10:55 - 14/11/2024

Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô NISSAN (phần 2)

Tôi rất đam mê xe ô tô, đặc biệt là dòng xe NISSAN nên cũng muốn tìm hiểu kỹ về giá cả để nếu phù hợp với túi tiền thì có thể mua một chiếc để sưu tầm. Vì vậy, anh chị trong Ban biên tập cho tôi hỏi giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô NISSAN là bao nhiêu? Xin cảm ơn

Nội dung chính

    Bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô NISSAN (phần 2)

    Căn cứ pháp lý: Thông tư 304/2016/TT-BTC; Quyết định 942/QĐ-BTC năm 2017; Quyết định 149/QĐ-BTC năm 2017 và Quyết định 2018/QĐ-BTC năm 2017

    STT

    Nhãn hiệu

    Loại xe (gồm chỉ tiêu: Số loại/Tên thương mại, thể tích làm việc)

    Nguồn gốc

    Giá (VND)

    1

    NISSAN

    PATHFINDER S 4x4 4.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,160,000,000

    2

    NISSAN

    PATHFINDER SE 4x2 4.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,210,000,000

    3

    NISSAN

    PATHFINDER SE 4x4 4.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,290,000,000

    4

    NISSAN

    PATHFINDER SE OFF ROAD 4x4 4.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,400,000,000

    5

    NISSAN

    PATHFINDER SE V8 4x2 5.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,270,000,000

    6

    NISSAN

    PATHFINDER SE V8 4x4 5.6 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,360,000,000

    7

    NISSAN

    PATROL 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,000,000,000

    8

    NISSAN

    PATROL 4.2 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,200,000,000

    9

    NISSAN

    PATROL 4.2 10 chỗ

    Nhập khẩu

    690,000,000

    10

    NISSAN

    PATROL 4.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    750,000,000

    11

    NISSAN

    PATROL GL 3.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,504,000,000

    12

    NISSAN

    PATROL TBSY61 4.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    860,000,000

    13

    NISSAN

    PIXO 1.0 04 chỗ

    Nhập khẩu

    454,000,000

    14

    NISSAN

    QASHQAI +2 2.0 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,399,000,000

    15

    NISSAN

    QASHQAI 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,300,000,000

    16

    NISSAN

    QASHQAI LE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    650,000,000

    17

    NISSAN

    QASHQAI LE AWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,280,000,000

    18

    NISSAN

    QASHQAI SE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,053,000,000

    19

    NISSAN

    QASHQAI SE AWD 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,053,000,000

    20

    NISSAN

    QASHQAI X 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    947,000,000

    21

    NISSAN

    QUEST 3.5 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,020,000,000

    22

    NISSAN

    QUEST 3.5 S 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,050,000,000

    23

    NISSAN

    QUEST 3.5 SE 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,410,000,000

    24

    NISSAN

    QUEST 3.5 SL 07 chỗ

    Nhập khẩu

    1,941,000,000

    25

    NISSAN

    ROGUE S 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,205,000,000

    26

    NISSAN

    ROGUE S 2WD 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    780,000,000

    27

    NISSAN

    ROGUE S AWD 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    830,000,000

    28

    NISSAN

    ROGUE S SL 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,211,000,000

    29

    NISSAN

    ROGUE SL 2WD 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    978,000,000

