới, và bài thơ "Nhớ rừng" là một tác phẩm đặc sắc thể hiện tâm trạng chán ghét thực tại tù túng, khao khát tự do. Qua hình tượng con hổ bị nhốt trong cũi sắt, nhà thơ đã thể hiện niềm tiếc nuối quá khứ vàng son và khát vọng tìm lại khí phách oai hùng. Mở đầu bài thơ, hình ảnh con hổ hiện lên với nỗi uất hận và bất lực: "Gậm một khối căm hờn trong cũi sắt Ta nằm dài, trông ngày tháng dần qua..." Con hổ từng là chúa sơn lâm nhưng nay lại bị giam cầm trong không gian chật hẹp. Cách diễn đạt “gậm một khối căm hờn” cho thấy sự bực tức, phẫn nộ nhưng bất lực. Không gian chuồng sắt càng đối lập với những ngày tháng tự do nơi rừng xanh, làm nổi bật tâm trạng u uất của con hổ. Nhớ về quá khứ, con hổ hoài niệm về những ngày tháng huy hoàng: "Ta bước chân lên, dõng dạc đường hoàng, Lượn tấm thân như sóng cuộn nhịp nhàng..." Hình ảnh con hổ oai phong giữa chốn rừng thiêng gợi lên vẻ đẹp mạnh mẽ, kiêu hãnh. Những từ ngữ giàu sức gợi như “dõng dạc”, “lượn tấm thân như sóng cuộn” làm nổi bật hình ảnh uy nghiêm của chúa sơn lâm, đồng thời nhấn mạnh sự tự do mà con hổ từng có. Đối lập với vẻ đẹp ấy là hiện thực đau đớn: "Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?" Câu cảm thán thể hiện nỗi tiếc nuối khôn nguôi. Hổ không cam chịu cảnh tù túng, nhưng cũng không thể làm gì để thay đổi số phận. Bài thơ "Nhớ rừng" không chỉ đơn thuần là lời than của con hổ, mà còn là tiếng lòng của những con người mất đi tự do, mất đi quyền làm chủ vận mệnh. Qua đó, Thế Lữ đã gửi gắm khát vọng thoát khỏi gông cùm, tìm lại bản lĩnh và sức mạnh của chính mình. Bằng ngôn ngữ giàu hình ảnh, vần điệu trầm hùng, bài thơ đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Nó không chỉ ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên mà còn khẳng định khát vọng tự do bất diệt của con người. |
Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8 - Mẫu 2
Phân tích truyện ngắn "Lão Hạc" của Nam Cao Nam Cao là một nhà văn hiện thực xuất sắc trong nền văn học Việt Nam, và truyện ngắn "Lão Hạc" là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông. Câu chuyện không chỉ kể về số phận bi thảm của lão Hạc mà còn thể hiện tư tưởng nhân đạo sâu sắc của tác giả đối với những con người nghèo khổ trong xã hội cũ. Lão Hạc là một người nông dân nghèo, sống cô đơn trong cảnh nghèo đói. Tài sản quý giá nhất của lão chỉ có mảnh vườn nhỏ và con chó vàng – kỷ vật gắn bó với người con trai đi xa. Dù nghèo khổ, lão vẫn giữ được lòng tự trọng cao cả. Khi không còn khả năng lao động, lão quyết định bán cậu Vàng, dù điều đó khiến lão đau đớn vô cùng: "Nó có biết gì đâu! Nó thấy tôi gọi thì chạy ngay lại, vẫy đuôi mừng. Mình lừa nó, nó đâu có biết..." Cảnh lão Hạc khóc sau khi bán chó thể hiện tình cảm chân thành của lão dành cho cậu Vàng, cũng như nỗi đau khi phải hy sinh người bạn duy nhất của mình để lo cho tương lai của con trai. Nhưng bi kịch chưa dừng lại ở đó. Khi không còn cách nào khác để kiếm sống, lão Hạc chọn cái chết đầy đau đớn bằng bả chó. Cái chết ấy không chỉ là sự giải thoát cho bản thân mà còn thể hiện lòng tự trọng của lão – lão không muốn trở thành gánh nặng hay phải nhờ cậy vào người khác. Chi tiết này đã khiến nhân vật ông giáo phải suy ngẫm: "Cuộc đời chưa hẳn đã đáng buồn hay đáng vui. Nó chỉ đáng kính trọng mà thôi." Qua nhân vật lão Hạc, Nam Cao đã khắc họa hình ảnh một người nông dân nghèo nhưng giàu lòng tự trọng, sẵn sàng hy sinh bản thân để giữ trọn phẩm giá. Truyện ngắn không chỉ phản ánh số phận đau thương của người lao động dưới chế độ cũ mà còn thể hiện tấm lòng nhân đạo sâu sắc của tác giả đối với những con người khốn khổ trong xã hội. Bằng lối kể chuyện giản dị, tình huống xúc động và ngôn ngữ chân thực, "Lão Hạc" đã trở thành một tác phẩm tiêu biểu của văn học hiện thực Việt Nam, để lại nhiều suy nghĩ trong lòng người đọc về tình người, lòng tự trọng và giá trị của cuộc sống. |
Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8 - Mẫu 3
Phân tích bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh Tế Hanh là một nhà thơ nổi bật của phong trào Thơ mới, với những vần thơ giàu cảm xúc về quê hương, con người lao động. Bài thơ "Quê hương" được sáng tác khi ông còn trẻ, thể hiện tình yêu sâu sắc và nỗi nhớ da diết về quê nhà. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, nhà thơ đã vẽ nên một bức tranh đầy sống động về làng quê ven biển: "Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới Nước bao vây cách biển nửa ngày sông." Hai câu thơ đầu giới thiệu về quê hương của tác giả – một làng chài ven biển, nơi những con người quanh năm gắn bó với biển cả. Cụm từ "nước bao vây" cho thấy đặc trưng của làng quê miền biển, nơi con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau. Hình ảnh đoàn thuyền ra khơi được miêu tả bằng những câu thơ đầy sức sống: "Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang." Biện pháp so sánh "hăng như con tuấn mã" gợi lên vẻ đẹp khỏe khoắn, kiêu hãnh của đoàn thuyền ra khơi. Những người ngư dân không chỉ làm nghề mưu sinh mà còn mang trong mình tinh thần mạnh mẽ, kiên cường, không ngại khó khăn thử thách. Nhưng đằng sau những hình ảnh mạnh mẽ ấy là nỗi nhớ nhung da diết của tác giả khi xa quê: "Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi..." Những hình ảnh quen thuộc của quê hương như "màu nước xanh", "cá bạc", "chiếc buồm vôi" gợi lên những ký ức đẹp đẽ mà tác giả luôn khắc ghi trong lòng. Tình yêu quê hương không chỉ thể hiện qua sự tự hào mà còn qua nỗi nhớ khắc khoải khi phải rời xa nơi chôn nhau cắt rốn. Bài thơ "Quê hương" không chỉ là bức tranh đẹp về cuộc sống làng chài mà còn là tiếng lòng của một người con xa quê, luôn hướng về nơi mình sinh ra. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh giàu sức gợi, bài thơ đã khắc họa một cách chân thực vẻ đẹp của lao động và tình yêu quê hương, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. |
Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8 - Mẫu 4
Phân tích đoạn trích "Tức nước vỡ bờ" trong tiểu thuyết "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố Ngô Tất Tố là một nhà văn hiện thực xuất sắc trước Cách mạng tháng Tám, với nhiều tác phẩm phản ánh số phận đau khổ của người nông dân trong xã hội phong kiến. "Tắt đèn" là tiểu thuyết nổi bật của ông, trong đó đoạn trích "Tức nước vỡ bờ" đã thể hiện rõ nét hình ảnh người phụ nữ nông dân bị áp bức nhưng vẫn mạnh mẽ đứng lên đấu tranh. Mở đầu đoạn trích, tác giả vẽ nên bối cảnh bức bối khi gia đình chị Dậu lâm vào cảnh bần cùng. Chồng chị – anh Dậu – bị bắt vì không đủ tiền nộp sưu. Dù chị đã bán con, bán chó để cứu chồng về, bọn cai lệ vẫn không buông tha, tiếp tục đến thúc ép. Trước tình cảnh ấy, chị Dậu vẫn nhẫn nhịn, khẩn khoản van xin: "Nhà cháu đã túng lại còn phải đóng cả suất sưu cho chú nó. Thật chúng tôi không còn một đồng nào nữa…" Chị Dậu cố gắng dùng lời lẽ mềm mỏng để mong bọn chúng thương tình. Nhưng tên cai lệ thô bạo không những không thông cảm mà còn hống hách, ra tay đánh chồng chị. Đến đây, chị không thể chịu đựng thêm nữa: "Mày trói chồng bà đi, bà cho mày biết tay!" Lời nói đanh thép và hành động mạnh mẽ của chị Dậu đã đánh dấu sự vùng lên của một người phụ nữ từng cam chịu nhưng khi bị dồn đến bước đường cùng, chị không thể nhẫn