17:49 - 21/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MITSUBISHI (phần cuối)

Tôi thấy dòng xe MITSUBISHI là dòng xe quen thuộc đối với người tiêu dùng Việt Nam, tôi cũng đang cân nhắc để mua dòng xe này nhưng không biết khi tính lệ phí trước bạ thì giá cả của dòng xe này như thế nào?

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô MITSUBISHI (phần cuối)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    MITSUBISHI

    PAJERO GLS MT 07 chỗ

    Việt Nam

    1,361,000,000

    2

    MITSUBISHI

    PAJERO GLS MT 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,854,000,000

    3

    MITSUBISHI

    PAJERO GLX 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    2,090,000,000

    4

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT D.2WD.AT (KG4WGRMZLVT3) 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    861,000,000

    5

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT D.2WD.AT 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    861,000,000

    6

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT D.2WD.MT 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    830,000,000

    7

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT D.4WD.MT 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    871,000,000

    8

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT G.2WD.AT (KG6WGYPYLVT3) 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    925,000,000

    9

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT G.2WD.AT 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    925,000,000

    10

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT G.2WD.AT SE 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    996,000,000

    11

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT G.2WD.AT STD 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    977,000,000

    12

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT G.4WD.AT 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    1,000,000,000

    13

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT KG4WGNMZLVT5 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    799,000,000

    14

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT KG4WGRMZLVT3 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    861,000,000

    15

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT KG6WGYPYLVT3 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    925,000,000

    16

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT KG6WGYPYLVT5 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    967,000,000

    17

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT KH4WGNMZLVT3 2.5 07 chỗ

    Việt Nam

    871,000,000

    18

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT KH6WGYPYLVT5 3.0 07 chỗ

    Việt Nam

    1,035,000,000

    19

    MITSUBISHI

    PAJERO SUPREMME

    Việt Nam

    850,000,000

    20

    MITSUBISHI

    PAJERO X

    Việt Nam

    680,000,000

    21

    MITSUBISHI

    PAJERO XX

    Việt Nam

    700,000,000

    22

    MITSUBISHI

    RAIDER (PICKUP) LS DOUBLE CAR 2WD 3.7 06 chỗ

    Nhập khẩu

    950,000,000

    23

    MITSUBISHI

    RAIDER (PICKUP) LS DOUBLE CAR 4WD V6 3.7 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,060,000,000

    24

    MITSUBISHI

    RAIDER (PICKUP) LS EXTENDED CAR 2WD AT 3.7 06 chỗ

    Nhập khẩu

    870,000,000

    25

    MITSUBISHI

    RAIDER (PICKUP) LS EXTENDED CAR 2WD MT 3.7 06 chỗ

    Nhập khẩu

    760,000,000

    26

    MITSUBISHI

    SAVRIN 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    999,000,000

    27

    MITSUBISHI

    SPACE 2.5 09 chỗ

    Nhập khẩu

    630,000,000

    28

    MITSUBISHI

    SPACE WAGON 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    412,000,000

    29

    MITSUBISHI

    SPACE WAGON 2.4 GLX 07 chỗ

    Nhập khẩu

    453,000,000

    30

    MITSUBISHI

    TRITION DC GL 2.4 5 chỗ (Pickup cabin kép) 595/740kg

    Nhập khẩu

    528,000,000

    31

    MITSUBISHI

    TRITION DC GLS 2.5 5 chỗ (Pickup cabin kép) 555/650kg

    Nhập khẩu

    663,000,000

    32

    MITSUBISHI

    TRITION DC GLS AT 2.5 5 chỗ (Pickup cabin kép) 555/640kg

    Nhập khẩu

    688,000,000

    33

    MITSUBISHI

    TRITION DC GLX 2.5 5 chỗ (Pickup cabin kép) 580/735kg

    Nhập khẩu

    576,000,000

    34

    MITSUBISHI

    TRITION GL (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    418,000,000

    35

    MITSUBISHI

    TRITION GL 2.4 05 chỗ (Pickup, cabin kép, 595kg)

    Nhập khẩu

    505,000,000

    36

    MITSUBISHI

    TRITION GL 2.4 05 chỗ (Pickup, cabin kép, 715kg)

