13:53 - 12/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HONDA (phần 2) được quy định như thế nào?

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HONDA (phần 2) được quy định như thế nào?

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe máy HONDA (phần 2) được quy định như thế nào?

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017 Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    101

    HONDA

    PANTHEON, FES 125 cc

    Nhập khẩu

    80,000,000

    102

    HONDA

    PANTHEON, FES 150 cc

    Nhập khẩu

    90,000,000

    103

    HONDA

    PCX 150 (WW 150E TH)

    Nhập khẩu

    110,300,000

    104

    HONDA

    PCX PRESTGE(NC125D)

    Nhập khẩu

    76,400,000

    105

    HONDA

    PS 125cc

    Nhập khẩu

    80,000,000

    106

    HONDA

    PS 125i

    Nhập khẩu

    116,000,000
    107HONDAPS 150ccNhập khẩu90,000,000
    108HONDAPS 150iNhập khẩu138,000,000
    109HONDAREBEL (CMX250)Nhập khẩu192,600,000
    110HONDAREBEL (CMX250C)Nhập khẩu187,000,000
    111HONDAREBEL CA 125 ccNhập khẩu60,000,000
    112HONDAREBEL CMX250C; 250ccNhập khẩu123,000,000
    113HONDAREBEL CMX250XNhập khẩu192,600,000
    114HONDARR WH150-2Nhập khẩu30,000,000
    115HONDASABRE VT1300CSNhập khẩu484,000,000
    116HONDASAVE (SDH125-A)Nhập khẩu21,000,000
    117HONDASCOOPY 110ccNhập khẩu50,000,000
    118HONDASCOOPY 50 ccNhập khẩu44,000,000
    119HONDASCOOPY I 107ccNhập khẩu60,500,000
    120HONDASCOOPY I 108ccNhập khẩu53,800,000
    121HONDASCOOPY I S12Nhập khẩu63,000,000
    122HONDASCR 110 ccNhập khẩu30,000,000
    123HONDASDH 125 ccNhập khẩu28,000,000
    124HONDASDH 125-ANhập khẩu13,700,000
    125HONDASH 125 ccNhập khẩu90,000,000
    126HONDASH 125iNhập khẩu115,000,000
    127HONDASH 150 ccNhập khẩu100,000,000
    128HONDASH 150iNhập khẩu146,000,000
    129HONDASH 150i ABSNhập khẩu175,000,000
    130HONDASH 300 ccNhập khẩu150,000,000
    131HONDASH300i (SH300A) 279ccNhập khẩu306,300,000
    132HONDASH300i ABS (SH300AR) 279ccNhập khẩu266,000,000
    133HONDASHADOW (SDH150-16) 150 ccNhập khẩu60,000,000
    134HONDASHADOW (VT750C2B); 745ccNhập khẩu371,000,000
    135HONDASHADOW 125 ccNhập khẩu70,000,000
    136HONDASHADOW 750 ccNhập khẩu200,000,000
    137HONDASHADOW PHANTOM 750 ccNhập khẩu370,000,000
    138HONDASHADOW PHANTOM 750 ELB-RC53Nhập khẩu345,000,000
    139HONDASHADOW SLASHER 400 ccNhập khẩu150,000,000
    140HONDASHADOW VT750CS; 745ccNhập khẩu431,900,000
    141HONDASILVER WING GT600 ABS; 582ccNhập khẩu418,000,000
    142HONDASILVERWING 600 ccNhập khẩu280,000,000
    143HONDASONIC 150RNhập khẩu69,000,000
    144HONDASONIC NOVA 125 ccNhập khẩu45,000,000
    145HONDASPACY 110; 110CCNhập khẩu34,000,000
    146HONDASPACY HELM IN PGM-FINhập khẩu26,000,000
    147HONDASPACY JF03 125 ccNhập khẩu50,000,000
    148HONDASPACY JF04 125 ccNhập khẩu80,000,000
    149HONDAST 1300Nhập khẩu494,000,000
