Tầng áp mái là gì? Cần lưu ý gì khi thiết kế và thi công tầng áp mái?
Nội dung chính
Tầng áp mái là gì?
Trong thiết kế nhà ở hiện đại, đặc biệt tại các khu vực đô thị có mật độ dân cư cao, việc tận dụng không gian một cách hiệu quả là yếu tố quan trọng. Trong đó, tầng áp mái ngày càng được quan tâm như một phần kiến trúc giúp gia tăng công năng, cải thiện thẩm mỹ và nâng cao giá trị sử dụng của bất động sản.
Tầng áp mái là phần không gian nằm ngay bên dưới mái chính của một ngôi nhà. Đây không phải là tầng kỹ thuật hay tầng tum, mà là không gian chuyển tiếp giữa phần mái dốc (hoặc mái bằng có kết cấu nghiêng) và trần của tầng trên cùng.
Trong thiết kế nhà ở, tầng áp mái có thể được để trống, dùng làm kho hoặc cải tạo thành không gian sinh hoạt tùy theo mục đích của chủ nhà.
Tùy theo kết cấu mái và chiều cao của phần áp mái, không gian này có thể có diện tích sử dụng đáng kể. Do đó, tầng áp mái đang trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều thiết kế nhà phố, biệt thự và công trình nhà ở dân dụng.
Tầng áp mái là gì? Lưu ý gì khi thiết kế tầng áp mái? (Hình từ Internet)
Ưu và nhược điểm khi thiết kế tầng áp mái
(1) Ưu điểm khi thiết kế tầng áp mái
- Tăng diện tích sử dụng: Tầng áp mái tận dụng không gian bên dưới mái nhà để biến thành không gian chức năng: phòng ngủ, phòng làm việc, phòng thờ, kho chứa, hoặc khu vực thư giãn. Giải pháp này đặc biệt hữu ích với nhà phố, nhà ống có diện tích đất nhỏ.
- Nâng cao giá trị ngôi nhà: Thiết kế tầng áp mái thông minh giúp gia tăng tiện ích sử dụng, từ đó nâng cao giá trị bất động sản trong mắt người mua hoặc khách thuê. Một số nhà đầu tư còn tận dụng tầng áp mái để làm không gian cho thuê, tạo thêm dòng thu nhập thụ động.
- Cải thiện khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng: Tầng áp mái giúp giảm truyền nhiệt trực tiếp từ mái xuống tầng dưới, nhất là vào mùa nắng nóng. Khi kết hợp với vật liệu cách nhiệt và hệ thống thông gió phù hợp, có thể tiết kiệm điện năng cho hệ thống làm mát.
- Tăng tính thẩm mỹ: Với mái dốc hoặc mái lệch, tầng áp mái được thiết kế khéo léo sẽ tạo nên kiến trúc đặc trưng, tạo điểm nhấn cho công trình. Các chi tiết như cửa sổ mái (skylight), lam gỗ hoặc trần nghiêng giúp không gian sống thêm độc đáo.
(2) Nhược điểm khi thiết kế tầng áp mái
- Chi phí cao hơn: Việc thi công tầng áp mái đòi hỏi xử lý kết cấu phức tạp hơn, đặc biệt ở phần mái và hệ thống chống thấm. Cần đầu tư vào vật liệu cách nhiệt, chống nóng, thông gió, khiến chi phí xây dựng và hoàn thiện tăng lên.
- Không gian bị giới hạn chiều cao: Do đặc thù nằm dưới mái nghiêng hoặc mái dốc, tầng áp mái thường có chiều cao trần không đều, khiến việc bố trí nội thất khó khăn. Một số khu vực trong áp mái có thể không sử dụng được hoặc chỉ để làm kho.
- Dễ nóng bức, ẩm thấp nếu xử lý không tốt: Nếu không xử lý tốt hệ thống thông gió và cách nhiệt, tầng áp mái dễ bị tích nhiệt vào mùa hè và ẩm mốc vào mùa mưa. Mái nhà bị thấm nước cũng là một rủi ro cần được kiểm soát ngay từ khâu thiết kế và thi công.
- Khó tiếp cận và bảo trì: Vị trí trên cao, tiếp cận qua cầu thang hẹp hoặc bậc tam cấp nhỏ khiến tầng áp mái khó vệ sinh, bảo trì so với các tầng chính. Nếu dùng làm không gian sinh hoạt thường xuyên, cần đảm bảo kết nối giao thông nội bộ hợp lý.
Lưu ý gì khi thiết kế và thi công tầng áp mái?
Dưới đây là những lưu ý quan trọng khi thiết kế và thi công tầng áp mái:
(1) Kết cấu và chiều cao tầng áp mái
- Chiều cao hợp lý: Nên đảm bảo chiều cao sử dụng từ 2,2m trở lên tại điểm cao nhất để thuận tiện sinh hoạt. Các khu vực có độ dốc thấp nên hạn chế bố trí đồ nội thất lớn.
- Kết cấu mái an toàn: Cần tính toán kỹ về khả năng chịu lực, đặc biệt khi mái có sử dụng hệ khung sắt, bê tông hoặc lợp ngói.
- Tránh gia tải quá mức: Nếu sử dụng tầng áp mái cho sinh hoạt, cần đảm bảo sàn mái được gia cố đúng tiêu chuẩn để tránh nứt, võng hoặc thấm nước.