    Nhập khẩu

    505,000,000

    37

    MITSUBISHI

    TRITION GL 2WD (Pickup, cabin đơn)

    Nhập khẩu

    344,000,000

    38

    MITSUBISHI

    TRITION GL 4WD (Pickup, cabin đơn)

    Nhập khẩu

    375,000,000

    39

    MITSUBISHI

    TRITION GL X 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép), 605kg

    Nhập khẩu

    561,000,000

    40

    MITSUBISHI

    TRITION GL X 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép, 580kg)

    Nhập khẩu

    558,000,000

    41

    MITSUBISHI

    TRITION GLS 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    663,000,000

    42

    MITSUBISHI

    TRITION GLS AT 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    690,000,000

    43

    MITSUBISHI

    TRITION GLS CANOPY 4x4 AT 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    746,000,000

    44

    MITSUBISHI

    TRITION GLS CANOPY 4x4 MT 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    661,000,000

    45

    MITSUBISHI

    TRITION GLS MT(Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    519,000,000

    46

    MITSUBISHI

    TRITION GLS.AT (625-725kg) 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    671,000,000

    47

    MITSUBISHI

    TRITION GLS.MT (610-710kg) 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    601,000,000

    48

    MITSUBISHI

    TRITION GLX 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    576,000,000

    49

    MITSUBISHI

    TRITION GLX CANOPY 4x2 AT 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    621,000,000

    50

    MITSUBISHI

    TRITION GLX CANOPY 4x2 MT 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    590,000,000

    51

    MITSUBISHI

    TRITION GLX.AT (600-700kg) 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    601,000,000

    52

    MITSUBISHI

    TRITION GLX.MT (630-730kg) 2.5 05 chỗ (Pickup, cabin kép)

    Nhập khẩu

    570,000,000

    53

    MITSUBISHI

    TRITON (PICKUP) GLS 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    584,000,000

    54

    MITSUBISHI

    TRITON DC GL (PICK-UP)

    Việt Nam

    422,000,000

    55

    MITSUBISHI

    TRITON DC GLS (PICK-UP)

    Việt Nam

    520,000,000

    56

    MITSUBISHI

    TRITON DC GLS AT (PICK-UP)

    Việt Nam

    536,000,000

    57

    MITSUBISHI

    TRITON DC GLX (PICK-UP)

    Việt Nam

    478,000,000

    58

    MITSUBISHI

    TRITON GL 2.4 (CABIN KÉP)

    Nhập khẩu

    418,000,000

    59

    MITSUBISHI

    TRITON GL 2.4 05 chỗ (pickup cabin kép)

    Nhập khẩu

    530,000,000

    60

    MITSUBISHI

    TRITON GL 2.4 05 chỗ (pickup cabin kép, tải trọng 740kg)

    Nhập khẩu

    530,000,000

    61

    MITSUBISHI

    TRITON GL 2.4 2WD (CABIN ĐƠN)

    Nhập khẩu

    344,000,000

    62

    MITSUBISHI

    TRITON GL 2.4 4WD (CABIN ĐƠN)

    Nhập khẩu

    375,000,000

    63

    MITSUBISHI

    TRITON GL 2835 cm3 05 chỗ (Pickup cabin kép tải trọng 725 kg)

    Nhập khẩu

    650,000,000

    64

    MITSUBISHI

    TRITON GLS 2.5 AT (CABIN KÉP)

    Nhập khẩu

    536,000,000

    65

    MITSUBISHI

    TRITON GLS 2.5 MT (CABIN KÉP)

    Nhập khẩu

    519,000,000

    66

    MITSUBISHI

    TRITON GLX 2.5 (CABIN KÉP)

