Thứ 3, Ngày 05/11/2024
17:18 - 05/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HONDA (phần 3)

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HONDA (phần 3)

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HONDA (phần 3)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    201

    HONDA

    AIR BLADE F1 JF27

    Việt Nam

    38,990,000

    202

    HONDA

    AIR BLADE F1 REPSOL

    Việt Nam

    33,000,000

    203

    HONDA

    AIR BLADE KVG (C)

    Việt Nam

    28,500,000

    204

    HONDA

    AIR BLADE KVG (C)-REPSOL

    Việt Nam

    29,500,000

    205

    HONDA

    AIR BLADE KVGF 

    Việt Nam

    27,000,000

    206

    HONDA

    AIR BLADE KVGF (C)

    Việt Nam

    28,000,000

    207

    HONDA

    AIR BLADE KVGF (S)

    Việt Nam

    26,500,000

    208

    HONDA

    BWS - 1CN1

    Việt Nam

    59,000,000

    209

    HONDA

    CLICK EXCEED KVBG

    Việt Nam

    25,500,000

    210

    HONDA

    CLICK EXCEED KVBN

    Việt Nam

    25,500,000

    211

    HONDA

    CLICK EXCEED KVBN PLAY

    Việt Nam

    26,000,000

    212

    HONDA

    FUTURE 110 cc

    Việt Nam

    24,900,000

    213

    HONDA

    FUTURE FI JC534

    Việt Nam

    39,000,000

    214

    HONDA

    FUTURE FI JC535 (C)

    Việt Nam

    40,000,000

    215

    HONDA

    FUTURE II 125 cc

    Việt Nam

    22,000,000

    216

    HONDA

    FUTURE JC533

    Việt Nam

    38,000,000

    217

    HONDA

    FUTURE NEO 125

    Việt Nam

    22,500,000

    218

    HONDA

    FUTURE NEO F1

    Việt Nam

    32,000,000

    219

    HONDA

    FUTURE NEO FI JC35 (C) 125 cc

    Việt Nam

    28,000,000

    220

    HONDA

    FUTURE NEO FI JC35 125 cc

    Việt Nam

    27,000,000

    221

    HONDA

    FUTURE NEO FI KVLH (C) 125 cc

    Việt Nam

    27,000,000

    222

    HONDA

    FUTURE NEO FI KVLH 125 cc

    Việt Nam

    26,000,000

    223

    HONDA

    FUTURE NEO GT KTMJ 125 cc

    Việt Nam

    24,000,000

    224

    HONDA

    FUTURE NEO GT KVLN; 125 cc

    Việt Nam

    24,000,000

    225

    HONDA

    FUTURE NEO GT KVLS 125 cc

    Việt Nam

    24,000,000

    226

    HONDA

    FUTURE NEO JC35 (C) 125 cc

    Việt Nam

    24,000,000

    227

    HONDA

    FUTURE NEO JC35 (D) 125 cc

    Việt Nam

    21,500,000

    228

    HONDA

    FUTURE NEO JC35 125 cc

    Việt Nam

    22,500,000

    229

    HONDA

    FUTURE NEO JC35-64 125 cc

    Việt Nam

    22,500,000

    230

    HONDA

    FUTURE NEO KVLA 125 cc

    Việt Nam

    21,500,000

    231

    HONDA

    FUTURE NEO KVLN (D); 125 cc

    Việt Nam

    21,500,000

    232

    HONDA

    FUTURE NEO KVLN; 125 cc

    Việt Nam

    22,500,000

    233

    HONDA

    FUTURE NEO KVLS (D) 125 cc

    Việt Nam

    21,500,000

    234

    HONDA

    FUTURE NEO KVLS 125 cc

    Việt Nam

    22,500,000

    235

    HONDA

    HA08 SUPER DREAM

    Việt Nam

    16,400,000

    236

    HONDA

    HC12 WAVE α

    Việt Nam

    13,700,000

    237

    HONDA

    HC120 WAVE α

    Việt Nam

    15,750,000

    238

    HONDA

    HC121 WAVE α

    Việt Nam

    17,000,000

    239

    HONDA

    HC125 WAVE α

    Việt Nam

    16,990,000

    240

    HONDA

    JA08 WAVE RSX FI AT

    Việt Nam

    26,600,000

    241

    HONDA

    JA08 WAVE RSX FI AT(C)

    Việt Nam

    27,600,000

    242

    HONDA

    JA27 SUPER DREAM

    Việt Nam

    18,700,000

    243

    HONDA

    JA31 WAVE RSX

    Việt Nam

    22,000,000

    244

    HONDA

    JA31 WAVE RSX (C)

    Việt Nam

    20,500,000

    245

    HONDA

    JA31 WAVE RSX (D)