(2) Khả năng cách nhiệt và thông gió
- Sử dụng vật liệu cách nhiệt: Nên sử dụng xốp PU, bông khoáng, gạch mát hoặc các tấm panel cách nhiệt để hạn chế truyền nhiệt từ mái xuống.
- Thiết kế hệ thống thông gió: Bố trí cửa sổ mái, lỗ thông gió hoặc quạt hút để tạo dòng lưu thông không khí, tránh tình trạng oi nóng và ẩm thấp.
- Chọn màu sắc mái phù hợp: Màu sáng hoặc mái chống hấp thụ nhiệt sẽ giúp giảm lượng nhiệt hấp thu vào bên trong.
(3) Chống thấm và thoát nước mái
- Chống thấm kỹ lưỡng: Dùng các lớp chống thấm chất lượng cao ở bề mặt mái và vị trí tiếp giáp.
- Hệ thống thoát nước mái hiệu quả: Cần thiết kế độ dốc thoát nước hợp lý và đặt máng xối, ống thoát đúng vị trí để tránh ứ đọng gây thấm trần tầng áp mái.
- Kiểm tra kỹ các điểm giao giữa mái, tường, ống kỹ thuật vì đây là các khu vực dễ rò rỉ nước nhất.
(4) Công năng và bố trí nội thất
- Phù hợp với mục đích sử dụng: Tùy vào nhu cầu, tầng áp mái có thể làm phòng ngủ, phòng thờ, làm việc, kho hoặc studio. Cần xác định rõ mục đích trước khi thiết kế.
- Bố trí nội thất theo độ dốc mái: Ưu tiên kê giường, kệ sách, tủ thấp vào những vị trí trần thấp để tận dụng không gian mà không gây bất tiện.
- Tận dụng ánh sáng tự nhiên: Bố trí giếng trời, cửa sổ mái (skylight) hoặc vách kính nghiêng để đảm bảo độ sáng tự nhiên, tránh cảm giác tù túng.
(5) Thẩm mỹ và phong thủy
- Thẩm mỹ hài hòa với tổng thể kiến trúc: Kiểu dáng tầng áp mái nên đồng bộ với kiến trúc toàn nhà (đặc biệt ở nhà phố, biệt thự mái dốc).
- Phong thủy áp mái: Nếu sử dụng làm phòng thờ hoặc phòng ngủ, cần tham khảo yếu tố phong thủy liên quan đến hướng, vị trí đặt bàn thờ hoặc giường ngủ để đảm bảo sự hài hòa và sinh khí.
Thiết kế xây dựng cần đáp ứng những yêu cầu gì?
Căn cứ Điều 79 Luật Xây dựng 2014 quy định yêu cầu đối với thiết kế xây dựng như sau:
- Đáp ứng yêu cầu của nhiệm vụ thiết kế; phù hợp với nội dung dự án đầu tư xây dựng được duyệt, quy hoạch xây dựng, cảnh quan kiến trúc, điều kiện tự nhiên, văn hóa - xã hội tại khu vực xây dựng.
- Nội dung thiết kế xây dựng công trình phải đáp ứng yêu cầu của từng bước thiết kế.
- Tuân thủ tiêu chuẩn áp dụng, quy chuẩn kỹ thuật, quy định của pháp luật về sử dụng vật liệu xây dựng, đáp ứng yêu cầu về công năng sử dụng, công nghệ áp dụng (nếu có); bảo đảm an toàn chịu lực, an toàn trong sử dụng, mỹ quan, bảo vệ môi trường, ứng phó với biến đổi khí hậu, phòng, chống cháy, nổ và điều kiện an toàn khác.
- Có giải pháp thiết kế phù hợp và chi phí xây dựng hợp lý; bảo đảm đồng bộ trong từng công trình và với các công trình liên quan; bảo đảm điều kiện về tiện nghi, vệ sinh, sức khỏe cho người sử dụng; tạo điều kiện cho người khuyết tật, người cao tuổi, trẻ em sử dụng công trình. Khai thác lợi thế và hạn chế tác động bất lợi của điều kiện tự nhiên; ưu tiên sử dụng vật liệu tại chỗ, vật liệu thân thiện với môi trường.
- Thiết kế xây dựng phải được thẩm định, phê duyệt theo quy định của Luật này, trừ trường hợp quy định tại khoản 7 Điều 79 Luật Xây dựng 2014.
- Nhà thầu thiết kế xây dựng phải có đủ điều kiện năng lực phù hợp với loại, cấp công trình và công việc do mình thực hiện.
- Thiết kế xây dựng nhà ở riêng lẻ được quy định như sau:
+ Thiết kế xây dựng nhà ở riêng lẻ phải đáp ứng yêu cầu thiết kế quy định tại khoản 3 Điều 79 Luật Xây dựng 2014;
+ Hộ gia đình được tự thiết kế nhà ở riêng lẻ có tổng diện tích sàn xây dựng nhỏ hơn 250 m2 hoặc dưới 3 tầng hoặc có chiều cao dưới 12 mét, phù hợp với quy hoạch xây dựng được duyệt và chịu trách nhiệm trước pháp luật về chất lượng thiết kế, tác động của công trình xây dựng đến môi trường và an toàn của các công trình lân cận.