    150HONDASTATELINE (VT1300CRA); 1300ccNhập khẩu464,000,000
    151HONDASTEED 400Nhập khẩu220,000,000
    152HONDASTEED 600ccNhập khẩu90,000,000
    153HONDASTORM 125ccNhập khẩu28,000,000
    154HONDASTORM SDH 125; 50CCNhập khẩu13,400,000
    155HONDASTREAM 125 ccNhập khẩu28,000,000
    156HONDASTX 1300Nhập khẩu757,000,000
    157HONDASUPER CUB 110ccNhập khẩu115,000,000
    158HONDASUPER CUB; 109ccNhập khẩu47,300,000
    159HONDASUZUKI GSX-R1000 1000ccNhập khẩu545,000,000
    160HONDAS-WING (FES125/A) 125 ccNhập khẩu124,000,000
    161HONDAS-WING 150 ccNhập khẩu140,000,000
    162HONDATARANIS (WH110T-5) (sx tại Trung Quốc)Nhập khẩu42,000,000
    163HONDATODAY 50ccNhập khẩu20,000,000
    164HONDATODAY FNhập khẩu20,000,000
    165HONDAUNICORN DAZZLERNhập khẩu49,000,000
    166HONDAUNITPO - LINK; 600ccNhập khẩu66,000,000
    167HONDAVALKYRIE 1520ccNhập khẩu260,000,000
    168HONDAVALKYRIE 1800ccNhập khẩu973,000,000
    169HONDAVARIO 150Nhập khẩu68,950,000
    170HONDAVERZA 150Nhập khẩu47,500,000
    171HONDAVFR 1200FD 1.237ccNhập khẩu1,014,000,000
    172HONDAV-MENNhập khẩu15,900,000
    173HONDAVRXNhập khẩu109,000,000
    174HONDAVT400S 398ccNhập khẩu312,000,000
    175HONDAVTX 1300 ccNhập khẩu320,000,000
    176HONDAVTX 1800 ccNhập khẩu400,000,000
    177HONDAWAVE 100 ccNhập khẩu22,000,000
    178HONDAWAVE 110 ccNhập khẩu25,000,000
    179HONDAWAVE 125 ccNhập khẩu32,000,000
    180HONDAWEASEL 110-SNhập khẩu22,500,000
    181HONDAWH125-8Nhập khẩu20,000,000
    182HONDAWIN 100 ccNhập khẩu22,000,000
    183HONDAXe Ga dung tích máy từ 175 cc trở lênNhập khẩu80,000,000
    184HONDAXe Ga dung tích máy từ 50cc trở xuốngNhập khẩu15,000,000
    185HONDAXe Ga dung tích máy từ trên 110 cc đến 125 ccNhập khẩu45,000,000
    186HONDAXe Ga dung tích máy từ trên 125 cc đến 150 ccNhập khẩu55,000,000
    187HONDAXe Ga dung tích máy từ trên 150 cc đến dưới 175 ccNhập khẩu65,000,000
    188HONDAXe Ga dung tích máy từ trên 50 cc đến 90 ccNhập khẩu25,000,000
    189HONDAXe Ga dung tích máy từ trên 90 cc đến 110ccNhập khẩu35,000,000
    190HONDAXe số dung tích máy từ 175 cc trở lênNhập khẩu60,000,000
    191HONDAXe số dung tích máy từ 50 cc đến 90 ccNhập khẩu15,000,000
    192HONDAXe số dung tích máy từ 50 cc trở xuốngNhập khẩu10,000,000
    193HONDAXe số dung tích máy từ trên 110 cc đến 125 ccNhập khẩu25,000,000
    194HONDAXe số dung tích máy từ trên 125 cc đến 150 ccNhập khẩu

    35,000,000

    195HONDAXe số dung tích máy từ trên 150cc đến dưới 175 ccNhập khẩu45,000,000
    196HONDAYAMAHA YBR250 250ccNhập khẩu200,000,000
    197HONDAZOOMER (JBH-AF58) 49ccNhập khẩu68,000,000
    198HONDAZOOMER 49ccNhập khẩu33,000,000
    199HONDAZOOMER-X 108ccNhập khẩu67,980,000
    200HONDAAIR BLADE F1Việt Nam32,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe máy HONDA. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    Trân trọng!

    11