    Việt Nam

    19,500,000

    246

    HONDA

    JA32 WAVE RSX FI

    Việt Nam

    22,490,000

    247

    HONDA

    JA32 WAVE RSX FI (C)

    Việt Nam

    23,990,000

    248

    HONDA

    JA32 WAVE RSX FI (D)

    Việt Nam

    21,490,000

    249

    HONDA

    JA36 BLADE 110cc

    Việt Nam

    19,100,000

    250

    HONDA

    JA36 BLADE 110cc (C)

    Việt Nam

    20,600,000

    251

    HONDA

    JA36 BLADE 110cc (D)

    Việt Nam

    18,100,000

    252

    HONDA

    JA38 WAVE RSX FI

    Việt Nam

    22,490,000

    253

    HONDA

    JA38 WAVE RSX FI (C)

    Việt Nam

    24,490,000

    254

    HONDA

    JA38 WAVE RSX FI (D)

    Việt Nam

    21,490,000

    255

    HONDA

    JC35 FUTURE X

    Việt Nam

    22,500,000

    256

    HONDA

    JC35 FUTURE X (D)

    Việt Nam

    21,500,000

    257

    HONDA

    JC35 FUTURE X FI

    Việt Nam

    27,000,000

    258

    HONDA

    JC35 FUTURE X FI (C)

    Việt Nam

    28,000,000

    259

    HONDA

    JC35 FUTURE X(D)

    Việt Nam

    21,500,000

    260

    HONDA

    JC43 - WAVE RS

    Việt Nam

    16,000,000

    261

    HONDA

    JC43 - WAVE RS(C)

    Việt Nam

    18,000,000

    262

    HONDA

    JC43 WAVE RS (C) 110cc

    Việt Nam

    18,000,000

    263

    HONDA

    JC43 WAVE RS 110cc

    Việt Nam

    16,000,000

    264

    HONDA

    JC43 WAVE RSX

    Việt Nam

    17,000,000

    265

    HONDA

    JC43 WAVE RSX (C)

    Việt Nam

    19,000,000

    266

    HONDA

    JC43 WAVE S (D) 110 cc

    Việt Nam

    15,000,000

    267

    HONDA

    JC43 WAVE S 110 cc

    Việt Nam

    16,000,000

    268

    HONDA

    JC520 - WAVE RS

    Việt Nam

    17,990,000

    269

    HONDA

    JC520 - WAVE RS (C)

    Việt Nam

    19,490,000

    270

    HONDA

    JC521 - WAVE S

    Việt Nam

    16,790,000

    271

    HONDA

    JC521 - WAVE S (D)

    Việt Nam

    17,790,000

    272

    HONDA

    JC53 FUTURE

    Việt Nam

    24,500,000

    273

    HONDA

    JC53 FUTURE FI

    Việt Nam

    28,990,000

    274

    HONDA

    JC53 FUTURE FI (C)

    Việt Nam

    29,990,000

    275

    HONDA

    JC536 FUTURE 125cc

    Việt Nam

    25,500,000

    276

    HONDA

    JC537 FUTURE 125cc

    Việt Nam

    29,990,000

    277

    HONDA

    JC538 FUTURE 125cc

    Việt Nam

    30,990,000

    278

    HONDAJF18 CLICKViệt Nam26,000,000

    279

    HONDAJF18 CLICK PLAYViệt Nam26,500,000

    280

    HONDAJF24 LEADViệt Nam32,000,000

    281

    HONDAJF240 LEADViệt Nam34,990,000

    282

    HONDAJF27 AIR BLADE F1Việt Nam36,000,000

    283

    HONDAJF29 SH125Việt Nam100,000,000

    284

    HONDAJF30 PCXViệt Nam50,000,000

    285

    HONDAJF33 VISIONViệt Nam28,500,000

    286

    HONDAJF33E VISIONViệt Nam28,700,000

    287

    HONDAJF42 SH125iViệt Nam62,255,000

    288

    HONDAJF422 SH125iViệt Nam66,990,000

    289

    HONDAJF43 PCXViệt Nam51,990,000

    290

    HONDAJF451 LEADViệt Nam37,490,000

    291

    HONDAJF46 AIR BLADE F1Việt Nam37,990,000

    292

    HONDAJF461 AIR BLADE FIViệt Nam38,000,000

    293

    HONDAJF51 SH MODEViệt Nam50,000,000

    294

    HONDAJF511 SH MODEViệt Nam49,990,000

    295

    HONDAJF512 SH MODEViệt Nam50,490,000

    296

    HONDAJF56 PCXViệt Nam52,000,000

    297

    HONDAJF561 PCXViệt Nam51,990,000

    298

    HONDAJF562 PCXViệt Nam55,490,000

    299

    HONDAJF58 VISIONViệt Nam29,990,000

    300

    HONDAJF581 VISIONViệt Nam36,600,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy HONDA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!