    Nhập khẩu

    478,000,000

    67

    MITSUBISHI

    TRITON GLX 2.5 05chỗ

    Nhập khẩu

    558,000,000

    68

    MITSUBISHI

    TRITON PICK-UP DC GL 2.4 05 chỗ 595/740kg

    Nhập khẩu

    528,000,000

    69

    MITSUBISHI

    TRITON PICK-UP DC GL 2.4 05 chỗ 715kg

    Nhập khẩu

    464,000,000

    70

    MITSUBISHI

    TRITON PICK-UP DC GLS 2.5 05 chỗ 575/650kg

    Nhập khẩu

    572,000,000

    71

    MITSUBISHI

    TRITON PICK-UP DC GLS 2.5 05 chỗ 580/735kg

    Nhập khẩu

    564,000,000

    72

    MITSUBISHI

    TRITON PICK-UP DC GLS(AT) 2.5 05 chỗ 565/640kg

    Nhập khẩu

    590,000,000

    73

    MITSUBISHI

    TRITON PICK-UP DC GLX 2.5 05 chỗ 680kg

    Nhập khẩu

    515,000,000

    74

    MITSUBISHI

    TRITON SC GL 2WD (PICK-UP)

    Việt Nam

    344,000,000

    75

    MITSUBISHI

    TRITON SC GL 4WD (PICK-UP)

    Việt Nam

    376,000,000

    76

    MITSUBISHI

    ZINGER GL

    Việt Nam

    586,000,000

    77

    MITSUBISHI

    ZINGER GL 08 chỗ

    Việt Nam

    452,000,000

    78

    MITSUBISHI

    ZINGER GL 2.4 08 chỗ

    Việt Nam

    550,000,000

    79

    MITSUBISHI

    ZINGER GLS

    Việt Nam

    640,000,000

    80

    MITSUBISHI

    ZINGER GLS (AT)

    Việt Nam

    681,000,000

    81

    MITSUBISHI

    ZINGER GLS 08 chỗ

    Việt Nam

    497,000,000

    82

    MITSUBISHI

    ZINGER GLS 2.4 08 chỗ

    Việt Nam

    630,000,000

    83

    MITSUBISHI

    ZINGER GLS AT 08 chỗ

    Việt Nam

    622,000,000

    84

    MITSUBISHI

    ZINGER GLS MT 08 chỗ

    Việt Nam

    587,000,000

    85

    MITSUBISHI

    ZINGER GLS(AT) 2.4 08 chỗ

    Việt Nam

    742,000,000

    86

    MITSUBISHI

    L300

    Nhập khẩu

    324,800,000

    87

    MITSUBISHI

    ATTRAGE A13ASNHHL

    Nhập khẩu

    451,500,000

    88

    MITSUBISHI

    ATTRAGE GLS A13ASNHHL

    Nhập khẩu

    451,500,000

    89

    MITSUBISHI

    ATTRAGE GLS A13ASTHHL

    Nhập khẩu

    505,000,000

    90

    MITSUBISHI

    OUTLANDER

    Nhập khẩu

    1,275,000,000

    91

    MITSUBISHI

    OUTLANDER-L

    Nhập khẩu

    950,000,000

    92

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT GLS KR5WGUPML

    Nhập khẩu

    1,329,000,000

    93

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT GLS KS5WGUPML

    Nhập khẩu

    1,488,000,000

    94

    MITSUBISHI

    PAJERO V93WLYXVUL

    Nhập khẩu

    2,120,000,000

    95

    MITSUBISHI

    TRITON GLS KK1TJYHFPL

    Nhập khẩu

    601,000,000

    96

    MITSUBISHI

    TRITON GLS KL1TJYHFPL

    Nhập khẩu

    766,000,000

    97

    MITSUBISHI

    TRITON GLS KL3TJNHFPL

    Nhập khẩu

    621,000,000

    98

    MITSUBISHI

    TRITON GLX KK3TJNUFL

    Nhập khẩu

    550,000,000

    99

    MITSUBISHI

    TRITON GLX KK3TJYUFPL

    Nhập khẩu

    601,000,000

    100

    MITSUBISHI

    OUTLANDER-L

    Nhập khẩu

    745,000,000

    101

    MITSUBISHI

    OUTLANDER-HNhập khẩu993,000,000

    102

    MITSUBISHI

    ATTRAGE GLXNhập khẩu406,500,000

    103

    MITSUBISHI

    PAJERO SPORT GLS STDNhập khẩu1,250,000,000

    104

    MITSUBISHI

    I-MIEV (ô tô điện)Nhập khẩu1,040,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô MITSUBISHI. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    10