nhịn nữa. Chị quật ngã tên cai lệ và khiến hắn hoảng sợ bỏ chạy. Đoạn trích "Tức nước vỡ bờ" không chỉ phản ánh số phận bi thảm của người nông dân trong xã hội phong kiến mà còn cho thấy tinh thần phản kháng mạnh mẽ của họ. Ngô Tất Tố đã xây dựng hình ảnh chị Dậu vừa đáng thương, vừa đáng khâm phục. Chị không chỉ là người vợ tảo tần, chịu thương chịu khó mà còn là người phụ nữ dám đứng lên bảo vệ gia đình khi bị áp bức. Với ngôn ngữ mộc mạc, lời thoại chân thực và tình huống kịch tính, đoạn trích đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Tác phẩm không chỉ tố cáo chế độ phong kiến tàn bạo mà còn thể hiện niềm tin vào sức mạnh của những con người lao động nghèo khổ. |
Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8 - Mẫu 5
Phân tích bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" của Huy Cận Huy Cận là một nhà thơ tiêu biểu của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Sau Cách mạng tháng Tám, thơ ông mang đậm hơi thở cuộc sống, thể hiện niềm vui lao động và tình yêu quê hương đất nước. Bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" được sáng tác trong thời kỳ miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội, thể hiện vẻ đẹp hùng tráng của thiên nhiên và con người lao động trên biển cả. Ngay từ khổ thơ đầu tiên, tác giả đã mở ra không gian thiên nhiên rộng lớn, kỳ vĩ: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa Sóng đã cài then, đêm sập cửa." Biện pháp so sánh "mặt trời như hòn lửa" và nhân hóa "sóng cài then, đêm sập cửa" khiến thiên nhiên trở nên sống động, giống như một ngôi nhà rộng lớn đang khép lại sau một ngày dài. Trong bối cảnh ấy, đoàn thuyền đánh cá lại bắt đầu hành trình ra khơi, thể hiện nhịp sống lao động hăng say, không ngừng nghỉ. Những người ngư dân xuất hiện với tư thế chủ động, hào hùng: "Cánh buồm căng gió khơi xa Đoàn thuyền chạy đua cùng trăng sáng." Hình ảnh "cánh buồm căng gió" gợi lên khí thế mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng. Không gian biển cả bao la với ánh trăng sáng khiến bức tranh thiên nhiên và lao động trở nên thơ mộng, lãng mạn. Con người không còn nhỏ bé trước thiên nhiên mà hòa hợp với nó, làm chủ cuộc sống. Cả bài thơ là một bản hòa ca về thiên nhiên, con người và lao động. Đặc biệt, khổ kết đã khép lại hành trình đánh cá trong niềm vui chiến thắng: "Câu hát căng buồm cùng gió khơi, Đoàn thuyền chạy đua cùng mặt trời." Từ "chạy đua" thể hiện nhịp sống sôi động, hối hả. Đoàn thuyền trở về mang theo thành quả lao động và niềm vui chiến thắng, khép lại một vòng tuần hoàn nhịp nhàng giữa con người và thiên nhiên. Bài thơ "Đoàn thuyền đánh cá" không chỉ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên biển cả mà còn ca ngợi tinh thần lao động hăng say của những người ngư dân. Với ngôn ngữ giàu hình ảnh, giọng thơ hào hùng và lãng mạn, tác phẩm đã khơi dậy niềm tự hào về đất nước và con người Việt Nam trong thời kỳ mới. |
Mẫu viết bài văn phân tích một tác phẩm văn học lớp 8 (Hình từ Internet)
Các yêu cầu đánh giá học sinh lớp 8?
Căn cứ tại Điều 4 Thông tư 22/2021/TT-BGDĐT việc đánh giá học sinh lớp 8 phải đảm bảo các yêu cầu như sau:
- Đánh giá căn cứ vào yêu cầu cần đạt được quy định trong Chương trình giáo dục phổ thông.
- Đánh giá bảo đảm tính chính xác, toàn diện, công bằng, trung thực và khách quan.
- Đánh giá bằng nhiều phương pháp, hình thức, kĩ thuật và công cụ khác nhau; kết hợp giữa đánh giá thường xuyên và đánh giá định kì.
- Đánh giá vì sự tiến bộ của học sinh; coi trọng việc động viên, khuyến khích sự cố gắng trong rèn luyện và học tập của học sinh; không so sánh học sinh với nhau.