    30

    NISSAN

    ROGUE SL AWD 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,066,000,000

    31

    NISSAN

    SENTRA 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    740,000,000

    32

    NISSAN

    SENTRA 2.0 S 05 chỗ

    Nhập khẩu

    750,000,000

    33

    NISSAN

    SENTRA 2.0 SL 05 chỗ

    Nhập khẩu

    870,000,000

    34

    NISSAN

    SENTRA GX 1.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    493,000,000

    35

    NISSAN

    SENTRA SE-R 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    920,000,000

    36

    NISSAN

    SENTRA SE-R SPEC-V 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    37

    NISSAN

    SERENA 2.5 08 chỗ

    Nhập khẩu

    629,000,000

    38

    NISSAN

    SUNNY 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    681,000,000

    39

    NISSAN

    SUNNY 1.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    684,000,000

    40

    NISSAN

    SUNNY 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    360,000,000

    41

    NISSAN

    SUNNY N17 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    493,000,000

    42

    NISSAN

    SUNNY N17 XL

    Việt Nam

    525,000,000

    43

    NISSAN

    SUNNY N17 XV, 1.5 05 chỗ

    Việt Nam

    559,000,000

    44

    NISSAN

    TEANA 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,020,000,000

    45

    NISSAN

    TEANA 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,105,000,000

    46

    NISSAN

    TEANA 2.5 SL 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,399,000,000

    47

    NISSAN

    TEANA 200XE 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,053,000,000

    48

    NISSAN

    TEANA 200XL 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,165,000,000

    49

    NISSAN

    TEANA 250XV 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,267,000,000

    50

    NISSAN

    TEANA 25P 2.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,404,000,000

    51

    NISSAN

    TEANA 3.5 SL 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,695,000,000

    52

    NISSAN

    TEANA 350XV 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,125,000,000

    53

    NISSAN

    TEANA EX 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    650,000,000

    54

    NISSAN

    TEANA EX 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    700,000,000

    55

    NISSAN

    TEANA LX 2.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    600,000,000

    56

    NISSAN

    TEANA LX 2.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    650,000,000

    57

    NISSAN

    TEANA VQ35 LUX 05 chỗ số tự động

    Nhập khẩu

    2,125,000,000

    58

    NISSAN

    TEANA VQ35 LUX 3.5 05 chỗ

    Nhập khẩu

    2,125,000,000

    59

    NISSAN

    TERRANO 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    700,000,000

    60

    NISSAN

    TERRANO 2.7 07 chỗ

    Nhập khẩu

    520,000,000

    61

    NISSAN

    TERRANO II 2.4 07 chỗ

    Nhập khẩu

    450,000,000

    62

    NISSAN

    TERRANO II 2.7 05 chỗ

    Nhập khẩu

    483,000,000

    63

    NISSAN

    TIIDA 1.6 05 chỗ

    Nhập khẩu

    500,000,000

    64

    NISSAN

    TIIDA 1.8 05 chỗ

    Nhập khẩu

    795,000,000

    65

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) LE LWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,260,000,000

    66

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) LE LWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,360,000,000

    67

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) LE SWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,240,000,000

    68

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) LE SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,340,000,000

    69

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) PRO-4X LWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,230,000,000

    70

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) PRO-4X SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,210,000,000

    71

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) SE LWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,050,000,000

    72

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) SE LWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,160,000,000

    73

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) SE SWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,030,000,000

    74

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) SE SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,140,000,000

    75

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) XE LWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    76

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) XE LWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,100,000,000

    77

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) XE SWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    960,000,000

    78

    NISSAN

    TITAN CREW CAB (PICKUP) XE SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,080,000,000

    79

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) LE LWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,170,000,000

    80

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) LE LWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,280,000,000

    81

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) LE SWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,150,000,000

    82

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) LE SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,260,000,000

    83

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) PRO-4X SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,130,000,000

    84

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) SE LWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    960,000,000

    85

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) SE LWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,070,000,000

    86

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) SE SWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    940,000,000

    87

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) SE SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    1,060,000,000

    88

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) XE LWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    880,000,000

    89

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) XE LWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    990,000,000

    90

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) XE SWD 4x2 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    860,000,000

    91

    NISSAN

    TITAN KING CAB (PICKUP) XE SWD 4x4 5.6 06 chỗ

    Nhập khẩu

    980,000,000

    92

    NISSAN

    VERITA 1.3 05 chỗ

    Nhập khẩu

    450,000,000

    93

    NISSAN

    VERSA HATCHBACK 1.8 S 05 chỗ

    Nhập khẩu

    600,000,000

    94

    NISSAN

    VERSA HATCHBACK 1.8 SL 05 chỗ

    Nhập khẩu

    690,000,000

    95

    NISSAN

    VERSA SEDAN 1.8 S 05 chỗ

    Nhập khẩu

    590,000,000

    96

    NISSAN

    VERSA SEDAN 1.8 SL 05 chỗ

    Nhập khẩu

    720,000,000

    97

    NISSAN

    XTERRA 4x4 4.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,322,000,000

    98

    NISSAN

    XTERRA OR 4x4 4.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,260,000,000

    99

    NISSAN

    XTERRA PRO-4X 4.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,735,000,000

    100

    NISSAN

    XTERRA S 4x2 4.0 05 chỗ

    Nhập khẩu

    1,100,000,000


    Trên đây là nội dung quy định về giá tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô NISSAN. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn nên tham khảo thêm tại Thông tư 304/2016/TT-BTC.

    5